Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/VEF
Lịch sử thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá
MZN/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 MZN = 62,069 VEF
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.54% (60,530 VEF — 62,069 VEF)
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (61,477 VEF — 62,069 VEF)
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 41.94% (43,730 VEF — 62,069 VEF)
Thay đổi trong MZN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38053237.99% (0.16 VEF — 62,069 VEF)
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 62,162 VEF | ▲ 0.15 % |
18/05 | 62,318 VEF | ▲ 0.25 % |
19/05 | 62,231 VEF | ▼ -0.14 % |
20/05 | 62,329 VEF | ▲ 0.16 % |
21/05 | 62,297 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 62,235 VEF | ▼ -0.1 % |
23/05 | 62,409 VEF | ▲ 0.28 % |
24/05 | 62,506 VEF | ▲ 0.16 % |
25/05 | 62,629 VEF | ▲ 0.2 % |
26/05 | 62,587 VEF | ▼ -0.07 % |
27/05 | 62,513 VEF | ▼ -0.12 % |
28/05 | 62,496 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 62,575 VEF | ▲ 0.13 % |
30/05 | 62,435 VEF | ▼ -0.22 % |
31/05 | 62,414 VEF | ▼ -0.03 % |
01/06 | 62,637 VEF | ▲ 0.36 % |
02/06 | 62,899 VEF | ▲ 0.42 % |
03/06 | 63,000 VEF | ▲ 0.16 % |
04/06 | 62,979 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 62,979 VEF | ▲ 0 % |
06/06 | 62,953 VEF | ▼ -0.04 % |
07/06 | 62,858 VEF | ▼ -0.15 % |
08/06 | 62,978 VEF | ▲ 0.19 % |
09/06 | 63,117 VEF | ▲ 0.22 % |
10/06 | 63,154 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 63,113 VEF | ▼ -0.07 % |
12/06 | 63,152 VEF | ▲ 0.06 % |
13/06 | 63,285 VEF | ▲ 0.21 % |
14/06 | 63,602 VEF | ▲ 0.5 % |
15/06 | 63,754 VEF | ▲ 0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62,112 VEF | ▲ 0.07 % |
27/05 — 02/06 | 62,610 VEF | ▲ 0.8 % |
03/06 — 09/06 | 62,482 VEF | ▼ -0.2 % |
10/06 — 16/06 | 62,118 VEF | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 61,718 VEF | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 62,384 VEF | ▲ 1.08 % |
01/07 — 07/07 | 61,081 VEF | ▼ -2.09 % |
08/07 — 14/07 | 61,125 VEF | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 61,620 VEF | ▲ 0.81 % |
22/07 — 28/07 | 61,989 VEF | ▲ 0.6 % |
29/07 — 04/08 | 62,129 VEF | ▲ 0.22 % |
05/08 — 11/08 | 62,688 VEF | ▲ 0.9 % |
metical Mozambique/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62,452 VEF | ▲ 0.62 % |
07/2024 | 65,961 VEF | ▲ 5.62 % |
08/2024 | 70,339 VEF | ▲ 6.64 % |
09/2024 | 72,976 VEF | ▲ 3.75 % |
10/2024 | 74,642 VEF | ▲ 2.28 % |
11/2024 | 78,263 VEF | ▲ 4.85 % |
12/2024 | 79,781 VEF | ▲ 1.94 % |
01/2025 | 78,522 VEF | ▼ -1.58 % |
02/2025 | 78,224 VEF | ▼ -0.38 % |
03/2025 | 78,096 VEF | ▼ -0.16 % |
04/2025 | 77,538 VEF | ▼ -0.71 % |
05/2025 | 79,420 VEF | ▲ 2.43 % |
metical Mozambique/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,789 VEF |
Tối đa | 62,069 VEF |
Bình quân gia quyền | 61,219 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60,638 VEF |
Tối đa | 62,234 VEF |
Bình quân gia quyền | 61,550 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,730 VEF |
Tối đa | 62,684 VEF |
Bình quân gia quyền | 57,178 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: