Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SALT
Lịch sử thay đổi trong MYR/SALT tỷ giá
MYR/SALT tỷ giá
04 29, 2024
1 MYR = 12.708 SALT
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 20.45% (10.5506 SALT — 12.708 SALT)
Thay đổi trong MYR/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 59.59% (7.962689 SALT — 12.708 SALT)
Thay đổi trong MYR/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 114.29% (5.93035 SALT — 12.708 SALT)
Thay đổi trong MYR/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 233.72% (3.807936 SALT — 12.708 SALT)
ringgit Malaysia/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 11.8839 SALT | ▼ -6.48 % |
01/05 | 10.7545 SALT | ▼ -9.5 % |
02/05 | 12.1319 SALT | ▲ 12.81 % |
03/05 | 13.6142 SALT | ▲ 12.22 % |
04/05 | 14.131 SALT | ▲ 3.8 % |
05/05 | 14.418 SALT | ▲ 2.03 % |
06/05 | 14.5986 SALT | ▲ 1.25 % |
07/05 | 14.358 SALT | ▼ -1.65 % |
08/05 | 13.7361 SALT | ▼ -4.33 % |
09/05 | 13.8715 SALT | ▲ 0.99 % |
10/05 | 13.7885 SALT | ▼ -0.6 % |
11/05 | 14.0083 SALT | ▲ 1.59 % |
12/05 | 15.1667 SALT | ▲ 8.27 % |
13/05 | 19.0506 SALT | ▲ 25.61 % |
14/05 | 18.4161 SALT | ▼ -3.33 % |
15/05 | 17.0388 SALT | ▼ -7.48 % |
16/05 | 17.3737 SALT | ▲ 1.97 % |
17/05 | 17.4661 SALT | ▲ 0.53 % |
18/05 | 17.8846 SALT | ▲ 2.4 % |
19/05 | 17.2631 SALT | ▼ -3.48 % |
20/05 | 16.6508 SALT | ▼ -3.55 % |
21/05 | 17.5202 SALT | ▲ 5.22 % |
22/05 | 17.0283 SALT | ▼ -2.81 % |
23/05 | 16.5722 SALT | ▼ -2.68 % |
24/05 | 16.6473 SALT | ▲ 0.45 % |
25/05 | 17.1698 SALT | ▲ 3.14 % |
26/05 | 18.3897 SALT | ▲ 7.1 % |
27/05 | 18.1699 SALT | ▼ -1.2 % |
28/05 | 17.0558 SALT | ▼ -6.13 % |
29/05 | 16.788 SALT | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.3297 SALT | ▲ 4.89 % |
13/05 — 19/05 | 12.3784 SALT | ▼ -7.14 % |
20/05 — 26/05 | 12.7015 SALT | ▲ 2.61 % |
27/05 — 02/06 | 14.1288 SALT | ▲ 11.24 % |
03/06 — 09/06 | 15.3524 SALT | ▲ 8.66 % |
10/06 — 16/06 | 16.4567 SALT | ▲ 7.19 % |
17/06 — 23/06 | 18.3217 SALT | ▲ 11.33 % |
24/06 — 30/06 | 15.9471 SALT | ▼ -12.96 % |
01/07 — 07/07 | 20.1591 SALT | ▲ 26.41 % |
08/07 — 14/07 | 25.0433 SALT | ▲ 24.23 % |
15/07 — 21/07 | 24.8968 SALT | ▼ -0.58 % |
22/07 — 28/07 | 23.6112 SALT | ▼ -5.16 % |
ringgit Malaysia/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.1293 SALT | ▲ 11.18 % |
06/2024 | 17.0222 SALT | ▲ 20.47 % |
07/2024 | 18.7889 SALT | ▲ 10.38 % |
08/2024 | 20.2815 SALT | ▲ 7.94 % |
09/2024 | 12.5958 SALT | ▼ -37.9 % |
10/2024 | 13.5647 SALT | ▲ 7.69 % |
11/2024 | 11.9747 SALT | ▼ -11.72 % |
12/2024 | 15.2671 SALT | ▲ 27.49 % |
01/2025 | 16.213 SALT | ▲ 6.2 % |
02/2025 | 20.8919 SALT | ▲ 28.86 % |
03/2025 | 20.3103 SALT | ▼ -2.78 % |
04/2025 | 32.0599 SALT | ▲ 57.85 % |
ringgit Malaysia/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.15052 SALT |
Tối đa | 14.0459 SALT |
Bình quân gia quyền | 12.6351 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.467631 SALT |
Tối đa | 14.0459 SALT |
Bình quân gia quyền | 10.2084 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.283936 SALT |
Tối đa | 14.0459 SALT |
Bình quân gia quyền | 8.521369 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: