Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/WAN
Lịch sử thay đổi trong MYR/WAN tỷ giá
MYR/WAN tỷ giá
05 15, 2024
1 MYR = 0.91304795 WAN
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 13.29% (0.80593406 WAN — 0.91304795 WAN)
Thay đổi trong MYR/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -0.99% (0.92218521 WAN — 0.91304795 WAN)
Thay đổi trong MYR/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -11.49% (1.031601 WAN — 0.91304795 WAN)
Thay đổi trong MYR/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -49.4% (1.804465 WAN — 0.91304795 WAN)
ringgit Malaysia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.91498864 WAN | ▲ 0.21 % |
17/05 | 0.93373001 WAN | ▲ 2.05 % |
18/05 | 0.93594796 WAN | ▲ 0.24 % |
19/05 | 0.89979787 WAN | ▼ -3.86 % |
20/05 | 0.8419013 WAN | ▼ -6.43 % |
21/05 | 0.8247323 WAN | ▼ -2.04 % |
22/05 | 0.819647 WAN | ▼ -0.62 % |
23/05 | 0.8067288 WAN | ▼ -1.58 % |
24/05 | 0.82599473 WAN | ▲ 2.39 % |
25/05 | 0.86248089 WAN | ▲ 4.42 % |
26/05 | 0.89895175 WAN | ▲ 4.23 % |
27/05 | 0.94292772 WAN | ▲ 4.89 % |
28/05 | 0.93266654 WAN | ▼ -1.09 % |
29/05 | 0.97527315 WAN | ▲ 4.57 % |
30/05 | 1.000644 WAN | ▲ 2.6 % |
31/05 | 1.025447 WAN | ▲ 2.48 % |
01/06 | 0.99507273 WAN | ▼ -2.96 % |
02/06 | 0.95507257 WAN | ▼ -4.02 % |
03/06 | 0.93807529 WAN | ▼ -1.78 % |
04/06 | 0.93481025 WAN | ▼ -0.35 % |
05/06 | 0.92779245 WAN | ▼ -0.75 % |
06/06 | 0.94442036 WAN | ▲ 1.79 % |
07/06 | 0.97283772 WAN | ▲ 3.01 % |
08/06 | 1.001964 WAN | ▲ 2.99 % |
09/06 | 1.054228 WAN | ▲ 5.22 % |
10/06 | 1.085946 WAN | ▲ 3.01 % |
11/06 | 1.089418 WAN | ▲ 0.32 % |
12/06 | 1.101242 WAN | ▲ 1.09 % |
13/06 | 1.123983 WAN | ▲ 2.06 % |
14/06 | 1.139546 WAN | ▲ 1.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.91085074 WAN | ▼ -0.24 % |
27/05 — 02/06 | 0.85068832 WAN | ▼ -6.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.90832462 WAN | ▲ 6.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.77037119 WAN | ▼ -15.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.63540574 WAN | ▼ -17.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.62392841 WAN | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.88885483 WAN | ▲ 42.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.80568559 WAN | ▼ -9.36 % |
15/07 — 21/07 | 0.90579043 WAN | ▲ 12.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.87060252 WAN | ▼ -3.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.97908495 WAN | ▲ 12.46 % |
05/08 — 11/08 | 1.013581 WAN | ▲ 3.52 % |
ringgit Malaysia/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.88325652 WAN | ▼ -3.26 % |
07/2024 | 0.73999133 WAN | ▼ -16.22 % |
08/2024 | 0.89214581 WAN | ▲ 20.56 % |
09/2024 | 0.88578493 WAN | ▼ -0.71 % |
10/2024 | 0.84097498 WAN | ▼ -5.06 % |
11/2024 | 0.81381104 WAN | ▼ -3.23 % |
12/2024 | 0.64800938 WAN | ▼ -20.37 % |
01/2025 | 0.78644451 WAN | ▲ 21.36 % |
02/2025 | 0.59929733 WAN | ▼ -23.8 % |
03/2025 | 0.42959857 WAN | ▼ -28.32 % |
04/2025 | 0.60861846 WAN | ▲ 41.67 % |
05/2025 | 0.65910729 WAN | ▲ 8.3 % |
ringgit Malaysia/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.69299855 WAN |
Tối đa | 0.91255448 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.79453553 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52782646 WAN |
Tối đa | 0.92405215 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.75061969 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52782646 WAN |
Tối đa | 1.256821 WAN |
Bình quân gia quyền | 0.98712729 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: