Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/TNB

Lịch sử thay đổi trong MYR/TNB tỷ giá

MYR/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 MYR = 5,215 TNB
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 551.06% (801.07 TNB — 5,215 TNB)

Thay đổi trong MYR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 643.98% (701.01 TNB — 5,215 TNB)

Thay đổi trong MYR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13114.61% (39.4671 TNB — 5,215 TNB)

Thay đổi trong MYR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2285.59% (218.62 TNB — 5,215 TNB)

ringgit Malaysia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 5,169 TNB ▼ -0.88 %
04/05 5,245 TNB ▲ 1.46 %
05/05 5,250 TNB ▲ 0.1 %
06/05 5,257 TNB ▲ 0.14 %
07/05 5,163 TNB ▼ -1.79 %
08/05 5,136 TNB ▼ -0.51 %
09/05 4,968 TNB ▼ -3.27 %
10/05 4,940 TNB ▼ -0.56 %
11/05 5,166 TNB ▲ 4.56 %
12/05 9,014 TNB ▲ 74.49 %
13/05 19,838 TNB ▲ 120.09 %
14/05 43,548 TNB ▲ 119.51 %
15/05 43,285 TNB ▼ -0.6 %
16/05 43,307 TNB ▲ 0.05 %
17/05 43,332 TNB ▲ 0.06 %
18/05 43,238 TNB ▼ -0.22 %
19/05 41,742 TNB ▼ -3.46 %
20/05 40,510 TNB ▼ -2.95 %
21/05 40,439 TNB ▼ -0.17 %
22/05 40,070 TNB ▼ -0.91 %
23/05 40,054 TNB ▼ -0.04 %
24/05 39,968 TNB ▼ -0.22 %
25/05 41,197 TNB ▲ 3.08 %
26/05 42,008 TNB ▲ 1.97 %
27/05 42,008 TNB ▲ 0 %
28/05 42,017 TNB ▲ 0.02 %
29/05 42,027 TNB ▲ 0.03 %
30/05 42,007 TNB ▼ -0.05 %
31/05 42,072 TNB ▲ 0.15 %
01/06 41,987 TNB ▼ -0.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 5,259 TNB ▲ 0.84 %
13/05 — 19/05 6,100 TNB ▲ 15.99 %
20/05 — 26/05 5,762 TNB ▼ -5.53 %
27/05 — 02/06 5,894 TNB ▲ 2.29 %
03/06 — 09/06 6,260 TNB ▲ 6.21 %
10/06 — 16/06 5,920 TNB ▼ -5.44 %
17/06 — 23/06 6,094 TNB ▲ 2.95 %
24/06 — 30/06 8,528 TNB ▲ 39.92 %
01/07 — 07/07 46,963 TNB ▲ 450.72 %
08/07 — 14/07 43,259 TNB ▼ -7.89 %
15/07 — 21/07 45,270 TNB ▲ 4.65 %
22/07 — 28/07 45,272 TNB ▲ 0 %

ringgit Malaysia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5,178 TNB ▼ -0.72 %
07/2024 34,574 TNB ▲ 567.72 %
07/2024 44,419 TNB ▲ 28.48 %
08/2024 52,876 TNB ▲ 19.04 %
09/2024 53,158 TNB ▲ 0.53 %
10/2024 64,575 TNB ▲ 21.48 %
11/2024 76,164 TNB ▲ 17.95 %
12/2024 74,916 TNB ▼ -1.64 %
01/2025 91,340 TNB ▲ 21.92 %
02/2025 84,989 TNB ▼ -6.95 %
03/2025 367,476 TNB ▲ 332.38 %
04/2025 867,984 TNB ▲ 136.2 %

ringgit Malaysia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 778.92 TNB
Tối đa 5,318 TNB
Bình quân gia quyền 4,203 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 703.28 TNB
Tối đa 5,318 TNB
Bình quân gia quyền 2,168 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0069956 TNB
Tối đa 5,318 TNB
Bình quân gia quyền 745.02 TNB

Chia sẻ một liên kết đến MYR/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu