Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/WABI

Lịch sử thay đổi trong NAD/WABI tỷ giá

NAD/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 NAD = 43.4318 WABI
▼ -2.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 12.19% (38.7116 WABI — 43.4318 WABI)

Thay đổi trong NAD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9663.43% (0.44484172 WABI — 43.4318 WABI)

Thay đổi trong NAD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2661.83% (1.572576 WABI — 43.4318 WABI)

Thay đổi trong NAD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5702.7% (0.74847591 WABI — 43.4318 WABI)

dollar Namibia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

dollar Namibia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 51.1971 WABI ▲ 17.88 %
16/05 45.2883 WABI ▼ -11.54 %
17/05 34.3003 WABI ▼ -24.26 %
18/05 45.6889 WABI ▲ 33.2 %
19/05 70.634 WABI ▲ 54.6 %
20/05 73.786 WABI ▲ 4.46 %
21/05 38.5854 WABI ▼ -47.71 %
22/05 79.2068 WABI ▲ 105.28 %
23/05 74.562 WABI ▼ -5.86 %
24/05 49.8894 WABI ▼ -33.09 %
25/05 43.0124 WABI ▼ -13.78 %
26/05 34.6483 WABI ▼ -19.45 %
27/05 47.4861 WABI ▲ 37.05 %
28/05 89.925 WABI ▲ 89.37 %
29/05 64.9566 WABI ▼ -27.77 %
30/05 49.7995 WABI ▼ -23.33 %
31/05 51.5051 WABI ▲ 3.42 %
01/06 102.32 WABI ▲ 98.67 %
02/06 105.51 WABI ▲ 3.11 %
03/06 82.9859 WABI ▼ -21.35 %
04/06 81.9952 WABI ▼ -1.19 %
05/06 99.9578 WABI ▲ 21.91 %
06/06 115.62 WABI ▲ 15.67 %
07/06 116.77 WABI ▲ 0.99 %
08/06 122.79 WABI ▲ 5.16 %
09/06 122.53 WABI ▼ -0.22 %
10/06 122.89 WABI ▲ 0.3 %
11/06 123.29 WABI ▲ 0.33 %
12/06 120.57 WABI ▼ -2.21 %
13/06 115.3 WABI ▼ -4.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dollar Namibia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 43.4133 WABI ▼ -0.04 %
27/05 — 02/06 47.8735 WABI ▲ 10.27 %
03/06 — 09/06 54.7518 WABI ▲ 14.37 %
10/06 — 16/06 204.35 WABI ▲ 273.22 %
17/06 — 23/06 477.1 WABI ▲ 133.48 %
24/06 — 30/06 671.85 WABI ▲ 40.82 %
01/07 — 07/07 1,412 WABI ▲ 110.2 %
08/07 — 14/07 3,999 WABI ▲ 183.17 %
15/07 — 21/07 1,066 WABI ▼ -73.34 %
22/07 — 28/07 1,769 WABI ▲ 65.93 %
29/07 — 04/08 2,657 WABI ▲ 50.18 %
05/08 — 11/08 2,501 WABI ▼ -5.87 %

dollar Namibia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 42.2188 WABI ▼ -2.79 %
07/2024 28.0011 WABI ▼ -33.68 %
08/2024 18.9099 WABI ▼ -32.47 %
09/2024 7.865198 WABI ▼ -58.41 %
10/2024 9.14779 WABI ▲ 16.31 %
11/2024 8.159603 WABI ▼ -10.8 %
12/2024 10.262 WABI ▲ 25.77 %
01/2025 8.462089 WABI ▼ -17.54 %
02/2025 6.493764 WABI ▼ -23.26 %
03/2025 183.44 WABI ▲ 2724.92 %
04/2025 512.78 WABI ▲ 179.53 %
05/2025 777.98 WABI ▲ 51.72 %

dollar Namibia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 18.6921 WABI
Tối đa 45.2366 WABI
Bình quân gia quyền 33.3608 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.34031891 WABI
Tối đa 45.2366 WABI
Bình quân gia quyền 13.4969 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.29911009 WABI
Tối đa 45.2366 WABI
Bình quân gia quyền 3.996715 WABI

Chia sẻ một liên kết đến NAD/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu