Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XLM

Lịch sử thay đổi trong MYR/XLM tỷ giá

MYR/XLM tỷ giá

05 29, 2024
1 MYR = 1.987709 XLM
▲ 0.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MYR/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 5.98% (1.87556 XLM — 1.987709 XLM)

Thay đổi trong MYR/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 16.59% (1.704832 XLM — 1.987709 XLM)

Thay đổi trong MYR/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -16.52% (2.381049 XLM — 1.987709 XLM)

Thay đổi trong MYR/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 29, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -98% (99.4727 XLM — 1.987709 XLM)

ringgit Malaysia/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

ringgit Malaysia/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 2.045977 XLM ▲ 2.93 %
31/05 2.056071 XLM ▲ 0.49 %
01/06 2.035109 XLM ▼ -1.02 %
02/06 2.031467 XLM ▼ -0.18 %
03/06 2.019777 XLM ▼ -0.58 %
04/06 2.035654 XLM ▲ 0.79 %
05/06 2.026222 XLM ▼ -0.46 %
06/06 2.050985 XLM ▲ 1.22 %
07/06 2.086438 XLM ▲ 1.73 %
08/06 2.102391 XLM ▲ 0.76 %
09/06 2.098817 XLM ▼ -0.17 %
10/06 2.117612 XLM ▲ 0.9 %
11/06 2.131652 XLM ▲ 0.66 %
12/06 2.150389 XLM ▲ 0.88 %
13/06 2.184855 XLM ▲ 1.6 %
14/06 2.167444 XLM ▼ -0.8 %
15/06 2.121239 XLM ▼ -2.13 %
16/06 2.101529 XLM ▼ -0.93 %
17/06 2.089622 XLM ▼ -0.57 %
18/06 2.12448 XLM ▲ 1.67 %
19/06 2.084295 XLM ▼ -1.89 %
20/06 1.988567 XLM ▼ -4.59 %
21/06 2.000577 XLM ▲ 0.6 %
22/06 2.043358 XLM ▲ 2.14 %
23/06 2.011092 XLM ▼ -1.58 %
24/06 1.994506 XLM ▼ -0.82 %
25/06 2.010537 XLM ▲ 0.8 %
26/06 2.02062 XLM ▲ 0.5 %
27/06 2.034826 XLM ▲ 0.7 %
28/06 2.042689 XLM ▲ 0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ringgit Malaysia/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.986746 XLM ▼ -0.05 %
10/06 — 16/06 1.86032 XLM ▼ -6.36 %
17/06 — 23/06 1.841295 XLM ▼ -1.02 %
24/06 — 30/06 1.919252 XLM ▲ 4.23 %
01/07 — 07/07 2.330419 XLM ▲ 21.42 %
08/07 — 14/07 2.1464 XLM ▼ -7.9 %
15/07 — 21/07 2.222976 XLM ▲ 3.57 %
22/07 — 28/07 2.248353 XLM ▲ 1.14 %
29/07 — 04/08 2.456817 XLM ▲ 9.27 %
05/08 — 11/08 2.380042 XLM ▼ -3.12 %
12/08 — 18/08 2.334589 XLM ▼ -1.91 %
19/08 — 25/08 2.360099 XLM ▲ 1.09 %

ringgit Malaysia/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.968582 XLM ▼ -0.96 %
07/2024 1.546653 XLM ▼ -21.43 %
08/2024 2.057254 XLM ▲ 33.01 %
09/2024 2.071536 XLM ▲ 0.69 %
10/2024 1.937913 XLM ▼ -6.45 %
11/2024 1.99562 XLM ▲ 2.98 %
12/2024 1.825976 XLM ▼ -8.5 %
01/2025 2.084319 XLM ▲ 14.15 %
02/2025 1.888537 XLM ▼ -9.39 %
03/2025 1.765023 XLM ▼ -6.54 %
04/2025 2.137918 XLM ▲ 21.13 %
05/2025 2.163515 XLM ▲ 1.2 %

ringgit Malaysia/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.902563 XLM
Tối đa 2.039547 XLM
Bình quân gia quyền 1.954253 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.453103 XLM
Tối đa 2.039547 XLM
Bình quân gia quyền 1.755311 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.387347 XLM
Tối đa 2.752128 XLM
Bình quân gia quyền 1.834074 XLM

Chia sẻ một liên kết đến MYR/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu