Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/COLX
Lịch sử thay đổi trong MZN/COLX tỷ giá
MZN/COLX tỷ giá
05 15, 2024
1 MZN = 23.886 COLX
▼ -6.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -3.74% (24.8132 COLX — 23.886 COLX)
Thay đổi trong MZN/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -21.2% (30.3135 COLX — 23.886 COLX)
Thay đổi trong MZN/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -59.17% (58.4943 COLX — 23.886 COLX)
Thay đổi trong MZN/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -66.97% (72.3154 COLX — 23.886 COLX)
metical Mozambique/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 24.4101 COLX | ▲ 2.19 % |
18/05 | 24.8143 COLX | ▲ 1.66 % |
19/05 | 24.7854 COLX | ▼ -0.12 % |
20/05 | 24.3011 COLX | ▼ -1.95 % |
21/05 | 23.8421 COLX | ▼ -1.89 % |
22/05 | 23.7029 COLX | ▼ -0.58 % |
23/05 | 23.3364 COLX | ▼ -1.55 % |
24/05 | 23.1347 COLX | ▼ -0.86 % |
25/05 | 23.5555 COLX | ▲ 1.82 % |
26/05 | 24.0748 COLX | ▲ 2.2 % |
27/05 | 24.1721 COLX | ▲ 0.4 % |
28/05 | 24.5183 COLX | ▲ 1.43 % |
29/05 | 24.4576 COLX | ▼ -0.25 % |
30/05 | 24.67 COLX | ▲ 0.87 % |
31/05 | 25.0291 COLX | ▲ 1.46 % |
01/06 | 26.3931 COLX | ▲ 5.45 % |
02/06 | 26.6375 COLX | ▲ 0.93 % |
03/06 | 25.5561 COLX | ▼ -4.06 % |
04/06 | 24.6613 COLX | ▼ -3.5 % |
05/06 | 24.5299 COLX | ▼ -0.53 % |
06/06 | 24.4671 COLX | ▼ -0.26 % |
07/06 | 24.7015 COLX | ▲ 0.96 % |
08/06 | 25.3545 COLX | ▲ 2.64 % |
09/06 | 25.4661 COLX | ▲ 0.44 % |
10/06 | 25.4809 COLX | ▲ 0.06 % |
11/06 | 25.8616 COLX | ▲ 1.49 % |
12/06 | 25.7523 COLX | ▼ -0.42 % |
13/06 | 25.194 COLX | ▼ -2.17 % |
14/06 | 25.199 COLX | ▲ 0.02 % |
15/06 | 25.4212 COLX | ▲ 0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.9168 COLX | ▼ -4.06 % |
27/05 — 02/06 | 21.5376 COLX | ▼ -6.02 % |
03/06 — 09/06 | 22.494 COLX | ▲ 4.44 % |
10/06 — 16/06 | 22.0359 COLX | ▼ -2.04 % |
17/06 — 23/06 | 21.5828 COLX | ▼ -2.06 % |
24/06 — 30/06 | 21.4025 COLX | ▼ -0.84 % |
01/07 — 07/07 | 23.5715 COLX | ▲ 10.13 % |
08/07 — 14/07 | 23.1345 COLX | ▼ -1.85 % |
15/07 — 21/07 | 24.4889 COLX | ▲ 5.85 % |
22/07 — 28/07 | 23.9447 COLX | ▼ -2.22 % |
29/07 — 04/08 | 24.8946 COLX | ▲ 3.97 % |
05/08 — 11/08 | 25.121 COLX | ▲ 0.91 % |
metical Mozambique/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.8469 COLX | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 24.7895 COLX | ▲ 3.95 % |
08/2024 | 27.2958 COLX | ▲ 10.11 % |
09/2024 | 25.7485 COLX | ▼ -5.67 % |
10/2024 | 20.2698 COLX | ▼ -21.28 % |
11/2024 | 18.1357 COLX | ▼ -10.53 % |
12/2024 | 16.633 COLX | ▼ -8.29 % |
01/2025 | 16.7474 COLX | ▲ 0.69 % |
02/2025 | 9.734103 COLX | ▼ -41.88 % |
03/2025 | 8.533782 COLX | ▼ -12.33 % |
04/2025 | 10.1244 COLX | ▲ 18.64 % |
05/2025 | 9.574253 COLX | ▼ -5.43 % |
metical Mozambique/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7975 COLX |
Tối đa | 26.5235 COLX |
Bình quân gia quyền | 25.0489 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.038 COLX |
Tối đa | 30.6219 COLX |
Bình quân gia quyền | 24.8758 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.038 COLX |
Tối đa | 61.8538 COLX |
Bình quân gia quyền | 43.2765 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: