Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/XMG
Lịch sử thay đổi trong MYR/XMG tỷ giá
MYR/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 MYR = 12.0322 XMG
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -7.29% (12.9784 XMG — 12.0322 XMG)
Thay đổi trong MYR/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.41% (16.3503 XMG — 12.0322 XMG)
Thay đổi trong MYR/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.41% (16.3503 XMG — 12.0322 XMG)
Thay đổi trong MYR/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -26.41% (16.3503 XMG — 12.0322 XMG)
ringgit Malaysia/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 12.0322 XMG | ▲ 0 % |
28/05 | 11.585 XMG | ▼ -3.72 % |
29/05 | 10.9972 XMG | ▼ -5.07 % |
30/05 | 10.99 XMG | ▼ -0.07 % |
31/05 | 10.9975 XMG | ▲ 0.07 % |
01/06 | 10.9785 XMG | ▼ -0.17 % |
02/06 | 10.956 XMG | ▼ -0.21 % |
03/06 | 10.956 XMG | ▲ 0 % |
04/06 | 10.956 XMG | ▲ 0 % |
05/06 | 10.9561 XMG | ▲ 0 % |
06/06 | 10.5204 XMG | ▼ -3.98 % |
07/06 | 11.1014 XMG | ▲ 5.52 % |
08/06 | 10.8872 XMG | ▼ -1.93 % |
09/06 | 10.8918 XMG | ▲ 0.04 % |
10/06 | 10.8918 XMG | ▲ 0 % |
11/06 | 11.014 XMG | ▲ 1.12 % |
12/06 | 10.8333 XMG | ▼ -1.64 % |
13/06 | 11.2491 XMG | ▲ 3.84 % |
14/06 | 11.2474 XMG | ▼ -0.01 % |
15/06 | 11.2333 XMG | ▼ -0.13 % |
16/06 | 11.2337 XMG | ▲ 0 % |
17/06 | 11.2419 XMG | ▲ 0.07 % |
18/06 | 11.153 XMG | ▼ -0.79 % |
19/06 | 11.0223 XMG | ▼ -1.17 % |
20/06 | 11.0602 XMG | ▲ 0.34 % |
21/06 | 11.0851 XMG | ▲ 0.22 % |
22/06 | 11.0568 XMG | ▼ -0.26 % |
23/06 | 11.0371 XMG | ▼ -0.18 % |
24/06 | 11.0371 XMG | ▲ 0 % |
25/06 | 11.0371 XMG | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.206 XMG | ▲ 1.44 % |
03/06 — 09/06 | 11.5146 XMG | ▼ -5.67 % |
10/06 — 16/06 | 10.8341 XMG | ▼ -5.91 % |
17/06 — 23/06 | 8.601966 XMG | ▼ -20.6 % |
24/06 — 30/06 | 8.180594 XMG | ▼ -4.9 % |
01/07 — 07/07 | 8.776232 XMG | ▲ 7.28 % |
08/07 — 14/07 | 8.261239 XMG | ▼ -5.87 % |
15/07 — 21/07 | 8.361637 XMG | ▲ 1.22 % |
22/07 — 28/07 | 8.471758 XMG | ▲ 1.32 % |
29/07 — 04/08 | 8.412444 XMG | ▼ -0.7 % |
ringgit Malaysia/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.0169 XMG | ▼ -8.44 % |
07/2024 | 8.47083 XMG | ▼ -23.11 % |
08/2024 | 8.548769 XMG | ▲ 0.92 % |
ringgit Malaysia/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.835 XMG |
Tối đa | 12.9785 XMG |
Bình quân gia quyền | 12.0231 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7924 XMG |
Tối đa | 16.61 XMG |
Bình quân gia quyền | 13.1806 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.7924 XMG |
Tối đa | 16.61 XMG |
Bình quân gia quyền | 13.1806 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: