Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong NAD/YOYOW tỷ giá
NAD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 NAD = 830.82 YOYOW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3650.1% (22.1545 YOYOW — 830.82 YOYOW)
Thay đổi trong NAD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3383.37% (23.8509 YOYOW — 830.82 YOYOW)
Thay đổi trong NAD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3383.37% (23.8509 YOYOW — 830.82 YOYOW)
Thay đổi trong NAD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11120.58% (7.404398 YOYOW — 830.82 YOYOW)
dollar Namibia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 926.3 YOYOW | ▲ 11.49 % |
04/05 | 1,006 YOYOW | ▲ 8.64 % |
05/05 | 1,080 YOYOW | ▲ 7.31 % |
06/05 | 1,002 YOYOW | ▼ -7.25 % |
07/05 | 1,059 YOYOW | ▲ 5.77 % |
08/05 | 1,074 YOYOW | ▲ 1.4 % |
09/05 | 1,133 YOYOW | ▲ 5.51 % |
10/05 | 1,221 YOYOW | ▲ 7.74 % |
11/05 | 1,248 YOYOW | ▲ 2.23 % |
12/05 | 1,352 YOYOW | ▲ 8.33 % |
13/05 | 1,510 YOYOW | ▲ 11.7 % |
14/05 | 1,570 YOYOW | ▲ 3.94 % |
15/05 | 1,421 YOYOW | ▼ -9.49 % |
16/05 | 1,399 YOYOW | ▼ -1.52 % |
17/05 | 1,424 YOYOW | ▲ 1.79 % |
18/05 | 1,406 YOYOW | ▼ -1.28 % |
19/05 | 5,597 YOYOW | ▲ 298.07 % |
20/05 | 10,377 YOYOW | ▲ 85.42 % |
21/05 | 10,952 YOYOW | ▲ 5.53 % |
22/05 | 14,955 YOYOW | ▲ 36.55 % |
23/05 | 15,333 YOYOW | ▲ 2.53 % |
24/05 | 16,857 YOYOW | ▲ 9.94 % |
25/05 | 20,719 YOYOW | ▲ 22.91 % |
26/05 | 33,269 YOYOW | ▲ 60.57 % |
27/05 | 43,233 YOYOW | ▲ 29.95 % |
28/05 | 43,258 YOYOW | ▲ 0.06 % |
29/05 | 43,258 YOYOW | ▲ 0 % |
30/05 | 43,035 YOYOW | ▼ -0.52 % |
31/05 | 42,990 YOYOW | ▼ -0.1 % |
01/06 | 43,184 YOYOW | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 827.77 YOYOW | ▼ -0.37 % |
13/05 — 19/05 | 900.09 YOYOW | ▲ 8.74 % |
20/05 — 26/05 | 786 YOYOW | ▼ -12.68 % |
27/05 — 02/06 | 810.75 YOYOW | ▲ 3.15 % |
03/06 — 09/06 | 938.68 YOYOW | ▲ 15.78 % |
10/06 — 16/06 | 683.2 YOYOW | ▼ -27.22 % |
17/06 — 23/06 | 483.13 YOYOW | ▼ -29.28 % |
24/06 — 30/06 | 639.39 YOYOW | ▲ 32.34 % |
01/07 — 07/07 | 821.62 YOYOW | ▲ 28.5 % |
08/07 — 14/07 | 8,575 YOYOW | ▲ 943.71 % |
15/07 — 21/07 | 30,975 YOYOW | ▲ 261.21 % |
22/07 — 28/07 | 31,059 YOYOW | ▲ 0.27 % |
dollar Namibia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 750.46 YOYOW | ▼ -9.67 % |
07/2024 | 494.77 YOYOW | ▼ -34.07 % |
07/2024 | 710.47 YOYOW | ▲ 43.6 % |
08/2024 | 570.01 YOYOW | ▼ -19.77 % |
09/2024 | 461.69 YOYOW | ▼ -19 % |
10/2024 | 688.68 YOYOW | ▲ 49.17 % |
11/2024 | 1,049 YOYOW | ▲ 52.34 % |
12/2024 | 1,743 YOYOW | ▲ 66.11 % |
01/2025 | 4,061 YOYOW | ▲ 133.05 % |
02/2025 | 4,842 YOYOW | ▲ 19.23 % |
03/2025 | 6,668 YOYOW | ▲ 37.7 % |
04/2025 | 199,196 YOYOW | ▲ 2887.38 % |
dollar Namibia/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.211 YOYOW |
Tối đa | 837.22 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 258.96 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.655 YOYOW |
Tối đa | 837.22 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 147.22 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.655 YOYOW |
Tối đa | 837.22 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 147.22 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: