Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/CRW
Lịch sử thay đổi trong MZN/CRW tỷ giá
MZN/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 MZN = 2.355192 CRW
▼ -13.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 12.05% (2.101857 CRW — 2.355192 CRW)
Thay đổi trong MZN/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.55% (1.970094 CRW — 2.355192 CRW)
Thay đổi trong MZN/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 19.55% (1.970094 CRW — 2.355192 CRW)
Thay đổi trong MZN/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 695.74% (0.29597435 CRW — 2.355192 CRW)
metical Mozambique/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.655044 CRW | ▲ 12.73 % |
16/05 | 3.456454 CRW | ▲ 30.18 % |
17/05 | 3.387285 CRW | ▼ -2 % |
18/05 | 3.356453 CRW | ▼ -0.91 % |
19/05 | 2.87561 CRW | ▼ -14.33 % |
20/05 | 2.757686 CRW | ▼ -4.1 % |
21/05 | 2.503332 CRW | ▼ -9.22 % |
22/05 | 2.572634 CRW | ▲ 2.77 % |
23/05 | 2.67675 CRW | ▲ 4.05 % |
24/05 | 2.786438 CRW | ▲ 4.1 % |
25/05 | 2.612496 CRW | ▼ -6.24 % |
26/05 | 2.515874 CRW | ▼ -3.7 % |
27/05 | 2.400639 CRW | ▼ -4.58 % |
28/05 | 2.287277 CRW | ▼ -4.72 % |
29/05 | 1.965033 CRW | ▼ -14.09 % |
30/05 | 2.197187 CRW | ▲ 11.81 % |
31/05 | 2.234147 CRW | ▲ 1.68 % |
01/06 | 1.884856 CRW | ▼ -15.63 % |
02/06 | 1.751891 CRW | ▼ -7.05 % |
03/06 | 1.947584 CRW | ▲ 11.17 % |
04/06 | 2.226267 CRW | ▲ 14.31 % |
05/06 | 2.094876 CRW | ▼ -5.9 % |
06/06 | 1.998114 CRW | ▼ -4.62 % |
07/06 | 1.898715 CRW | ▼ -4.97 % |
08/06 | 1.680793 CRW | ▼ -11.48 % |
09/06 | 1.765184 CRW | ▲ 5.02 % |
10/06 | 1.990847 CRW | ▲ 12.78 % |
11/06 | 2.564298 CRW | ▲ 28.8 % |
12/06 | 2.728999 CRW | ▲ 6.42 % |
13/06 | 2.618561 CRW | ▼ -4.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.358755 CRW | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 2.690211 CRW | ▲ 14.05 % |
03/06 — 09/06 | 3.056205 CRW | ▲ 13.6 % |
10/06 — 16/06 | 2.659099 CRW | ▼ -12.99 % |
17/06 — 23/06 | 2.351283 CRW | ▼ -11.58 % |
24/06 — 30/06 | 2.454497 CRW | ▲ 4.39 % |
01/07 — 07/07 | 3.421905 CRW | ▲ 39.41 % |
08/07 — 14/07 | 3.676335 CRW | ▲ 7.44 % |
15/07 — 21/07 | 4.825708 CRW | ▲ 31.26 % |
22/07 — 28/07 | 3.74211 CRW | ▼ -22.45 % |
29/07 — 04/08 | 1.432086 CRW | ▼ -61.73 % |
05/08 — 11/08 | 48.1917 CRW | ▲ 3265.14 % |
metical Mozambique/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.327778 CRW | ▼ -1.16 % |
07/2024 | 2.509129 CRW | ▲ 7.79 % |
08/2024 | 2.252203 CRW | ▼ -10.24 % |
09/2024 | 2.558689 CRW | ▲ 13.61 % |
10/2024 | 1.705802 CRW | ▼ -33.33 % |
11/2024 | 2.001398 CRW | ▲ 17.33 % |
12/2024 | 2.337752 CRW | ▲ 16.81 % |
01/2025 | 0.60298456 CRW | ▼ -74.21 % |
02/2025 | 20.2498 CRW | ▲ 3258.26 % |
03/2025 | 17.6277 CRW | ▼ -12.95 % |
04/2025 | 18.487 CRW | ▲ 4.87 % |
05/2025 | 28.86 CRW | ▲ 56.11 % |
metical Mozambique/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.7686 CRW |
Tối đa | 2.911346 CRW |
Bình quân gia quyền | 2.287792 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.7686 CRW |
Tối đa | 2.911346 CRW |
Bình quân gia quyền | 2.20398 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.7686 CRW |
Tối đa | 2.911346 CRW |
Bình quân gia quyền | 2.20398 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: