Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/DCN
Lịch sử thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá
NAD/DCN tỷ giá
05 25, 2024
1 NAD = 25,526 DCN
▼ -43.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -24.34% (33,738 DCN — 25,526 DCN)
Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -36.76% (40,367 DCN — 25,526 DCN)
Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 39.19% (18,339 DCN — 25,526 DCN)
Thay đổi trong NAD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 104.91% (12,457 DCN — 25,526 DCN)
dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 32,005 DCN | ▲ 25.38 % |
27/05 | 32,058 DCN | ▲ 0.16 % |
28/05 | 30,546 DCN | ▼ -4.72 % |
29/05 | 32,940 DCN | ▲ 7.84 % |
30/05 | 33,296 DCN | ▲ 1.08 % |
31/05 | 31,301 DCN | ▼ -5.99 % |
01/06 | 30,641 DCN | ▼ -2.11 % |
02/06 | 31,793 DCN | ▲ 3.76 % |
03/06 | 33,080 DCN | ▲ 4.05 % |
04/06 | 33,495 DCN | ▲ 1.25 % |
05/06 | 32,383 DCN | ▼ -3.32 % |
06/06 | 33,597 DCN | ▲ 3.75 % |
07/06 | 34,616 DCN | ▲ 3.04 % |
08/06 | 34,352 DCN | ▼ -0.76 % |
09/06 | 33,351 DCN | ▼ -2.92 % |
10/06 | 29,482 DCN | ▼ -11.6 % |
11/06 | 29,828 DCN | ▲ 1.17 % |
12/06 | 30,256 DCN | ▲ 1.43 % |
13/06 | 34,494 DCN | ▲ 14.01 % |
14/06 | 36,429 DCN | ▲ 5.61 % |
15/06 | 31,246 DCN | ▼ -14.23 % |
16/06 | 30,315 DCN | ▼ -2.98 % |
17/06 | 28,054 DCN | ▼ -7.46 % |
18/06 | 34,511 DCN | ▲ 23.02 % |
19/06 | 33,574 DCN | ▼ -2.71 % |
20/06 | 35,508 DCN | ▲ 5.76 % |
21/06 | 34,712 DCN | ▼ -2.24 % |
22/06 | 34,607 DCN | ▼ -0.3 % |
23/06 | 36,072 DCN | ▲ 4.23 % |
24/06 | 17,698 DCN | ▼ -50.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 26,810 DCN | ▲ 5.03 % |
03/06 — 09/06 | 30,645 DCN | ▲ 14.31 % |
10/06 — 16/06 | 27,411 DCN | ▼ -10.55 % |
17/06 — 23/06 | 25,681 DCN | ▼ -6.31 % |
24/06 — 30/06 | 29,509 DCN | ▲ 14.91 % |
01/07 — 07/07 | 31,751 DCN | ▲ 7.6 % |
08/07 — 14/07 | 31,388 DCN | ▼ -1.14 % |
15/07 — 21/07 | 32,680 DCN | ▲ 4.12 % |
22/07 — 28/07 | 33,350 DCN | ▲ 2.05 % |
29/07 — 04/08 | 31,740 DCN | ▼ -4.83 % |
05/08 — 11/08 | 34,803 DCN | ▲ 9.65 % |
12/08 — 18/08 | 22,927 DCN | ▼ -34.12 % |
dollar Namibia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,607 DCN | ▲ 4.23 % |
07/2024 | 29,129 DCN | ▲ 9.48 % |
08/2024 | 35,112 DCN | ▲ 20.54 % |
09/2024 | 35,466 DCN | ▲ 1.01 % |
10/2024 | 29,870 DCN | ▼ -15.78 % |
11/2024 | 31,162 DCN | ▲ 4.32 % |
12/2024 | 26,229 DCN | ▼ -15.83 % |
01/2025 | 31,060 DCN | ▲ 18.42 % |
02/2025 | 27,418 DCN | ▼ -11.73 % |
03/2025 | 25,635 DCN | ▼ -6.5 % |
04/2025 | 32,461 DCN | ▲ 26.63 % |
05/2025 | 24,963 DCN | ▼ -23.1 % |
dollar Namibia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,742 DCN |
Tối đa | 40,287 DCN |
Bình quân gia quyền | 37,099 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,327 DCN |
Tối đa | 40,287 DCN |
Bình quân gia quyền | 33,508 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,327 DCN |
Tối đa | 73,772 DCN |
Bình quân gia quyền | 34,747 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: