Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/RDN
Lịch sử thay đổi trong MYR/RDN tỷ giá
MYR/RDN tỷ giá
07 20, 2023
1 MYR = 27.1756 RDN
▼ -6.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -0.36% (27.2727 RDN — 27.1756 RDN)
Thay đổi trong MYR/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 48.16% (18.342 RDN — 27.1756 RDN)
Thay đổi trong MYR/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 718.51% (3.320131 RDN — 27.1756 RDN)
Thay đổi trong MYR/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 914.57% (2.678539 RDN — 27.1756 RDN)
ringgit Malaysia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 26.7543 RDN | ▼ -1.55 % |
16/05 | 28.3524 RDN | ▲ 5.97 % |
17/05 | 28.806 RDN | ▲ 1.6 % |
18/05 | 28.0344 RDN | ▼ -2.68 % |
19/05 | 27.2171 RDN | ▼ -2.92 % |
20/05 | 27.2364 RDN | ▲ 0.07 % |
21/05 | 27.4381 RDN | ▲ 0.74 % |
22/05 | 26.0058 RDN | ▼ -5.22 % |
23/05 | 25.9153 RDN | ▼ -0.35 % |
24/05 | 26.3519 RDN | ▲ 1.68 % |
25/05 | 26.7416 RDN | ▲ 1.48 % |
26/05 | 27.3812 RDN | ▲ 2.39 % |
27/05 | 29.7943 RDN | ▲ 8.81 % |
28/05 | 30.2188 RDN | ▲ 1.42 % |
29/05 | 29.8362 RDN | ▼ -1.27 % |
30/05 | 29.8972 RDN | ▲ 0.2 % |
31/05 | 30.0421 RDN | ▲ 0.48 % |
01/06 | 31.4582 RDN | ▲ 4.71 % |
02/06 | 32.5028 RDN | ▲ 3.32 % |
03/06 | 32.0473 RDN | ▼ -1.4 % |
04/06 | 33.2565 RDN | ▲ 3.77 % |
05/06 | 34.7945 RDN | ▲ 4.62 % |
06/06 | 37.5701 RDN | ▲ 7.98 % |
07/06 | 36.7985 RDN | ▼ -2.05 % |
08/06 | 34.9287 RDN | ▼ -5.08 % |
09/06 | 35.4064 RDN | ▲ 1.37 % |
10/06 | 41.1408 RDN | ▲ 16.2 % |
11/06 | 41.7419 RDN | ▲ 1.46 % |
12/06 | 44.1194 RDN | ▲ 5.7 % |
13/06 | 41.4701 RDN | ▼ -6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.6784 RDN | ▲ 1.85 % |
27/05 — 02/06 | 36.8287 RDN | ▲ 33.06 % |
03/06 — 09/06 | 50.477 RDN | ▲ 37.06 % |
10/06 — 16/06 | 75.1529 RDN | ▲ 48.89 % |
17/06 — 23/06 | 85.3797 RDN | ▲ 13.61 % |
24/06 — 30/06 | 101.95 RDN | ▲ 19.4 % |
01/07 — 07/07 | 96.9436 RDN | ▼ -4.91 % |
08/07 — 14/07 | 89.2078 RDN | ▼ -7.98 % |
15/07 — 21/07 | 106.62 RDN | ▲ 19.52 % |
22/07 — 28/07 | 137.76 RDN | ▲ 29.2 % |
29/07 — 04/08 | 148.04 RDN | ▲ 7.46 % |
05/08 — 11/08 | 150.61 RDN | ▲ 1.73 % |
ringgit Malaysia/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.2459 RDN | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 34.0843 RDN | ▲ 25.1 % |
08/2024 | 34.6495 RDN | ▲ 1.66 % |
09/2024 | 29.5044 RDN | ▼ -14.85 % |
10/2024 | 38.6587 RDN | ▲ 31.03 % |
11/2024 | 89.935 RDN | ▲ 132.64 % |
12/2024 | 81.6445 RDN | ▼ -9.22 % |
01/2025 | 38.1033 RDN | ▼ -53.33 % |
02/2025 | 157.35 RDN | ▲ 312.95 % |
03/2025 | 185.13 RDN | ▲ 17.66 % |
04/2025 | 248.31 RDN | ▲ 34.13 % |
05/2025 | 252.24 RDN | ▲ 1.58 % |
ringgit Malaysia/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.3612 RDN |
Tối đa | 28.7027 RDN |
Bình quân gia quyền | 27.7808 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6697 RDN |
Tối đa | 28.7027 RDN |
Bình quân gia quyền | 22.0025 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00072931 RDN |
Tối đa | 28.7027 RDN |
Bình quân gia quyền | 8.067363 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: