Tỷ giá hối đoái Nano chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/AGRS
Lịch sử thay đổi trong NANO/AGRS tỷ giá
NANO/AGRS tỷ giá
11 30, 2021
1 NANO = 4.595965 AGRS
▼ -5.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 01, 2021 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -51.53% (9.482952 AGRS — 4.595965 AGRS)
Thay đổi trong NANO/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 23, 2021 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -29.48% (6.517116 AGRS — 4.595965 AGRS)
Thay đổi trong NANO/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2020 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 64.59% (2.79229 AGRS — 4.595965 AGRS)
Thay đổi trong NANO/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 30, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 28.73% (3.570324 AGRS — 4.595965 AGRS)
Nano/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.655215 AGRS | ▼ -20.47 % |
17/05 | 3.574891 AGRS | ▼ -2.2 % |
18/05 | 3.869495 AGRS | ▲ 8.24 % |
19/05 | 4.000369 AGRS | ▲ 3.38 % |
20/05 | 3.708053 AGRS | ▼ -7.31 % |
21/05 | 3.583805 AGRS | ▼ -3.35 % |
22/05 | 3.558545 AGRS | ▼ -0.7 % |
23/05 | 3.543098 AGRS | ▼ -0.43 % |
24/05 | 3.591031 AGRS | ▲ 1.35 % |
25/05 | 3.552202 AGRS | ▼ -1.08 % |
26/05 | 2.846167 AGRS | ▼ -19.88 % |
27/05 | 3.353211 AGRS | ▲ 17.81 % |
28/05 | 3.245525 AGRS | ▼ -3.21 % |
29/05 | 3.228075 AGRS | ▼ -0.54 % |
30/05 | 2.967425 AGRS | ▼ -8.07 % |
31/05 | 2.847052 AGRS | ▼ -4.06 % |
01/06 | 3.170601 AGRS | ▲ 11.36 % |
02/06 | 3.156065 AGRS | ▼ -0.46 % |
03/06 | 2.91976 AGRS | ▼ -7.49 % |
04/06 | 2.749462 AGRS | ▼ -5.83 % |
05/06 | 2.768406 AGRS | ▲ 0.69 % |
06/06 | 2.569799 AGRS | ▼ -7.17 % |
07/06 | 2.722366 AGRS | ▲ 5.94 % |
08/06 | 2.498295 AGRS | ▼ -8.23 % |
09/06 | 2.492166 AGRS | ▼ -0.25 % |
10/06 | 2.580157 AGRS | ▲ 3.53 % |
11/06 | 2.392496 AGRS | ▼ -7.27 % |
12/06 | 2.014381 AGRS | ▼ -15.8 % |
13/06 | 1.908232 AGRS | ▼ -5.27 % |
14/06 | 1.968377 AGRS | ▲ 3.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.552577 AGRS | ▼ -0.94 % |
27/05 — 02/06 | 3.817725 AGRS | ▼ -16.14 % |
03/06 — 09/06 | 4.374424 AGRS | ▲ 14.58 % |
10/06 — 16/06 | 4.094576 AGRS | ▼ -6.4 % |
17/06 — 23/06 | 4.9013 AGRS | ▲ 19.7 % |
24/06 — 30/06 | 4.34674 AGRS | ▼ -11.31 % |
01/07 — 07/07 | 6.032748 AGRS | ▲ 38.79 % |
08/07 — 14/07 | 6.113403 AGRS | ▲ 1.34 % |
15/07 — 21/07 | 5.268984 AGRS | ▼ -13.81 % |
22/07 — 28/07 | 4.97184 AGRS | ▼ -5.64 % |
29/07 — 04/08 | 3.920425 AGRS | ▼ -21.15 % |
05/08 — 11/08 | 4.032654 AGRS | ▲ 2.86 % |
Nano/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.673934 AGRS | ▲ 1.7 % |
07/2024 | 5.854554 AGRS | ▲ 25.26 % |
08/2024 | 4.880063 AGRS | ▼ -16.65 % |
09/2024 | 2.660735 AGRS | ▼ -45.48 % |
10/2024 | 2.241052 AGRS | ▼ -15.77 % |
11/2024 | 1.767489 AGRS | ▼ -21.13 % |
12/2024 | 4.511096 AGRS | ▲ 155.23 % |
01/2025 | 3.655723 AGRS | ▼ -18.96 % |
02/2025 | 11.556 AGRS | ▲ 216.11 % |
03/2025 | 9.894266 AGRS | ▼ -14.38 % |
04/2025 | 14.4024 AGRS | ▲ 45.56 % |
05/2025 | 8.577106 AGRS | ▼ -40.45 % |
Nano/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.82296 AGRS |
Tối đa | 9.699851 AGRS |
Bình quân gia quyền | 7.657974 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.82296 AGRS |
Tối đa | 10.9632 AGRS |
Bình quân gia quyền | 7.130909 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.191204 AGRS |
Tối đa | 10.9632 AGRS |
Bình quân gia quyền | 5.872504 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: