Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/SNM
Lịch sử thay đổi trong NAD/SNM tỷ giá
NAD/SNM tỷ giá
05 15, 2024
1 NAD = 27.5849 SNM
▼ -25.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 5.27% (26.2049 SNM — 27.5849 SNM)
Thay đổi trong NAD/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -5.3% (29.1286 SNM — 27.5849 SNM)
Thay đổi trong NAD/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 21744.14% (0.12628036 SNM — 27.5849 SNM)
Thay đổi trong NAD/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 228.13% (8.406591 SNM — 27.5849 SNM)
dollar Namibia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 28.7365 SNM | ▲ 4.17 % |
18/05 | 28.2006 SNM | ▼ -1.86 % |
19/05 | 17.064 SNM | ▼ -39.49 % |
20/05 | 15.8496 SNM | ▼ -7.12 % |
21/05 | 17.6513 SNM | ▲ 11.37 % |
22/05 | 19.4834 SNM | ▲ 10.38 % |
23/05 | 15.8402 SNM | ▼ -18.7 % |
24/05 | 23.4493 SNM | ▲ 48.04 % |
25/05 | 27.4992 SNM | ▲ 17.27 % |
26/05 | 31.3512 SNM | ▲ 14.01 % |
27/05 | 34.6841 SNM | ▲ 10.63 % |
28/05 | 18.1629 SNM | ▼ -47.63 % |
29/05 | 15.9769 SNM | ▼ -12.04 % |
30/05 | 14.0999 SNM | ▼ -11.75 % |
31/05 | 27.9742 SNM | ▲ 98.4 % |
01/06 | 34.8534 SNM | ▲ 24.59 % |
02/06 | 19.7106 SNM | ▼ -43.45 % |
03/06 | 19.8054 SNM | ▲ 0.48 % |
04/06 | 19.885 SNM | ▲ 0.4 % |
05/06 | 18.9629 SNM | ▼ -4.64 % |
06/06 | 14.0306 SNM | ▼ -26.01 % |
07/06 | 16.9717 SNM | ▲ 20.96 % |
08/06 | 17.0106 SNM | ▲ 0.23 % |
09/06 | 17.7465 SNM | ▲ 4.33 % |
10/06 | 33.8192 SNM | ▲ 90.57 % |
11/06 | 26.8388 SNM | ▼ -20.64 % |
12/06 | 25.7536 SNM | ▼ -4.04 % |
13/06 | 29.9744 SNM | ▲ 16.39 % |
14/06 | 27.8725 SNM | ▼ -7.01 % |
15/06 | 25.6362 SNM | ▼ -8.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.1768 SNM | ▼ -5.1 % |
27/05 — 02/06 | 32.2071 SNM | ▲ 23.04 % |
03/06 — 09/06 | 29.0082 SNM | ▼ -9.93 % |
10/06 — 16/06 | 24.5009 SNM | ▼ -15.54 % |
17/06 — 23/06 | 39.1153 SNM | ▲ 59.65 % |
24/06 — 30/06 | 42.095 SNM | ▲ 7.62 % |
01/07 — 07/07 | 37.1889 SNM | ▼ -11.65 % |
08/07 — 14/07 | 25.2888 SNM | ▼ -32 % |
15/07 — 21/07 | 26.0533 SNM | ▲ 3.02 % |
22/07 — 28/07 | 29.9934 SNM | ▲ 15.12 % |
29/07 — 04/08 | 68.7716 SNM | ▲ 129.29 % |
05/08 — 11/08 | 58.8331 SNM | ▼ -14.45 % |
dollar Namibia/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.9827 SNM | ▲ 5.07 % |
07/2024 | 39.9078 SNM | ▲ 37.7 % |
08/2024 | 38.7549 SNM | ▼ -2.89 % |
09/2024 | 56.8379 SNM | ▲ 46.66 % |
10/2024 | 1,421 SNM | ▲ 2400.87 % |
11/2024 | 14,230 SNM | ▲ 901.12 % |
12/2024 | 13,899 SNM | ▼ -2.33 % |
01/2025 | 9,899 SNM | ▼ -28.78 % |
02/2025 | 8,480 SNM | ▼ -14.33 % |
03/2025 | 9,184 SNM | ▲ 8.3 % |
04/2025 | 15,584 SNM | ▲ 69.69 % |
05/2025 | 10,002 SNM | ▼ -35.82 % |
dollar Namibia/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.8083 SNM |
Tối đa | 39.5253 SNM |
Bình quân gia quyền | 28.8353 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.224351 SNM |
Tối đa | 39.5253 SNM |
Bình quân gia quyền | 25.8767 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11795125 SNM |
Tối đa | 73.4894 SNM |
Bình quân gia quyền | 14.6973 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: