Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/STQ
Lịch sử thay đổi trong MYR/STQ tỷ giá
MYR/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 MYR = 22,014 STQ
▲ 2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.29% (58,374 STQ — 22,014 STQ)
Thay đổi trong MYR/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 396.6% (4,433 STQ — 22,014 STQ)
Thay đổi trong MYR/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 91.57% (11,491 STQ — 22,014 STQ)
Thay đổi trong MYR/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 91.57% (11,491 STQ — 22,014 STQ)
ringgit Malaysia/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 22,017 STQ | ▲ 0.02 % |
01/06 | 22,762 STQ | ▲ 3.38 % |
02/06 | 22,725 STQ | ▼ -0.16 % |
03/06 | 22,985 STQ | ▲ 1.14 % |
04/06 | 23,558 STQ | ▲ 2.49 % |
05/06 | 23,685 STQ | ▲ 0.54 % |
06/06 | 23,606 STQ | ▼ -0.33 % |
07/06 | 23,301 STQ | ▼ -1.29 % |
08/06 | 23,241 STQ | ▼ -0.26 % |
09/06 | 23,696 STQ | ▲ 1.96 % |
10/06 | 23,195 STQ | ▼ -2.11 % |
11/06 | 22,542 STQ | ▼ -2.81 % |
12/06 | 20,792 STQ | ▼ -7.76 % |
13/06 | 20,303 STQ | ▼ -2.35 % |
14/06 | 20,474 STQ | ▲ 0.84 % |
15/06 | 20,382 STQ | ▼ -0.45 % |
16/06 | 20,457 STQ | ▲ 0.37 % |
17/06 | 19,628 STQ | ▼ -4.05 % |
18/06 | 19,747 STQ | ▲ 0.61 % |
19/06 | 19,305 STQ | ▼ -2.24 % |
20/06 | 19,453 STQ | ▲ 0.76 % |
21/06 | 20,108 STQ | ▲ 3.37 % |
22/06 | 19,989 STQ | ▼ -0.59 % |
23/06 | 14,049 STQ | ▼ -29.72 % |
24/06 | 10,391 STQ | ▼ -26.04 % |
25/06 | 10,484 STQ | ▲ 0.9 % |
26/06 | 10,232 STQ | ▼ -2.41 % |
27/06 | 9,532 STQ | ▼ -6.85 % |
28/06 | 8,907 STQ | ▼ -6.55 % |
29/06 | 8,848 STQ | ▼ -0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 22,024 STQ | ▲ 0.05 % |
10/06 — 16/06 | 264,917 STQ | ▲ 1102.87 % |
17/06 — 23/06 | 345,013 STQ | ▲ 30.23 % |
24/06 — 30/06 | 337,923 STQ | ▼ -2.06 % |
01/07 — 07/07 | 347,556 STQ | ▲ 2.85 % |
08/07 — 14/07 | 322,126 STQ | ▼ -7.32 % |
15/07 — 21/07 | 324,179 STQ | ▲ 0.64 % |
22/07 — 28/07 | 300,251 STQ | ▼ -7.38 % |
29/07 — 04/08 | 306,430 STQ | ▲ 2.06 % |
05/08 — 11/08 | 270,494 STQ | ▼ -11.73 % |
12/08 — 18/08 | 267,570 STQ | ▼ -1.08 % |
19/08 — 25/08 | 119,714 STQ | ▼ -55.26 % |
ringgit Malaysia/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,085 STQ | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 48,718 STQ | ▲ 120.59 % |
08/2024 | 48,522 STQ | ▼ -0.4 % |
09/2024 | 22,225 STQ | ▼ -54.2 % |
10/2024 | 62,596 STQ | ▲ 181.64 % |
11/2024 | 90,216 STQ | ▲ 44.12 % |
12/2024 | 80,536 STQ | ▼ -10.73 % |
01/2025 | 22,020 STQ | ▼ -72.66 % |
ringgit Malaysia/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,003 STQ |
Tối đa | 62,012 STQ |
Bình quân gia quyền | 50,063 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,428 STQ |
Tối đa | 70,611 STQ |
Bình quân gia quyền | 56,796 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,335 STQ |
Tối đa | 70,611 STQ |
Bình quân gia quyền | 32,268 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: