Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/PAY
Lịch sử thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá
MYR/PAY tỷ giá
06 26, 2024
1 MYR = 33.1803 PAY
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 35.93% (24.4091 PAY — 33.1803 PAY)
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 63.31% (20.3177 PAY — 33.1803 PAY)
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 45.32% (22.8329 PAY — 33.1803 PAY)
Thay đổi trong MYR/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 336.08% (7.608745 PAY — 33.1803 PAY)
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 31.6529 PAY | ▼ -4.6 % |
28/06 | 32.9734 PAY | ▲ 4.17 % |
29/06 | 34.3411 PAY | ▲ 4.15 % |
30/06 | 34.8361 PAY | ▲ 1.44 % |
01/07 | 35.8682 PAY | ▲ 2.96 % |
02/07 | 36.2916 PAY | ▲ 1.18 % |
03/07 | 35.8818 PAY | ▼ -1.13 % |
04/07 | 35.8715 PAY | ▼ -0.03 % |
05/07 | 35.4848 PAY | ▼ -1.08 % |
06/07 | 35.0972 PAY | ▼ -1.09 % |
07/07 | 33.8584 PAY | ▼ -3.53 % |
08/07 | 36.0242 PAY | ▲ 6.4 % |
09/07 | 35.6847 PAY | ▼ -0.94 % |
10/07 | 35.9361 PAY | ▲ 0.7 % |
11/07 | 36.8107 PAY | ▲ 2.43 % |
12/07 | 37.0221 PAY | ▲ 0.57 % |
13/07 | 36.8481 PAY | ▼ -0.47 % |
14/07 | 39.0196 PAY | ▲ 5.89 % |
15/07 | 37.6623 PAY | ▼ -3.48 % |
16/07 | 37.3913 PAY | ▼ -0.72 % |
17/07 | 48.8166 PAY | ▲ 30.56 % |
18/07 | 62.5824 PAY | ▲ 28.2 % |
19/07 | 44.358 PAY | ▼ -29.12 % |
20/07 | 37.0014 PAY | ▼ -16.58 % |
21/07 | 37.3311 PAY | ▲ 0.89 % |
22/07 | 37.4941 PAY | ▲ 0.44 % |
23/07 | 43.2269 PAY | ▲ 15.29 % |
24/07 | 46.0401 PAY | ▲ 6.51 % |
25/07 | 47.0508 PAY | ▲ 2.2 % |
26/07 | 45.2841 PAY | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 35.8078 PAY | ▲ 7.92 % |
08/07 — 14/07 | 32.5994 PAY | ▼ -8.96 % |
15/07 — 21/07 | 36.3431 PAY | ▲ 11.48 % |
22/07 — 28/07 | 37.5059 PAY | ▲ 3.2 % |
29/07 — 04/08 | 38.039 PAY | ▲ 1.42 % |
05/08 — 11/08 | 41.9695 PAY | ▲ 10.33 % |
12/08 — 18/08 | 38.4781 PAY | ▼ -8.32 % |
19/08 — 25/08 | 41.1516 PAY | ▲ 6.95 % |
26/08 — 01/09 | 40.3533 PAY | ▼ -1.94 % |
02/09 — 08/09 | 55.8625 PAY | ▲ 38.43 % |
09/09 — 15/09 | 51.1889 PAY | ▼ -8.37 % |
16/09 — 22/09 | 50.8003 PAY | ▼ -0.76 % |
ringgit Malaysia/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 33.5679 PAY | ▲ 1.17 % |
08/2024 | 32.534 PAY | ▼ -3.08 % |
09/2024 | 31.3639 PAY | ▼ -3.6 % |
10/2024 | 26.7836 PAY | ▼ -14.6 % |
11/2024 | 42.9523 PAY | ▲ 60.37 % |
12/2024 | 39.2045 PAY | ▼ -8.73 % |
01/2025 | 38.7731 PAY | ▼ -1.1 % |
02/2025 | 33.1459 PAY | ▼ -14.51 % |
03/2025 | 30.7814 PAY | ▼ -7.13 % |
04/2025 | 38.0121 PAY | ▲ 23.49 % |
05/2025 | 40.7394 PAY | ▲ 7.17 % |
06/2025 | 49.7243 PAY | ▲ 22.05 % |
ringgit Malaysia/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.4398 PAY |
Tối đa | 32.6076 PAY |
Bình quân gia quyền | 28.6655 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3508 PAY |
Tối đa | 32.6076 PAY |
Bình quân gia quyền | 25.1758 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.1913 PAY |
Tối đa | 32.6076 PAY |
Bình quân gia quyền | 23.9406 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: