Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Viberate
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/VIB
Lịch sử thay đổi trong MYR/VIB tỷ giá
MYR/VIB tỷ giá
05 25, 2024
1 MYR = 2.319591 VIB
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Viberate, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Viberate.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/VIB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/VIB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Viberate, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/VIB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi 13.07% (2.05155 VIB — 2.319591 VIB)
Thay đổi trong MYR/VIB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -15.92% (2.758709 VIB — 2.319591 VIB)
Thay đổi trong MYR/VIB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -35.02% (3.569728 VIB — 2.319591 VIB)
Thay đổi trong MYR/VIB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Viberate tiền tệ thay đổi bởi -88.81% (20.7375 VIB — 2.319591 VIB)
ringgit Malaysia/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Viberate dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 2.416253 VIB | ▲ 4.17 % |
27/05 | 2.462644 VIB | ▲ 1.92 % |
28/05 | 2.527653 VIB | ▲ 2.64 % |
29/05 | 2.6083 VIB | ▲ 3.19 % |
30/05 | 2.736852 VIB | ▲ 4.93 % |
31/05 | 2.814912 VIB | ▲ 2.85 % |
01/06 | 2.804491 VIB | ▼ -0.37 % |
02/06 | 2.721448 VIB | ▼ -2.96 % |
03/06 | 2.653954 VIB | ▼ -2.48 % |
04/06 | 2.644511 VIB | ▼ -0.36 % |
05/06 | 2.688176 VIB | ▲ 1.65 % |
06/06 | 2.67317 VIB | ▼ -0.56 % |
07/06 | 2.774307 VIB | ▲ 3.78 % |
08/06 | 2.789039 VIB | ▲ 0.53 % |
09/06 | 2.790333 VIB | ▲ 0.05 % |
10/06 | 2.834499 VIB | ▲ 1.58 % |
11/06 | 2.801708 VIB | ▼ -1.16 % |
12/06 | 2.849959 VIB | ▲ 1.72 % |
13/06 | 3.03648 VIB | ▲ 6.54 % |
14/06 | 2.876794 VIB | ▼ -5.26 % |
15/06 | 2.750614 VIB | ▼ -4.39 % |
16/06 | 2.716478 VIB | ▼ -1.24 % |
17/06 | 2.66751 VIB | ▼ -1.8 % |
18/06 | 2.739937 VIB | ▲ 2.72 % |
19/06 | 2.73151 VIB | ▼ -0.31 % |
20/06 | 2.669619 VIB | ▼ -2.27 % |
21/06 | 2.68204 VIB | ▲ 0.47 % |
22/06 | 2.804609 VIB | ▲ 4.57 % |
23/06 | 2.840699 VIB | ▲ 1.29 % |
24/06 | 2.817527 VIB | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Viberate cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Viberate dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.4296 VIB | ▲ 4.74 % |
03/06 — 09/06 | 2.917865 VIB | ▲ 20.1 % |
10/06 — 16/06 | 2.591177 VIB | ▼ -11.2 % |
17/06 — 23/06 | 2.329788 VIB | ▼ -10.09 % |
24/06 — 30/06 | 2.06084 VIB | ▼ -11.54 % |
01/07 — 07/07 | 2.957846 VIB | ▲ 43.53 % |
08/07 — 14/07 | 2.340237 VIB | ▼ -20.88 % |
15/07 — 21/07 | 2.701764 VIB | ▲ 15.45 % |
22/07 — 28/07 | 2.69316 VIB | ▼ -0.32 % |
29/07 — 04/08 | 2.831356 VIB | ▲ 5.13 % |
05/08 — 11/08 | 2.768909 VIB | ▼ -2.21 % |
12/08 — 18/08 | 2.897761 VIB | ▲ 4.65 % |
ringgit Malaysia/Viberate dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.271942 VIB | ▼ -2.05 % |
07/2024 | 2.341662 VIB | ▲ 3.07 % |
08/2024 | 2.692793 VIB | ▲ 14.99 % |
09/2024 | 2.282148 VIB | ▼ -15.25 % |
10/2024 | 1.573143 VIB | ▼ -31.07 % |
11/2024 | 1.530144 VIB | ▼ -2.73 % |
12/2024 | 1.512004 VIB | ▼ -1.19 % |
01/2025 | 1.746754 VIB | ▲ 15.53 % |
02/2025 | 1.165498 VIB | ▼ -33.28 % |
03/2025 | 0.87241728 VIB | ▼ -25.15 % |
04/2025 | 1.158083 VIB | ▲ 32.74 % |
05/2025 | 1.169241 VIB | ▲ 0.96 % |
ringgit Malaysia/Viberate thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.05155 VIB |
Tối đa | 2.343423 VIB |
Bình quân gia quyền | 2.200435 VIB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.657864 VIB |
Tối đa | 2.758755 VIB |
Bình quân gia quyền | 2.139091 VIB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.657864 VIB |
Tối đa | 5.406147 VIB |
Bình quân gia quyền | 3.477589 VIB |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/VIB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Viberate (VIB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: