Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/ELLA

Lịch sử thay đổi trong NAD/ELLA tỷ giá

NAD/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 NAD = 9.000106 ELLA
▲ 2.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -19.63% (11.1981 ELLA — 9.000106 ELLA)

Thay đổi trong NAD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -50.5% (18.1815 ELLA — 9.000106 ELLA)

Thay đổi trong NAD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.62% (67.2528 ELLA — 9.000106 ELLA)

Thay đổi trong NAD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.62% (67.2528 ELLA — 9.000106 ELLA)

dollar Namibia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 9.649867 ELLA ▲ 7.22 %
30/04 9.596405 ELLA ▼ -0.55 %
01/05 9.389348 ELLA ▼ -2.16 %
02/05 9.312954 ELLA ▼ -0.81 %
03/05 9.541491 ELLA ▲ 2.45 %
04/05 9.532733 ELLA ▼ -0.09 %
05/05 9.270936 ELLA ▼ -2.75 %
06/05 9.118004 ELLA ▼ -1.65 %
07/05 9.172144 ELLA ▲ 0.59 %
08/05 9.138062 ELLA ▼ -0.37 %
09/05 9.123908 ELLA ▼ -0.15 %
10/05 8.648178 ELLA ▼ -5.21 %
11/05 8.489504 ELLA ▼ -1.83 %
12/05 9.457939 ELLA ▲ 11.41 %
13/05 10.5727 ELLA ▲ 11.79 %
14/05 10.4162 ELLA ▼ -1.48 %
15/05 12.2247 ELLA ▲ 17.36 %
16/05 13.8336 ELLA ▲ 13.16 %
17/05 13.234 ELLA ▼ -4.33 %
18/05 10.4704 ELLA ▼ -20.88 %
19/05 9.133768 ELLA ▼ -12.77 %
20/05 11.2055 ELLA ▲ 22.68 %
21/05 9.445331 ELLA ▼ -15.71 %
22/05 7.376674 ELLA ▼ -21.9 %
23/05 7.024689 ELLA ▼ -4.77 %
24/05 7.513307 ELLA ▲ 6.96 %
25/05 7.833128 ELLA ▲ 4.26 %
26/05 7.308927 ELLA ▼ -6.69 %
27/05 7.462639 ELLA ▲ 2.1 %
28/05 7.587212 ELLA ▲ 1.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 5.949002 ELLA ▼ -33.9 %
06/05 — 12/05 10.7688 ELLA ▲ 81.02 %
13/05 — 19/05 13.2256 ELLA ▲ 22.81 %
20/05 — 26/05 11.3553 ELLA ▼ -14.14 %
27/05 — 02/06 19.7268 ELLA ▲ 73.72 %
03/06 — 09/06 17.7983 ELLA ▼ -9.78 %
10/06 — 16/06 6.883465 ELLA ▼ -61.33 %
17/06 — 23/06 7.647662 ELLA ▲ 11.1 %
24/06 — 30/06 7.350792 ELLA ▼ -3.88 %
01/07 — 07/07 8.138982 ELLA ▲ 10.72 %
08/07 — 14/07 7.617432 ELLA ▼ -6.41 %
15/07 — 21/07 6.229018 ELLA ▼ -18.23 %

dollar Namibia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 8.253721 ELLA ▼ -8.29 %
06/2024 10.1081 ELLA ▲ 22.47 %
07/2024 8.561036 ELLA ▼ -15.31 %
08/2024 3.072975 ELLA ▼ -64.11 %
09/2024 1.942925 ELLA ▼ -36.77 %
10/2024 4.458833 ELLA ▲ 129.49 %
11/2024 2.200011 ELLA ▼ -50.66 %
12/2024 1.832154 ELLA ▼ -16.72 %

dollar Namibia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32616113 ELLA
Tối đa 15.6427 ELLA
Bình quân gia quyền 11.082 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32616113 ELLA
Tối đa 31.6822 ELLA
Bình quân gia quyền 16.6959 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32616113 ELLA
Tối đa 87.7642 ELLA
Bình quân gia quyền 40.5145 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến NAD/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu