Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SNT

Lịch sử thay đổi trong MYR/SNT tỷ giá

MYR/SNT tỷ giá

05 14, 2024
1 MYR = 5.975538 SNT
▲ 5.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.87% (5.389619 SNT — 5.975538 SNT)

Thay đổi trong MYR/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.03% (5.194741 SNT — 5.975538 SNT)

Thay đổi trong MYR/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.26% (9.089008 SNT — 5.975538 SNT)

Thay đổi trong MYR/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 14, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 18.09% (5.060045 SNT — 5.975538 SNT)

ringgit Malaysia/Status dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 5.918008 SNT ▼ -0.96 %
16/05 6.098993 SNT ▲ 3.06 %
17/05 6.121251 SNT ▲ 0.36 %
18/05 6.063228 SNT ▼ -0.95 %
19/05 5.930226 SNT ▼ -2.19 %
20/05 5.661414 SNT ▼ -4.53 %
21/05 5.550304 SNT ▼ -1.96 %
22/05 5.411835 SNT ▼ -2.49 %
23/05 5.267139 SNT ▼ -2.67 %
24/05 5.175572 SNT ▼ -1.74 %
25/05 5.426839 SNT ▲ 4.85 %
26/05 5.421295 SNT ▼ -0.1 %
27/05 5.466521 SNT ▲ 0.83 %
28/05 5.448841 SNT ▼ -0.32 %
29/05 5.669399 SNT ▲ 4.05 %
30/05 5.827056 SNT ▲ 2.78 %
31/05 5.968752 SNT ▲ 2.43 %
01/06 5.843453 SNT ▼ -2.1 %
02/06 5.698081 SNT ▼ -2.49 %
03/06 5.528185 SNT ▼ -2.98 %
04/06 5.498293 SNT ▼ -0.54 %
05/06 5.51383 SNT ▲ 0.28 %
06/06 5.820629 SNT ▲ 5.56 %
07/06 5.985994 SNT ▲ 2.84 %
08/06 5.914757 SNT ▼ -1.19 %
09/06 5.929622 SNT ▲ 0.25 %
10/06 6.087325 SNT ▲ 2.66 %
11/06 6.099258 SNT ▲ 0.2 %
12/06 5.909624 SNT ▼ -3.11 %
13/06 6.31894 SNT ▲ 6.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.074411 SNT ▲ 1.65 %
27/05 — 02/06 5.741692 SNT ▼ -5.48 %
03/06 — 09/06 7.15833 SNT ▲ 24.67 %
10/06 — 16/06 6.783493 SNT ▼ -5.24 %
17/06 — 23/06 6.597603 SNT ▼ -2.74 %
24/06 — 30/06 6.639625 SNT ▲ 0.64 %
01/07 — 07/07 8.342467 SNT ▲ 25.65 %
08/07 — 14/07 7.608448 SNT ▼ -8.8 %
15/07 — 21/07 8.081409 SNT ▲ 6.22 %
22/07 — 28/07 7.964123 SNT ▼ -1.45 %
29/07 — 04/08 8.430789 SNT ▲ 5.86 %
05/08 — 11/08 9.012051 SNT ▲ 6.89 %

ringgit Malaysia/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.633304 SNT ▼ -5.73 %
07/2024 5.897048 SNT ▲ 4.68 %
08/2024 6.887578 SNT ▲ 16.8 %
09/2024 5.87799 SNT ▼ -14.66 %
10/2024 2.928716 SNT ▼ -50.17 %
11/2024 4.010608 SNT ▲ 36.94 %
12/2024 3.768284 SNT ▼ -6.04 %
01/2025 4.544015 SNT ▲ 20.59 %
02/2025 3.392197 SNT ▼ -25.35 %
03/2025 3.279819 SNT ▼ -3.31 %
04/2025 4.218055 SNT ▲ 28.61 %
05/2025 4.383748 SNT ▲ 3.93 %

ringgit Malaysia/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.00084 SNT
Tối đa 5.824747 SNT
Bình quân gia quyền 5.378713 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.969712 SNT
Tối đa 5.824747 SNT
Bình quân gia quyền 4.859328 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.736391 SNT
Tối đa 10.781 SNT
Bình quân gia quyền 6.89808 SNT

Chia sẻ một liên kết đến MYR/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu