Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Counterparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/XCP
Lịch sử thay đổi trong MZN/XCP tỷ giá
MZN/XCP tỷ giá
06 26, 2024
1 MZN = 0.00246096 XCP
▲ 5.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Counterparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 39.47% (0.00176457 XCP — 0.00246096 XCP)
Thay đổi trong MZN/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 54.86% (0.00158914 XCP — 0.00246096 XCP)
Thay đổi trong MZN/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -31.65% (0.00360063 XCP — 0.00246096 XCP)
Thay đổi trong MZN/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -84.63% (0.01601623 XCP — 0.00246096 XCP)
metical Mozambique/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.00247173 XCP | ▲ 0.44 % |
28/06 | 0.00247934 XCP | ▲ 0.31 % |
29/06 | 0.00247126 XCP | ▼ -0.33 % |
30/06 | 0.00254646 XCP | ▲ 3.04 % |
01/07 | 0.0025294 XCP | ▼ -0.67 % |
02/07 | 0.00246064 XCP | ▼ -2.72 % |
03/07 | 0.00250435 XCP | ▲ 1.78 % |
04/07 | 0.0024652 XCP | ▼ -1.56 % |
05/07 | 0.0024307 XCP | ▼ -1.4 % |
06/07 | 0.00249698 XCP | ▲ 2.73 % |
07/07 | 0.00267764 XCP | ▲ 7.24 % |
08/07 | 0.00290955 XCP | ▲ 8.66 % |
09/07 | 0.00283696 XCP | ▼ -2.5 % |
10/07 | 0.00280675 XCP | ▼ -1.06 % |
11/07 | 0.00270761 XCP | ▼ -3.53 % |
12/07 | 0.00267004 XCP | ▼ -1.39 % |
13/07 | 0.002726 XCP | ▲ 2.1 % |
14/07 | 0.00287987 XCP | ▲ 5.64 % |
15/07 | 0.00294629 XCP | ▲ 2.31 % |
16/07 | 0.00298508 XCP | ▲ 1.32 % |
17/07 | 0.00302319 XCP | ▲ 1.28 % |
18/07 | 0.00326052 XCP | ▲ 7.85 % |
19/07 | 0.00320454 XCP | ▼ -1.72 % |
20/07 | 0.00316087 XCP | ▼ -1.36 % |
21/07 | 0.00300061 XCP | ▼ -5.07 % |
22/07 | 0.00292044 XCP | ▼ -2.67 % |
23/07 | 0.00329771 XCP | ▲ 12.92 % |
24/07 | 0.00335856 XCP | ▲ 1.85 % |
25/07 | 0.0033375 XCP | ▼ -0.63 % |
26/07 | 0.00334087 XCP | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.00248333 XCP | ▲ 0.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.00268588 XCP | ▲ 8.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.00272305 XCP | ▲ 1.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00269477 XCP | ▼ -1.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.00263003 XCP | ▼ -2.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.00269623 XCP | ▲ 2.52 % |
12/08 — 18/08 | 0.00280434 XCP | ▲ 4.01 % |
19/08 — 25/08 | 0.0028371 XCP | ▲ 1.17 % |
26/08 — 01/09 | 0.00315822 XCP | ▲ 11.32 % |
02/09 — 08/09 | 0.00350545 XCP | ▲ 10.99 % |
09/09 — 15/09 | 0.00374965 XCP | ▲ 6.97 % |
16/09 — 22/09 | 0.00373647 XCP | ▼ -0.35 % |
metical Mozambique/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00255002 XCP | ▲ 3.62 % |
08/2024 | 0.00280484 XCP | ▲ 9.99 % |
09/2024 | 0.00281923 XCP | ▲ 0.51 % |
10/2024 | 0.00300663 XCP | ▲ 6.65 % |
11/2024 | 0.00307902 XCP | ▲ 2.41 % |
12/2024 | 0.00172814 XCP | ▼ -43.87 % |
01/2025 | 0.0014643 XCP | ▼ -15.27 % |
02/2025 | 0.00068599 XCP | ▼ -53.15 % |
03/2025 | 0.00072668 XCP | ▲ 5.93 % |
04/2025 | 0.00090528 XCP | ▲ 24.58 % |
05/2025 | 0.00094707 XCP | ▲ 4.62 % |
06/2025 | 0.00125304 XCP | ▲ 32.31 % |
metical Mozambique/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00175758 XCP |
Tối đa | 0.00232549 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00203553 XCP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0013813 XCP |
Tối đa | 0.00232549 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00176997 XCP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00131609 XCP |
Tối đa | 0.00595053 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00360957 XCP |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/XCP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: