Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XAS
Lịch sử thay đổi trong MZN/XAS tỷ giá
MZN/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 MZN = 11.4471 XAS
▼ -9.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -16.37% (13.6883 XAS — 11.4471 XAS)
Thay đổi trong MZN/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -10.6% (12.8043 XAS — 11.4471 XAS)
Thay đổi trong MZN/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -4.22% (11.9514 XAS — 11.4471 XAS)
Thay đổi trong MZN/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 3155.14% (0.3516615 XAS — 11.4471 XAS)
metical Mozambique/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 12.1847 XAS | ▲ 6.44 % |
27/05 | 11.9083 XAS | ▼ -2.27 % |
28/05 | 12.0086 XAS | ▲ 0.84 % |
29/05 | 12.1738 XAS | ▲ 1.38 % |
30/05 | 9.282224 XAS | ▼ -23.75 % |
31/05 | 13.5902 XAS | ▲ 46.41 % |
01/06 | 13.5246 XAS | ▼ -0.48 % |
02/06 | 13.2929 XAS | ▼ -1.71 % |
03/06 | 11.7866 XAS | ▼ -11.33 % |
04/06 | 11.7789 XAS | ▼ -0.06 % |
05/06 | 10.2064 XAS | ▼ -13.35 % |
06/06 | 10.0653 XAS | ▼ -1.38 % |
07/06 | 10.3961 XAS | ▲ 3.29 % |
08/06 | 12.3174 XAS | ▲ 18.48 % |
09/06 | 10.7641 XAS | ▼ -12.61 % |
10/06 | 11.6836 XAS | ▲ 8.54 % |
11/06 | 11.8797 XAS | ▲ 1.68 % |
12/06 | 12.0239 XAS | ▲ 1.21 % |
13/06 | 12.5098 XAS | ▲ 4.04 % |
14/06 | 14.4071 XAS | ▲ 15.17 % |
15/06 | 13.7898 XAS | ▼ -4.29 % |
16/06 | 13.6076 XAS | ▼ -1.32 % |
17/06 | 13.7058 XAS | ▲ 0.72 % |
18/06 | 11.4483 XAS | ▼ -16.47 % |
19/06 | 13.0546 XAS | ▲ 14.03 % |
20/06 | 10.8619 XAS | ▼ -16.8 % |
21/06 | 12.4755 XAS | ▲ 14.86 % |
22/06 | 11.9129 XAS | ▼ -4.51 % |
23/06 | 12.1288 XAS | ▲ 1.81 % |
24/06 | 10.4736 XAS | ▼ -13.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.4471 XAS | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 11.4443 XAS | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 11.4428 XAS | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 758.33 XAS | ▲ 6527.13 % |
24/06 — 30/06 | 748.43 XAS | ▼ -1.31 % |
01/07 — 07/07 | 1,106 XAS | ▲ 47.76 % |
08/07 — 14/07 | 1,428 XAS | ▲ 29.1 % |
15/07 — 21/07 | 2,253 XAS | ▲ 57.8 % |
22/07 — 28/07 | 3,877 XAS | ▲ 72.11 % |
29/07 — 04/08 | 5,018 XAS | ▲ 29.41 % |
05/08 — 11/08 | 8,202 XAS | ▲ 63.47 % |
12/08 — 18/08 | 2,505 XAS | ▼ -69.46 % |
metical Mozambique/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.94425 XAS | ▼ -39.34 % |
07/2024 | 1.096861 XAS | ▼ -84.2 % |
08/2024 | 11.4139 XAS | ▲ 940.6 % |
09/2024 | 1,151 XAS | ▲ 9980.76 % |
10/2024 | 1,099 XAS | ▼ -4.44 % |
11/2024 | 465.96 XAS | ▼ -57.62 % |
12/2024 | 1,120 XAS | ▲ 140.26 % |
01/2025 | 341.15 XAS | ▼ -69.53 % |
02/2025 | 723.28 XAS | ▲ 112.01 % |
03/2025 | 886.78 XAS | ▲ 22.6 % |
04/2025 | 815.47 XAS | ▼ -8.04 % |
05/2025 | 656.33 XAS | ▼ -19.52 % |
metical Mozambique/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.4471 XAS |
Tối đa | 15.0955 XAS |
Bình quân gia quyền | 13.4348 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4471 XAS |
Tối đa | 15.9543 XAS |
Bình quân gia quyền | 13.5036 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.850555 XAS |
Tối đa | 24.778 XAS |
Bình quân gia quyền | 13.68 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: