Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/KRB
Lịch sử thay đổi trong NAD/KRB tỷ giá
NAD/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 NAD = 1.243969 KRB
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 1.66% (1.223633 KRB — 1.243969 KRB)
Thay đổi trong NAD/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 24.52% (0.99899246 KRB — 1.243969 KRB)
Thay đổi trong NAD/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 14.23% (1.088987 KRB — 1.243969 KRB)
Thay đổi trong NAD/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -11.14% (1.399843 KRB — 1.243969 KRB)
dollar Namibia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 1.269738 KRB | ▲ 2.07 % |
01/05 | 1.286097 KRB | ▲ 1.29 % |
02/05 | 1.236052 KRB | ▼ -3.89 % |
03/05 | 1.301076 KRB | ▲ 5.26 % |
04/05 | 1.327261 KRB | ▲ 2.01 % |
05/05 | 1.366607 KRB | ▲ 2.96 % |
06/05 | 1.521554 KRB | ▲ 11.34 % |
07/05 | 1.638088 KRB | ▲ 7.66 % |
08/05 | 1.625623 KRB | ▼ -0.76 % |
09/05 | 1.671886 KRB | ▲ 2.85 % |
10/05 | 1.647766 KRB | ▼ -1.44 % |
11/05 | 1.692619 KRB | ▲ 2.72 % |
12/05 | 1.6148 KRB | ▼ -4.6 % |
13/05 | 1.597551 KRB | ▼ -1.07 % |
14/05 | 1.580442 KRB | ▼ -1.07 % |
15/05 | 1.593928 KRB | ▲ 0.85 % |
16/05 | 1.615019 KRB | ▲ 1.32 % |
17/05 | 1.605716 KRB | ▼ -0.58 % |
18/05 | 1.577248 KRB | ▼ -1.77 % |
19/05 | 1.57994 KRB | ▲ 0.17 % |
20/05 | 1.574983 KRB | ▼ -0.31 % |
21/05 | 1.471119 KRB | ▼ -6.59 % |
22/05 | 1.536974 KRB | ▲ 4.48 % |
23/05 | 1.561673 KRB | ▲ 1.61 % |
24/05 | 1.535413 KRB | ▼ -1.68 % |
25/05 | 1.467748 KRB | ▼ -4.41 % |
26/05 | 1.563501 KRB | ▲ 6.52 % |
27/05 | 1.794645 KRB | ▲ 14.78 % |
28/05 | 1.706942 KRB | ▼ -4.89 % |
29/05 | 1.717342 KRB | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.157377 KRB | ▼ -6.96 % |
13/05 — 19/05 | 1.017924 KRB | ▼ -12.05 % |
20/05 — 26/05 | 0.96635882 KRB | ▼ -5.07 % |
27/05 — 02/06 | 1.24872 KRB | ▲ 29.22 % |
03/06 — 09/06 | 1.232229 KRB | ▼ -1.32 % |
10/06 — 16/06 | 1.181901 KRB | ▼ -4.08 % |
17/06 — 23/06 | 1.354475 KRB | ▲ 14.6 % |
24/06 — 30/06 | 1.360728 KRB | ▲ 0.46 % |
01/07 — 07/07 | 5.665092 KRB | ▲ 316.33 % |
08/07 — 14/07 | 5.633125 KRB | ▼ -0.56 % |
15/07 — 21/07 | 4.93784 KRB | ▼ -12.34 % |
22/07 — 28/07 | 0.15122263 KRB | ▼ -96.94 % |
dollar Namibia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.254844 KRB | ▲ 0.87 % |
06/2024 | 1.020417 KRB | ▼ -18.68 % |
07/2024 | 0.99903062 KRB | ▼ -2.1 % |
08/2024 | 0.77024815 KRB | ▼ -22.9 % |
09/2024 | 0.96791337 KRB | ▲ 25.66 % |
10/2024 | 1.00262 KRB | ▲ 3.59 % |
11/2024 | 0.38420538 KRB | ▼ -61.68 % |
12/2024 | 1.730586 KRB | ▲ 350.43 % |
01/2025 | 1.565421 KRB | ▼ -9.54 % |
02/2025 | 1.740509 KRB | ▲ 11.18 % |
03/2025 | 1.905422 KRB | ▲ 9.47 % |
04/2025 | 1.921758 KRB | ▲ 0.86 % |
dollar Namibia/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.223633 KRB |
Tối đa | 1.243969 KRB |
Bình quân gia quyền | 1.236477 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.07622 KRB |
Tối đa | 1.263355 KRB |
Bình quân gia quyền | 1.154703 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.9126976 KRB |
Tối đa | 1.263355 KRB |
Bình quân gia quyền | 1.073871 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: