Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/DOCK
Lịch sử thay đổi trong NAD/DOCK tỷ giá
NAD/DOCK tỷ giá
06 27, 2024
1 NAD = 2.475342 DOCK
▼ -4.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 37.17% (1.804568 DOCK — 2.475342 DOCK)
Thay đổi trong NAD/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 118.4% (1.133382 DOCK — 2.475342 DOCK)
Thay đổi trong NAD/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -28.8% (3.476432 DOCK — 2.475342 DOCK)
Thay đổi trong NAD/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -79.88% (12.3043 DOCK — 2.475342 DOCK)
dollar Namibia/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 2.501767 DOCK | ▲ 1.07 % |
30/06 | 2.501959 DOCK | ▲ 0.01 % |
01/07 | 2.471573 DOCK | ▼ -1.21 % |
02/07 | 2.497673 DOCK | ▲ 1.06 % |
03/07 | 2.573582 DOCK | ▲ 3.04 % |
04/07 | 2.558118 DOCK | ▼ -0.6 % |
05/07 | 2.505972 DOCK | ▼ -2.04 % |
06/07 | 2.328663 DOCK | ▼ -7.08 % |
07/07 | 2.292776 DOCK | ▼ -1.54 % |
08/07 | 2.450813 DOCK | ▲ 6.89 % |
09/07 | 2.593013 DOCK | ▲ 5.8 % |
10/07 | 2.630446 DOCK | ▲ 1.44 % |
11/07 | 2.676576 DOCK | ▲ 1.75 % |
12/07 | 2.792644 DOCK | ▲ 4.34 % |
13/07 | 2.804355 DOCK | ▲ 0.42 % |
14/07 | 2.848187 DOCK | ▲ 1.56 % |
15/07 | 2.91491 DOCK | ▲ 2.34 % |
16/07 | 2.907725 DOCK | ▼ -0.25 % |
17/07 | 2.878014 DOCK | ▼ -1.02 % |
18/07 | 3.043604 DOCK | ▲ 5.75 % |
19/07 | 3.498301 DOCK | ▲ 14.94 % |
20/07 | 3.646246 DOCK | ▲ 4.23 % |
21/07 | 3.612421 DOCK | ▼ -0.93 % |
22/07 | 3.55117 DOCK | ▼ -1.7 % |
23/07 | 3.642544 DOCK | ▲ 2.57 % |
24/07 | 3.738818 DOCK | ▲ 2.64 % |
25/07 | 3.767034 DOCK | ▲ 0.75 % |
26/07 | 3.447226 DOCK | ▼ -8.49 % |
27/07 | 3.49516 DOCK | ▲ 1.39 % |
28/07 | 3.553534 DOCK | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 2.497801 DOCK | ▲ 0.91 % |
08/07 — 14/07 | 2.164951 DOCK | ▼ -13.33 % |
15/07 — 21/07 | 2.429882 DOCK | ▲ 12.24 % |
22/07 — 28/07 | 2.297602 DOCK | ▼ -5.44 % |
29/07 — 04/08 | 2.695165 DOCK | ▲ 17.3 % |
05/08 — 11/08 | 2.472529 DOCK | ▼ -8.26 % |
12/08 — 18/08 | 2.357512 DOCK | ▼ -4.65 % |
19/08 — 25/08 | 2.550361 DOCK | ▲ 8.18 % |
26/08 — 01/09 | 2.74082 DOCK | ▲ 7.47 % |
02/09 — 08/09 | 3.189119 DOCK | ▲ 16.36 % |
09/09 — 15/09 | 3.925388 DOCK | ▲ 23.09 % |
16/09 — 22/09 | 3.846738 DOCK | ▼ -2 % |
dollar Namibia/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.445144 DOCK | ▼ -1.22 % |
08/2024 | 2.859594 DOCK | ▲ 16.95 % |
09/2024 | 2.331465 DOCK | ▼ -18.47 % |
10/2024 | 2.245273 DOCK | ▼ -3.7 % |
11/2024 | 1.933682 DOCK | ▼ -13.88 % |
12/2024 | 1.567149 DOCK | ▼ -18.96 % |
01/2025 | 1.426856 DOCK | ▼ -8.95 % |
02/2025 | 1.00785 DOCK | ▼ -29.37 % |
03/2025 | 0.81174097 DOCK | ▼ -19.46 % |
04/2025 | 1.223271 DOCK | ▲ 50.7 % |
05/2025 | 1.130463 DOCK | ▼ -7.59 % |
06/2025 | 1.496176 DOCK | ▲ 32.35 % |
dollar Namibia/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.703457 DOCK |
Tối đa | 2.623404 DOCK |
Bình quân gia quyền | 2.166302 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.13364 DOCK |
Tối đa | 2.623404 DOCK |
Bình quân gia quyền | 1.821401 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31447421 DOCK |
Tối đa | 6.074415 DOCK |
Bình quân gia quyền | 2.502909 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: