Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/LUN

Lịch sử thay đổi trong MZN/LUN tỷ giá

MZN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 MZN = 0.67571113 LUN
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MZN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (0.71546624 LUN — 0.67571113 LUN)

Thay đổi trong MZN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.68% (0.80140151 LUN — 0.67571113 LUN)

Thay đổi trong MZN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.68% (0.80140151 LUN — 0.67571113 LUN)

Thay đổi trong MZN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2734.19% (0.02384146 LUN — 0.67571113 LUN)

metical Mozambique/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

metical Mozambique/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.67163874 LUN ▼ -0.6 %
18/05 0.66986393 LUN ▼ -0.26 %
19/05 0.66080086 LUN ▼ -1.35 %
20/05 0.6630488 LUN ▲ 0.34 %
21/05 0.66429869 LUN ▲ 0.19 %
22/05 0.67311638 LUN ▲ 1.33 %
23/05 0.67230609 LUN ▼ -0.12 %
24/05 0.61848591 LUN ▼ -8.01 %
25/05 0.41292322 LUN ▼ -33.24 %
26/05 0.21715588 LUN ▼ -47.41 %
27/05 0.22072156 LUN ▲ 1.64 %
28/05 0.21949643 LUN ▼ -0.56 %
29/05 0.22022918 LUN ▲ 0.33 %
30/05 0.21821407 LUN ▼ -0.92 %
31/05 0.21380021 LUN ▼ -2.02 %
01/06 0.20963457 LUN ▼ -1.95 %
02/06 0.20680657 LUN ▼ -1.35 %
03/06 0.20741353 LUN ▲ 0.29 %
04/06 0.20675016 LUN ▼ -0.32 %
05/06 0.3266492 LUN ▲ 57.99 %
06/06 0.45490294 LUN ▲ 39.26 %
07/06 0.44085606 LUN ▼ -3.09 %
08/06 0.43736689 LUN ▼ -0.79 %
09/06 0.43276647 LUN ▼ -1.05 %
10/06 0.43407441 LUN ▲ 0.3 %
11/06 0.43794965 LUN ▲ 0.89 %
12/06 0.45313379 LUN ▲ 3.47 %
13/06 0.46176199 LUN ▲ 1.9 %
14/06 0.45906063 LUN ▼ -0.59 %
15/06 0.46153883 LUN ▲ 0.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

metical Mozambique/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.65918173 LUN ▼ -2.45 %
27/05 — 02/06 0.63876944 LUN ▼ -3.1 %
03/06 — 09/06 0.61567849 LUN ▼ -3.61 %
10/06 — 16/06 0.12512748 LUN ▼ -79.68 %
17/06 — 23/06 0.20367401 LUN ▲ 62.77 %
24/06 — 30/06 0.30337758 LUN ▲ 48.95 %
01/07 — 07/07 0.30804486 LUN ▲ 1.54 %
08/07 — 14/07 0.34391714 LUN ▲ 11.65 %
15/07 — 21/07 0.32167489 LUN ▼ -6.47 %
22/07 — 28/07 0.29255507 LUN ▼ -9.05 %
29/07 — 04/08 0.43435781 LUN ▲ 48.47 %
05/08 — 11/08 3.3289 LUN ▲ 666.4 %

metical Mozambique/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.54384131 LUN ▼ -19.52 %
07/2024 0.43483522 LUN ▼ -20.04 %
08/2024 0.32782695 LUN ▼ -24.61 %
09/2024 1.562134 LUN ▲ 376.51 %
10/2024 2.605317 LUN ▲ 66.78 %
11/2024 3.266784 LUN ▲ 25.39 %
12/2024 3.028924 LUN ▼ -7.28 %
01/2025 31.391 LUN ▲ 936.37 %
02/2025 29.3353 LUN ▼ -6.55 %
03/2025 17.9996 LUN ▼ -38.64 %
04/2025 25.1567 LUN ▲ 39.76 %

metical Mozambique/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27350645 LUN
Tối đa 0.71547389 LUN
Bình quân gia quyền 0.53208372 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27350645 LUN
Tối đa 0.79286154 LUN
Bình quân gia quyền 0.61085538 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.27350645 LUN
Tối đa 0.79286154 LUN
Bình quân gia quyền 0.61085538 LUN

Chia sẻ một liên kết đến MZN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu