Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/POWR

Lịch sử thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá

NAD/POWR tỷ giá

05 15, 2024
1 NAD = 0.17560114 POWR
▼ -3.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.63% (0.18220746 POWR — 0.17560114 POWR)

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 17.19% (0.14983897 POWR — 0.17560114 POWR)

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -45.58% (0.32269715 POWR — 0.17560114 POWR)

Thay đổi trong NAD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.05% (0.97847421 POWR — 0.17560114 POWR)

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.18157561 POWR ▲ 3.4 %
18/05 0.18408201 POWR ▲ 1.38 %
19/05 0.18374169 POWR ▼ -0.18 %
20/05 0.17856263 POWR ▼ -2.82 %
21/05 0.16857689 POWR ▼ -5.59 %
22/05 0.16575788 POWR ▼ -1.67 %
23/05 0.1643114 POWR ▼ -0.87 %
24/05 0.16323647 POWR ▼ -0.65 %
25/05 0.16499808 POWR ▲ 1.08 %
26/05 0.17555568 POWR ▲ 6.4 %
27/05 0.17802791 POWR ▲ 1.41 %
28/05 0.1694547 POWR ▼ -4.82 %
29/05 0.16758637 POWR ▼ -1.1 %
30/05 0.17173208 POWR ▲ 2.47 %
31/05 0.17887078 POWR ▲ 4.16 %
01/06 0.18929706 POWR ▲ 5.83 %
02/06 0.18750127 POWR ▼ -0.95 %
03/06 0.18390095 POWR ▼ -1.92 %
04/06 0.18057574 POWR ▼ -1.81 %
05/06 0.17918955 POWR ▼ -0.77 %
06/06 0.17235129 POWR ▼ -3.82 %
07/06 0.16273619 POWR ▼ -5.58 %
08/06 0.16978044 POWR ▲ 4.33 %
09/06 0.17558484 POWR ▲ 3.42 %
10/06 0.17806905 POWR ▲ 1.41 %
11/06 0.182215 POWR ▲ 2.33 %
12/06 0.18040214 POWR ▼ -0.99 %
13/06 0.16825162 POWR ▼ -6.74 %
14/06 0.179418 POWR ▲ 6.64 %
15/06 0.18412376 POWR ▲ 2.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.17640447 POWR ▲ 0.46 %
27/05 — 02/06 0.15967355 POWR ▼ -9.48 %
03/06 — 09/06 0.18423431 POWR ▲ 15.38 %
10/06 — 16/06 0.17483306 POWR ▼ -5.1 %
17/06 — 23/06 0.17466669 POWR ▼ -0.1 %
24/06 — 30/06 0.1849894 POWR ▲ 5.91 %
01/07 — 07/07 0.23605889 POWR ▲ 27.61 %
08/07 — 14/07 0.22316898 POWR ▼ -5.46 %
15/07 — 21/07 0.23446368 POWR ▲ 5.06 %
22/07 — 28/07 0.23462307 POWR ▲ 0.07 %
29/07 — 04/08 0.22638563 POWR ▼ -3.51 %
05/08 — 11/08 0.24754642 POWR ▲ 9.35 %

dollar Namibia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16980917 POWR ▼ -3.3 %
07/2024 0.15861271 POWR ▼ -6.59 %
08/2024 0.18734742 POWR ▲ 18.12 %
09/2024 0.14556549 POWR ▼ -22.3 %
10/2024 0.10299182 POWR ▼ -29.25 %
11/2024 0.0854508 POWR ▼ -17.03 %
12/2024 0.06920103 POWR ▼ -19.02 %
01/2025 0.0819691 POWR ▲ 18.45 %
02/2025 0.06161024 POWR ▼ -24.84 %
03/2025 0.05771487 POWR ▼ -6.32 %
04/2025 0.08171941 POWR ▲ 41.59 %
05/2025 0.07805035 POWR ▼ -4.49 %

dollar Namibia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16745638 POWR
Tối đa 0.18802158 POWR
Bình quân gia quyền 0.17569777 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03387829 POWR
Tối đa 0.18802158 POWR
Bình quân gia quyền 0.1525494 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03387829 POWR
Tối đa 0.63101285 POWR
Bình quân gia quyền 0.2484905 POWR

Chia sẻ một liên kết đến NAD/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu