Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/DLT
Lịch sử thay đổi trong MZN/DLT tỷ giá
MZN/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 MZN = 19.1451 DLT
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (17.4097 DLT — 19.1451 DLT)
Thay đổi trong MZN/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.9% (14.6256 DLT — 19.1451 DLT)
Thay đổi trong MZN/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.9% (14.6256 DLT — 19.1451 DLT)
Thay đổi trong MZN/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3635.43% (0.51252897 DLT — 19.1451 DLT)
metical Mozambique/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 17.9939 DLT | ▼ -6.01 % |
04/05 | 18.9819 DLT | ▲ 5.49 % |
05/05 | 18.7686 DLT | ▼ -1.12 % |
06/05 | 18.836 DLT | ▲ 0.36 % |
07/05 | 18.8722 DLT | ▲ 0.19 % |
08/05 | 17.5338 DLT | ▼ -7.09 % |
09/05 | 18.4032 DLT | ▲ 4.96 % |
10/05 | 20.0504 DLT | ▲ 8.95 % |
11/05 | 21.0495 DLT | ▲ 4.98 % |
12/05 | 21.9078 DLT | ▲ 4.08 % |
13/05 | 20.553 DLT | ▼ -6.18 % |
14/05 | 20.4423 DLT | ▼ -0.54 % |
15/05 | 20.5717 DLT | ▲ 0.63 % |
16/05 | 18.9535 DLT | ▼ -7.87 % |
17/05 | 18.4671 DLT | ▼ -2.57 % |
18/05 | 20.4772 DLT | ▲ 10.88 % |
19/05 | 23.753 DLT | ▲ 16 % |
20/05 | 18.8817 DLT | ▼ -20.51 % |
21/05 | 19.9382 DLT | ▲ 5.59 % |
22/05 | 20.2617 DLT | ▲ 1.62 % |
23/05 | 19.2759 DLT | ▼ -4.87 % |
24/05 | 20.1517 DLT | ▲ 4.54 % |
25/05 | 21.9818 DLT | ▲ 9.08 % |
26/05 | 21.8222 DLT | ▼ -0.73 % |
27/05 | 21.8731 DLT | ▲ 0.23 % |
28/05 | 22.0165 DLT | ▲ 0.66 % |
29/05 | 21.4748 DLT | ▼ -2.46 % |
30/05 | 23.4135 DLT | ▲ 9.03 % |
31/05 | 23.2892 DLT | ▼ -0.53 % |
01/06 | 23.4581 DLT | ▲ 0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18.6413 DLT | ▼ -2.63 % |
13/05 — 19/05 | 22.7962 DLT | ▲ 22.29 % |
20/05 — 26/05 | 20.0957 DLT | ▼ -11.85 % |
27/05 — 02/06 | 22.1155 DLT | ▲ 10.05 % |
03/06 — 09/06 | 22.582 DLT | ▲ 2.11 % |
10/06 — 16/06 | 23.6844 DLT | ▲ 4.88 % |
17/06 — 23/06 | 26.1878 DLT | ▲ 10.57 % |
24/06 — 30/06 | 26.4822 DLT | ▲ 1.12 % |
01/07 — 07/07 | 22.0406 DLT | ▼ -16.77 % |
08/07 — 14/07 | 22.005 DLT | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 46.385 DLT | ▲ 110.79 % |
22/07 — 28/07 | 2,924 DLT | ▲ 6202.77 % |
metical Mozambique/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.5574 DLT | ▼ -3.07 % |
07/2024 | 20.8407 DLT | ▲ 12.3 % |
07/2024 | 50.3905 DLT | ▲ 141.79 % |
08/2024 | 70.4714 DLT | ▲ 39.85 % |
09/2024 | 58.3019 DLT | ▼ -17.27 % |
10/2024 | 38.0404 DLT | ▼ -34.75 % |
11/2024 | 47.7244 DLT | ▲ 25.46 % |
12/2024 | 72.9401 DLT | ▲ 52.84 % |
01/2025 | 2,746 DLT | ▲ 3664.36 % |
02/2025 | 2,589 DLT | ▼ -5.7 % |
03/2025 | 3,420 DLT | ▲ 32.1 % |
04/2025 | 3,955 DLT | ▲ 15.63 % |
metical Mozambique/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.1495 DLT |
Tối đa | 19.0865 DLT |
Bình quân gia quyền | 16.985 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9595 DLT |
Tối đa | 19.0865 DLT |
Bình quân gia quyền | 16.4137 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9595 DLT |
Tối đa | 19.0865 DLT |
Bình quân gia quyền | 16.4137 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: