Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/NAV
Lịch sử thay đổi trong MZN/NAV tỷ giá
MZN/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 MZN = 0.18622426 NAV
▼ -42.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0% (0.1862244 NAV — 0.18622426 NAV)
Thay đổi trong MZN/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -42.02% (0.32121449 NAV — 0.18622426 NAV)
Thay đổi trong MZN/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -64.92% (0.53091219 NAV — 0.18622426 NAV)
Thay đổi trong MZN/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.72% (0.19544061 NAV — 0.18622426 NAV)
metical Mozambique/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.18861164 NAV | ▲ 1.28 % |
10/06 | 0.2013593 NAV | ▲ 6.76 % |
11/06 | 0.21357926 NAV | ▲ 6.07 % |
12/06 | 0.20626441 NAV | ▼ -3.42 % |
13/06 | 0.19821618 NAV | ▼ -3.9 % |
14/06 | 0.2053001 NAV | ▲ 3.57 % |
15/06 | 0.21888859 NAV | ▲ 6.62 % |
16/06 | 0.22043569 NAV | ▲ 0.71 % |
17/06 | 0.19261025 NAV | ▼ -12.62 % |
18/06 | 0.15406666 NAV | ▼ -20.01 % |
19/06 | 0.14154227 NAV | ▼ -8.13 % |
20/06 | 0.12842165 NAV | ▼ -9.27 % |
21/06 | 0.12875606 NAV | ▲ 0.26 % |
22/06 | 0.13256204 NAV | ▲ 2.96 % |
23/06 | 0.14062664 NAV | ▲ 6.08 % |
24/06 | 0.1428204 NAV | ▲ 1.56 % |
25/06 | 0.14016331 NAV | ▼ -1.86 % |
26/06 | 0.13903783 NAV | ▼ -0.8 % |
27/06 | 0.14588946 NAV | ▲ 4.93 % |
28/06 | 0.14686931 NAV | ▲ 0.67 % |
29/06 | 0.1499365 NAV | ▲ 2.09 % |
30/06 | 0.14330254 NAV | ▼ -4.42 % |
01/07 | 0.14752908 NAV | ▲ 2.95 % |
02/07 | 0.1426882 NAV | ▼ -3.28 % |
03/07 | 0.15113098 NAV | ▲ 5.92 % |
04/07 | 0.16102109 NAV | ▲ 6.54 % |
05/07 | 0.1623742 NAV | ▲ 0.84 % |
06/07 | 0.17107534 NAV | ▲ 5.36 % |
07/07 | 0.19041254 NAV | ▲ 11.3 % |
08/07 | 0.12386244 NAV | ▼ -34.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.16583567 NAV | ▼ -10.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.18278819 NAV | ▲ 10.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.191534 NAV | ▲ 4.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.21907802 NAV | ▲ 14.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.2004713 NAV | ▼ -8.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.19937039 NAV | ▼ -0.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.19516732 NAV | ▼ -2.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.15730443 NAV | ▼ -19.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.15468899 NAV | ▼ -1.66 % |
12/08 — 18/08 | 0.17830478 NAV | ▲ 15.27 % |
19/08 — 25/08 | 0.21171267 NAV | ▲ 18.74 % |
26/08 — 01/09 | 0.1400922 NAV | ▼ -33.83 % |
metical Mozambique/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.18132786 NAV | ▼ -2.63 % |
08/2024 | 0.12326029 NAV | ▼ -32.02 % |
09/2024 | 0.17170358 NAV | ▲ 39.3 % |
10/2024 | 0.23315533 NAV | ▲ 35.79 % |
11/2024 | 0.08665642 NAV | ▼ -62.83 % |
12/2024 | 0.11623599 NAV | ▲ 34.13 % |
01/2025 | 0.07559992 NAV | ▼ -34.96 % |
02/2025 | 0.11627448 NAV | ▲ 53.8 % |
03/2025 | 0.14200798 NAV | ▲ 22.13 % |
04/2025 | 0.11921942 NAV | ▼ -16.05 % |
05/2025 | 0.12697198 NAV | ▲ 6.5 % |
06/2025 | 0.05740704 NAV | ▼ -54.79 % |
metical Mozambique/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18622426 NAV |
Tối đa | 0.1862244 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.18622433 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18622426 NAV |
Tối đa | 0.32121463 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.25371944 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13111614 NAV |
Tối đa | 0.51755429 NAV |
Bình quân gia quyền | 0.28870106 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: