Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại dobra São Tomé và Príncipe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/STD

Lịch sử thay đổi trong MYR/STD tỷ giá

MYR/STD tỷ giá

04 28, 2024
1 MYR = 4,341 STD
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.9% (4,381 STD — 4,341 STD)

Thay đổi trong MYR/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.84% (4,378 STD — 4,341 STD)

Thay đổi trong MYR/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -6.44% (4,640 STD — 4,341 STD)

Thay đổi trong MYR/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -15% (5,108 STD — 4,341 STD)

ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 4,348 STD ▲ 0.15 %
30/04 4,350 STD ▲ 0.06 %
01/05 4,350 STD ▲ 0 %
02/05 4,347 STD ▼ -0.08 %
03/05 4,318 STD ▼ -0.65 %
04/05 4,318 STD ▼ -0.01 %
05/05 4,328 STD ▲ 0.23 %
06/05 4,319 STD ▼ -0.21 %
07/05 4,319 STD ▼ -0 %
08/05 4,319 STD ▲ 0 %
09/05 4,313 STD ▼ -0.14 %
10/05 4,317 STD ▲ 0.1 %
11/05 4,318 STD ▲ 0.03 %
12/05 4,318 STD ▼ -0 %
13/05 4,292 STD ▼ -0.61 %
14/05 4,291 STD ▼ -0.02 %
15/05 4,291 STD ▲ 0 %
16/05 4,283 STD ▼ -0.18 %
17/05 4,276 STD ▼ -0.16 %
18/05 4,270 STD ▼ -0.15 %
19/05 4,283 STD ▲ 0.31 %
20/05 4,281 STD ▼ -0.04 %
21/05 4,281 STD ▼ -0.01 %
22/05 4,281 STD ▲ 0 %
23/05 4,283 STD ▲ 0.06 %
24/05 4,285 STD ▲ 0.04 %
25/05 4,287 STD ▲ 0.04 %
26/05 4,284 STD ▼ -0.07 %
27/05 4,292 STD ▲ 0.19 %
28/05 4,296 STD ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 4,341 STD ▼ -0 %
06/05 — 12/05 4,320 STD ▼ -0.5 %
13/05 — 19/05 4,330 STD ▲ 0.23 %
20/05 — 26/05 4,371 STD ▲ 0.95 %
27/05 — 02/06 4,425 STD ▲ 1.23 %
03/06 — 09/06 4,400 STD ▼ -0.55 %
10/06 — 16/06 4,391 STD ▼ -0.22 %
17/06 — 23/06 4,390 STD ▼ -0.02 %
24/06 — 30/06 4,368 STD ▼ -0.5 %
01/07 — 07/07 4,342 STD ▼ -0.59 %
08/07 — 14/07 4,339 STD ▼ -0.07 %
15/07 — 21/07 4,351 STD ▲ 0.28 %

ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 4,343 STD ▲ 0.04 %
06/2024 4,277 STD ▼ -1.53 %
07/2024 4,469 STD ▲ 4.49 %
08/2024 4,354 STD ▼ -2.58 %
09/2024 4,305 STD ▼ -1.12 %
10/2024 4,239 STD ▼ -1.54 %
11/2024 4,308 STD ▲ 1.63 %
12/2024 4,387 STD ▲ 1.83 %
01/2025 4,271 STD ▼ -2.64 %
02/2025 4,256 STD ▼ -0.34 %
03/2025 4,267 STD ▲ 0.24 %
04/2025 4,240 STD ▼ -0.64 %

ringgit Malaysia/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,317 STD
Tối đa 4,381 STD
Bình quân gia quyền 4,346 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,313 STD
Tối đa 4,425 STD
Bình quân gia quyền 4,359 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,313 STD
Tối đa 4,665 STD
Bình quân gia quyền 4,434 STD

Chia sẻ một liên kết đến MYR/STD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu