Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SNM
Lịch sử thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá
MYR/SNM tỷ giá
05 15, 2024
1 MYR = 128.3 SNM
▼ -10.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 24.21% (103.29 SNM — 128.3 SNM)
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 10.95% (115.64 SNM — 128.3 SNM)
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 23976.83% (0.53288679 SNM — 128.3 SNM)
Thay đổi trong MYR/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 265.69% (35.0849 SNM — 128.3 SNM)
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 134.79 SNM | ▲ 5.06 % |
17/05 | 132.26 SNM | ▼ -1.88 % |
18/05 | 103.32 SNM | ▼ -21.88 % |
19/05 | 98.9476 SNM | ▼ -4.23 % |
20/05 | 108.34 SNM | ▲ 9.49 % |
21/05 | 122.53 SNM | ▲ 13.1 % |
22/05 | 96.4864 SNM | ▼ -21.26 % |
23/05 | 144.82 SNM | ▲ 50.09 % |
24/05 | 176.07 SNM | ▲ 21.58 % |
25/05 | 192.83 SNM | ▲ 9.52 % |
26/05 | 212.43 SNM | ▲ 10.17 % |
27/05 | 114.38 SNM | ▼ -46.16 % |
28/05 | 92.5631 SNM | ▼ -19.08 % |
29/05 | 72.065 SNM | ▼ -22.14 % |
30/05 | 145.67 SNM | ▲ 102.14 % |
31/05 | 176.41 SNM | ▲ 21.1 % |
01/06 | 122.92 SNM | ▼ -30.32 % |
02/06 | 123.72 SNM | ▲ 0.65 % |
03/06 | 124.22 SNM | ▲ 0.4 % |
04/06 | 115.98 SNM | ▼ -6.63 % |
05/06 | 82.5031 SNM | ▼ -28.87 % |
06/06 | 106.34 SNM | ▲ 28.89 % |
07/06 | 106.77 SNM | ▲ 0.41 % |
08/06 | 110.72 SNM | ▲ 3.7 % |
09/06 | 216.17 SNM | ▲ 95.25 % |
10/06 | 166.65 SNM | ▼ -22.91 % |
11/06 | 161.72 SNM | ▼ -2.96 % |
12/06 | 181.04 SNM | ▲ 11.95 % |
13/06 | 169.41 SNM | ▼ -6.43 % |
14/06 | 155.63 SNM | ▼ -8.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 121.48 SNM | ▼ -5.32 % |
27/05 — 02/06 | 153.5 SNM | ▲ 26.36 % |
03/06 — 09/06 | 140.47 SNM | ▼ -8.49 % |
10/06 — 16/06 | 118.88 SNM | ▼ -15.37 % |
17/06 — 23/06 | 197.6 SNM | ▲ 66.21 % |
24/06 — 30/06 | 203.22 SNM | ▲ 2.84 % |
01/07 — 07/07 | 183.17 SNM | ▼ -9.87 % |
08/07 — 14/07 | 136.35 SNM | ▼ -25.56 % |
15/07 — 21/07 | 137.88 SNM | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 148.08 SNM | ▲ 7.4 % |
29/07 — 04/08 | 254.08 SNM | ▲ 71.58 % |
05/08 — 11/08 | 218.93 SNM | ▼ -13.83 % |
ringgit Malaysia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 132.46 SNM | ▲ 3.24 % |
07/2024 | 215.12 SNM | ▲ 62.4 % |
08/2024 | 191.34 SNM | ▼ -11.05 % |
09/2024 | 257.99 SNM | ▲ 34.83 % |
10/2024 | 4,869 SNM | ▲ 1787.27 % |
11/2024 | 31,748 SNM | ▲ 552.04 % |
12/2024 | 30,393 SNM | ▼ -4.27 % |
01/2025 | 19,294 SNM | ▼ -36.52 % |
02/2025 | 17,354 SNM | ▼ -10.05 % |
03/2025 | 18,486 SNM | ▲ 6.52 % |
04/2025 | 28,785 SNM | ▲ 55.71 % |
05/2025 | 21,188 SNM | ▼ -26.39 % |
ringgit Malaysia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 75.2739 SNM |
Tối đa | 154.96 SNM |
Bình quân gia quyền | 113.94 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 69.9108 SNM |
Tối đa | 154.96 SNM |
Bình quân gia quyền | 103.1 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.50186958 SNM |
Tối đa | 199.73 SNM |
Bình quân gia quyền | 58.4781 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: