Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/WTC
Lịch sử thay đổi trong NAD/WTC tỷ giá
NAD/WTC tỷ giá
05 14, 2024
1 NAD = 5.333908 WTC
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 17.06% (4.556597 WTC — 5.333908 WTC)
Thay đổi trong NAD/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 34.42% (3.967995 WTC — 5.333908 WTC)
Thay đổi trong NAD/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1608.28% (0.3122386 WTC — 5.333908 WTC)
Thay đổi trong NAD/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2149.34% (0.23713225 WTC — 5.333908 WTC)
dollar Namibia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 5.344565 WTC | ▲ 0.2 % |
17/05 | 5.419016 WTC | ▲ 1.39 % |
18/05 | 5.424768 WTC | ▲ 0.11 % |
19/05 | 5.377412 WTC | ▼ -0.87 % |
20/05 | 5.358384 WTC | ▼ -0.35 % |
21/05 | 5.245338 WTC | ▼ -2.11 % |
22/05 | 5.111192 WTC | ▼ -2.56 % |
23/05 | 4.947283 WTC | ▼ -3.21 % |
24/05 | 4.937184 WTC | ▼ -0.2 % |
25/05 | 5.226104 WTC | ▲ 5.85 % |
26/05 | 5.289284 WTC | ▲ 1.21 % |
27/05 | 5.151099 WTC | ▼ -2.61 % |
28/05 | 5.320658 WTC | ▲ 3.29 % |
29/05 | 5.346493 WTC | ▲ 0.49 % |
30/05 | 5.348078 WTC | ▲ 0.03 % |
31/05 | 5.586715 WTC | ▲ 4.46 % |
01/06 | 5.741587 WTC | ▲ 2.77 % |
02/06 | 5.878064 WTC | ▲ 2.38 % |
03/06 | 5.769689 WTC | ▼ -1.84 % |
04/06 | 5.890802 WTC | ▲ 2.1 % |
05/06 | 5.909128 WTC | ▲ 0.31 % |
06/06 | 5.823295 WTC | ▼ -1.45 % |
07/06 | 5.600574 WTC | ▼ -3.82 % |
08/06 | 5.624071 WTC | ▲ 0.42 % |
09/06 | 5.665069 WTC | ▲ 0.73 % |
10/06 | 5.523054 WTC | ▼ -2.51 % |
11/06 | 5.556764 WTC | ▲ 0.61 % |
12/06 | 5.580468 WTC | ▲ 0.43 % |
13/06 | 5.814352 WTC | ▲ 4.19 % |
14/06 | 5.897818 WTC | ▲ 1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.279318 WTC | ▼ -1.02 % |
27/05 — 02/06 | 2.871969 WTC | ▼ -45.6 % |
03/06 — 09/06 | 3.052342 WTC | ▲ 6.28 % |
10/06 — 16/06 | 4.252813 WTC | ▲ 39.33 % |
17/06 — 23/06 | 4.15458 WTC | ▼ -2.31 % |
24/06 — 30/06 | 4.650515 WTC | ▲ 11.94 % |
01/07 — 07/07 | 5.133688 WTC | ▲ 10.39 % |
08/07 — 14/07 | 4.795301 WTC | ▼ -6.59 % |
15/07 — 21/07 | 5.101233 WTC | ▲ 6.38 % |
22/07 — 28/07 | 5.496096 WTC | ▲ 7.74 % |
29/07 — 04/08 | 5.53939 WTC | ▲ 0.79 % |
05/08 — 11/08 | 5.611613 WTC | ▲ 1.3 % |
dollar Namibia/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.067612 WTC | ▼ -4.99 % |
07/2024 | 5.695422 WTC | ▲ 12.39 % |
08/2024 | 6.409661 WTC | ▲ 12.54 % |
09/2024 | 5.498588 WTC | ▼ -14.21 % |
10/2024 | 5.761122 WTC | ▲ 4.77 % |
11/2024 | 10.5054 WTC | ▲ 82.35 % |
12/2024 | 72.9792 WTC | ▲ 594.68 % |
01/2025 | 91.508 WTC | ▲ 25.39 % |
02/2025 | 75.9675 WTC | ▼ -16.98 % |
03/2025 | 65.4804 WTC | ▼ -13.8 % |
04/2025 | 86.005 WTC | ▲ 31.34 % |
05/2025 | 89.6091 WTC | ▲ 4.19 % |
dollar Namibia/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.310481 WTC |
Tối đa | 5.138754 WTC |
Bình quân gia quyền | 4.721149 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73263904 WTC |
Tối đa | 5.138754 WTC |
Bình quân gia quyền | 4.063547 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27707833 WTC |
Tối đa | 6.562589 WTC |
Bình quân gia quyền | 2.020195 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: