Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/SUMO
Lịch sử thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá
MYR/SUMO tỷ giá
05 09, 2024
1 MYR = 28.0123 SUMO
▼ -1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 24.63% (22.4756 SUMO — 28.0123 SUMO)
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (26.8545 SUMO — 28.0123 SUMO)
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 58.65% (17.6562 SUMO — 28.0123 SUMO)
Thay đổi trong MYR/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1121.86% (2.29259 SUMO — 28.0123 SUMO)
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 28.8982 SUMO | ▲ 3.16 % |
11/05 | 29.1222 SUMO | ▲ 0.78 % |
12/05 | 29.4994 SUMO | ▲ 1.3 % |
13/05 | 30.6093 SUMO | ▲ 3.76 % |
14/05 | 31.72 SUMO | ▲ 3.63 % |
15/05 | 31.7405 SUMO | ▲ 0.06 % |
16/05 | 32.9245 SUMO | ▲ 3.73 % |
17/05 | 33.034 SUMO | ▲ 0.33 % |
18/05 | 33.6139 SUMO | ▲ 1.76 % |
19/05 | 33.1559 SUMO | ▼ -1.36 % |
20/05 | 32.1705 SUMO | ▼ -2.97 % |
21/05 | 32.5451 SUMO | ▲ 1.16 % |
22/05 | 32.9981 SUMO | ▲ 1.39 % |
23/05 | 33.1444 SUMO | ▲ 0.44 % |
24/05 | 33.5476 SUMO | ▲ 1.22 % |
25/05 | 34.1996 SUMO | ▲ 1.94 % |
26/05 | 34.4951 SUMO | ▲ 0.86 % |
27/05 | 34.6966 SUMO | ▲ 0.58 % |
28/05 | 35.0169 SUMO | ▲ 0.92 % |
29/05 | 35.4552 SUMO | ▲ 1.25 % |
30/05 | 35.1938 SUMO | ▼ -0.74 % |
31/05 | 35.7912 SUMO | ▲ 1.7 % |
01/06 | 35.6118 SUMO | ▼ -0.5 % |
02/06 | 35.8902 SUMO | ▲ 0.78 % |
03/06 | 34.6218 SUMO | ▼ -3.53 % |
04/06 | 33.4912 SUMO | ▼ -3.27 % |
05/06 | 33.837 SUMO | ▲ 1.03 % |
06/06 | 34.763 SUMO | ▲ 2.74 % |
07/06 | 35.5093 SUMO | ▲ 2.15 % |
08/06 | 35.1172 SUMO | ▼ -1.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 28.447 SUMO | ▲ 1.55 % |
20/05 — 26/05 | 23.8332 SUMO | ▼ -16.22 % |
27/05 — 02/06 | 23.5232 SUMO | ▼ -1.3 % |
03/06 — 09/06 | 28.1342 SUMO | ▲ 19.6 % |
10/06 — 16/06 | 25.0348 SUMO | ▼ -11.02 % |
17/06 — 23/06 | 27.1474 SUMO | ▲ 8.44 % |
24/06 — 30/06 | 26.4215 SUMO | ▼ -2.67 % |
01/07 — 07/07 | 31.4162 SUMO | ▲ 18.9 % |
08/07 — 14/07 | 32.8987 SUMO | ▲ 4.72 % |
15/07 — 21/07 | 35.29 SUMO | ▲ 7.27 % |
22/07 — 28/07 | 33.4609 SUMO | ▼ -5.18 % |
29/07 — 04/08 | 35.2004 SUMO | ▲ 5.2 % |
ringgit Malaysia/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.5788 SUMO | ▲ 2.02 % |
07/2024 | 30.3187 SUMO | ▲ 6.09 % |
08/2024 | 33.8558 SUMO | ▲ 11.67 % |
09/2024 | 42.4743 SUMO | ▲ 25.46 % |
10/2024 | 39.3864 SUMO | ▼ -7.27 % |
11/2024 | 39.1877 SUMO | ▼ -0.5 % |
12/2024 | 36.0568 SUMO | ▼ -7.99 % |
01/2025 | 40.0495 SUMO | ▲ 11.07 % |
02/2025 | 36.0805 SUMO | ▼ -9.91 % |
03/2025 | 34.4442 SUMO | ▼ -4.53 % |
04/2025 | 41.0682 SUMO | ▲ 19.23 % |
05/2025 | 40.0887 SUMO | ▼ -2.39 % |
ringgit Malaysia/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.0365 SUMO |
Tối đa | 27.8538 SUMO |
Bình quân gia quyền | 26.2264 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.9663 SUMO |
Tối đa | 27.8538 SUMO |
Bình quân gia quyền | 24.2158 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6264 SUMO |
Tối đa | 27.8538 SUMO |
Bình quân gia quyền | 23.9303 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: