Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SAFE
Lịch sử thay đổi trong MYR/SAFE tỷ giá
MYR/SAFE tỷ giá
05 26, 2024
1 MYR = 2.653174 SAFE
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 38.88% (1.910428 SAFE — 2.653174 SAFE)
Thay đổi trong MYR/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 7.41% (2.470092 SAFE — 2.653174 SAFE)
Thay đổi trong MYR/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -23.48% (3.467182 SAFE — 2.653174 SAFE)
Thay đổi trong MYR/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 339.49% (0.60368908 SAFE — 2.653174 SAFE)
ringgit Malaysia/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 2.48701 SAFE | ▼ -6.26 % |
28/05 | 2.616065 SAFE | ▲ 5.19 % |
29/05 | 6.602085 SAFE | ▲ 152.37 % |
30/05 | 7.169456 SAFE | ▲ 8.59 % |
31/05 | 3.203895 SAFE | ▼ -55.31 % |
01/06 | 3.063923 SAFE | ▼ -4.37 % |
02/06 | 3.127339 SAFE | ▲ 2.07 % |
03/06 | 6.214028 SAFE | ▲ 98.7 % |
04/06 | 6.181124 SAFE | ▼ -0.53 % |
05/06 | 2.499471 SAFE | ▼ -59.56 % |
06/06 | 2.704026 SAFE | ▲ 8.18 % |
07/06 | 2.473885 SAFE | ▼ -8.51 % |
08/06 | 2.211335 SAFE | ▼ -10.61 % |
09/06 | 1.96839 SAFE | ▼ -10.99 % |
10/06 | 2.293013 SAFE | ▲ 16.49 % |
11/06 | 2.421387 SAFE | ▲ 5.6 % |
12/06 | 2.657004 SAFE | ▲ 9.73 % |
13/06 | 2.977119 SAFE | ▲ 12.05 % |
14/06 | 3.020164 SAFE | ▲ 1.45 % |
15/06 | 3.55585 SAFE | ▲ 17.74 % |
16/06 | 3.444234 SAFE | ▼ -3.14 % |
17/06 | 2.019004 SAFE | ▼ -41.38 % |
18/06 | 2.016684 SAFE | ▼ -0.11 % |
19/06 | 2.465188 SAFE | ▲ 22.24 % |
20/06 | 2.395779 SAFE | ▼ -2.82 % |
21/06 | 2.32206 SAFE | ▼ -3.08 % |
22/06 | 2.071767 SAFE | ▼ -10.78 % |
23/06 | 2.255218 SAFE | ▲ 8.85 % |
24/06 | 1.495624 SAFE | ▼ -33.68 % |
25/06 | 0.24443943 SAFE | ▼ -83.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.773202 SAFE | ▲ 4.52 % |
03/06 — 09/06 | 2.903295 SAFE | ▲ 4.69 % |
10/06 — 16/06 | 2.845359 SAFE | ▼ -2 % |
17/06 — 23/06 | 2.779437 SAFE | ▼ -2.32 % |
24/06 — 30/06 | 2.139324 SAFE | ▼ -23.03 % |
01/07 — 07/07 | 2.517017 SAFE | ▲ 17.65 % |
08/07 — 14/07 | 2.695023 SAFE | ▲ 7.07 % |
15/07 — 21/07 | 6.498475 SAFE | ▲ 141.13 % |
22/07 — 28/07 | 3.472379 SAFE | ▼ -46.57 % |
29/07 — 04/08 | 3.625183 SAFE | ▲ 4.4 % |
05/08 — 11/08 | 3.588308 SAFE | ▼ -1.02 % |
12/08 — 18/08 | -0.38097821 SAFE | ▼ -110.62 % |
ringgit Malaysia/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.559621 SAFE | ▼ -3.53 % |
07/2024 | 3.096464 SAFE | ▲ 20.97 % |
08/2024 | 2.928078 SAFE | ▼ -5.44 % |
09/2024 | 2.812314 SAFE | ▼ -3.95 % |
10/2024 | 1.781962 SAFE | ▼ -36.64 % |
11/2024 | 1.419805 SAFE | ▼ -20.32 % |
12/2024 | 1.193933 SAFE | ▼ -15.91 % |
01/2025 | 1.047551 SAFE | ▼ -12.26 % |
02/2025 | 1.249379 SAFE | ▲ 19.27 % |
03/2025 | 1.341391 SAFE | ▲ 7.36 % |
04/2025 | 1.596805 SAFE | ▲ 19.04 % |
05/2025 | -0.22461912 SAFE | ▼ -114.07 % |
ringgit Malaysia/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.806453 SAFE |
Tối đa | 2.47251 SAFE |
Bình quân gia quyền | 2.479174 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.726785 SAFE |
Tối đa | 2.47251 SAFE |
Bình quân gia quyền | 2.213355 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.18608435 SAFE |
Tối đa | 5.318104 SAFE |
Bình quân gia quyền | 3.122844 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: