Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NMC

Lịch sử thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá

MYR/NMC tỷ giá

05 24, 2024
1 MYR = 0.52220704 NMC
▼ -3.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.73% (0.47158579 NMC — 0.52220704 NMC)

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 24.12% (0.420739 NMC — 0.52220704 NMC)

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 256.22% (0.146596 NMC — 0.52220704 NMC)

Thay đổi trong MYR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -14.15% (0.60829575 NMC — 0.52220704 NMC)

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.5389761 NMC ▲ 3.21 %
27/05 0.550075 NMC ▲ 2.06 %
28/05 0.5547678 NMC ▲ 0.85 %
29/05 0.55252977 NMC ▼ -0.4 %
30/05 0.55310392 NMC ▲ 0.1 %
31/05 0.55425739 NMC ▲ 0.21 %
01/06 0.59925494 NMC ▲ 8.12 %
02/06 0.61267036 NMC ▲ 2.24 %
03/06 0.60570657 NMC ▼ -1.14 %
04/06 0.58713197 NMC ▼ -3.07 %
05/06 0.57980921 NMC ▼ -1.25 %
06/06 0.59297084 NMC ▲ 2.27 %
07/06 0.61914681 NMC ▲ 4.41 %
08/06 0.62554477 NMC ▲ 1.03 %
09/06 0.64729462 NMC ▲ 3.48 %
10/06 0.64818432 NMC ▲ 0.14 %
11/06 0.65261531 NMC ▲ 0.68 %
12/06 0.65950994 NMC ▲ 1.06 %
13/06 0.63629049 NMC ▼ -3.52 %
14/06 0.64049464 NMC ▲ 0.66 %
15/06 0.60552918 NMC ▼ -5.46 %
16/06 0.59171333 NMC ▼ -2.28 %
17/06 0.62398559 NMC ▲ 5.45 %
18/06 0.60041858 NMC ▼ -3.78 %
19/06 0.58633 NMC ▼ -2.35 %
20/06 0.58067318 NMC ▼ -0.96 %
21/06 0.56835002 NMC ▼ -2.12 %
22/06 0.56961908 NMC ▲ 0.22 %
23/06 0.57462557 NMC ▲ 0.88 %
24/06 0.59472139 NMC ▲ 3.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.52651974 NMC ▲ 0.83 %
03/06 — 09/06 0.55536963 NMC ▲ 5.48 %
10/06 — 16/06 0.57546485 NMC ▲ 3.62 %
17/06 — 23/06 0.57741296 NMC ▲ 0.34 %
24/06 — 30/06 0.61023891 NMC ▲ 5.69 %
01/07 — 07/07 0.64894885 NMC ▲ 6.34 %
08/07 — 14/07 0.63162529 NMC ▼ -2.67 %
15/07 — 21/07 0.67485157 NMC ▲ 6.84 %
22/07 — 28/07 0.71678158 NMC ▲ 6.21 %
29/07 — 04/08 0.76915062 NMC ▲ 7.31 %
05/08 — 11/08 0.71127359 NMC ▼ -7.52 %
12/08 — 18/08 0.72749632 NMC ▲ 2.28 %

ringgit Malaysia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52406605 NMC ▲ 0.36 %
07/2024 0.59327392 NMC ▲ 13.21 %
08/2024 0.63028027 NMC ▲ 6.24 %
09/2024 0.65042296 NMC ▲ 3.2 %
10/2024 0.76622866 NMC ▲ 17.8 %
11/2024 0.70667208 NMC ▼ -7.77 %
12/2024 0.98696479 NMC ▲ 39.66 %
01/2025 1.320583 NMC ▲ 33.8 %
02/2025 1.446777 NMC ▲ 9.56 %
03/2025 1.539338 NMC ▲ 6.4 %
04/2025 2.041419 NMC ▲ 32.62 %
05/2025 2.011806 NMC ▼ -1.45 %

ringgit Malaysia/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.49263911 NMC
Tối đa 0.57577816 NMC
Bình quân gia quyền 0.52997953 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37425894 NMC
Tối đa 0.57577816 NMC
Bình quân gia quyền 0.46603143 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12494897 NMC
Tối đa 0.57577816 NMC
Bình quân gia quyền 0.27258735 NMC

Chia sẻ một liên kết đến MYR/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu