Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/NXT
Lịch sử thay đổi trong MYR/NXT tỷ giá
MYR/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 MYR = 91.6043 NXT
▲ 5.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -11.26% (103.23 NXT — 91.6043 NXT)
Thay đổi trong MYR/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 23.27% (74.3118 NXT — 91.6043 NXT)
Thay đổi trong MYR/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 36.02% (67.3481 NXT — 91.6043 NXT)
Thay đổi trong MYR/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 262.57% (25.2656 NXT — 91.6043 NXT)
ringgit Malaysia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 84.2669 NXT | ▼ -8.01 % |
06/05 | 78.15 NXT | ▼ -7.26 % |
07/05 | 79.9443 NXT | ▲ 2.3 % |
08/05 | 87.0755 NXT | ▲ 8.92 % |
09/05 | 91.8893 NXT | ▲ 5.53 % |
10/05 | 88.6008 NXT | ▼ -3.58 % |
11/05 | 90.2872 NXT | ▲ 1.9 % |
12/05 | 77.7979 NXT | ▼ -13.83 % |
13/05 | 78.1396 NXT | ▲ 0.44 % |
14/05 | 79.7992 NXT | ▲ 2.12 % |
15/05 | 82.9454 NXT | ▲ 3.94 % |
16/05 | 81.0281 NXT | ▼ -2.31 % |
17/05 | 78.016 NXT | ▼ -3.72 % |
18/05 | 74.5364 NXT | ▼ -4.46 % |
19/05 | 77.3479 NXT | ▲ 3.77 % |
20/05 | 79.3179 NXT | ▲ 2.55 % |
21/05 | 78.7699 NXT | ▼ -0.69 % |
22/05 | 75.2682 NXT | ▼ -4.45 % |
23/05 | 73.6317 NXT | ▼ -2.17 % |
24/05 | 73.745 NXT | ▲ 0.15 % |
25/05 | 76.999 NXT | ▲ 4.41 % |
26/05 | 75.3788 NXT | ▼ -2.1 % |
27/05 | 75.3342 NXT | ▼ -0.06 % |
28/05 | 74.1835 NXT | ▼ -1.53 % |
29/05 | 72.9979 NXT | ▼ -1.6 % |
30/05 | 73.8448 NXT | ▲ 1.16 % |
31/05 | 73.783 NXT | ▼ -0.08 % |
01/06 | 68.8649 NXT | ▼ -6.67 % |
02/06 | 63.966 NXT | ▼ -7.11 % |
03/06 | 67.9398 NXT | ▲ 6.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 91.5482 NXT | ▼ -0.06 % |
13/05 — 19/05 | 106.65 NXT | ▲ 16.5 % |
20/05 — 26/05 | 105.48 NXT | ▼ -1.1 % |
27/05 — 02/06 | 109.93 NXT | ▲ 4.22 % |
03/06 — 09/06 | 124.11 NXT | ▲ 12.9 % |
10/06 — 16/06 | 129.87 NXT | ▲ 4.64 % |
17/06 — 23/06 | 128.23 NXT | ▼ -1.26 % |
24/06 — 30/06 | 145.61 NXT | ▲ 13.55 % |
01/07 — 07/07 | 131.26 NXT | ▼ -9.86 % |
08/07 — 14/07 | 120.99 NXT | ▼ -7.82 % |
15/07 — 21/07 | 122.15 NXT | ▲ 0.95 % |
22/07 — 28/07 | 114.86 NXT | ▼ -5.97 % |
ringgit Malaysia/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 92.3893 NXT | ▲ 0.86 % |
07/2024 | 84.8979 NXT | ▼ -8.11 % |
08/2024 | 74.8677 NXT | ▼ -11.81 % |
09/2024 | 97.8657 NXT | ▲ 30.72 % |
10/2024 | 90.3878 NXT | ▼ -7.64 % |
10/2024 | 63.4667 NXT | ▼ -29.78 % |
11/2024 | 61.009 NXT | ▼ -3.87 % |
12/2024 | 69.6818 NXT | ▲ 14.22 % |
01/2025 | 80.4717 NXT | ▲ 15.48 % |
02/2025 | 101.99 NXT | ▲ 26.74 % |
03/2025 | 130.38 NXT | ▲ 27.84 % |
04/2025 | 101.51 NXT | ▼ -22.15 % |
ringgit Malaysia/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86.8533 NXT |
Tối đa | 110.48 NXT |
Bình quân gia quyền | 97.7589 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.6613 NXT |
Tối đa | 110.48 NXT |
Bình quân gia quyền | 88.3772 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01391004 NXT |
Tối đa | 110.48 NXT |
Bình quân gia quyền | 69.6924 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: