Tỷ giá hối đoái Nano chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/GNF
Lịch sử thay đổi trong NANO/GNF tỷ giá
NANO/GNF tỷ giá
11 15, 2021
1 NANO = 58,942 GNF
▲ 8.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 13.02% (52,154 GNF — 58,942 GNF)
Thay đổi trong NANO/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 4.29% (56,515 GNF — 58,942 GNF)
Thay đổi trong NANO/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 728.74% (7,112 GNF — 58,942 GNF)
Thay đổi trong NANO/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 964.4% (5,538 GNF — 58,942 GNF)
Nano/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 61,091 GNF | ▲ 3.65 % |
10/06 | 60,991 GNF | ▼ -0.16 % |
11/06 | 62,102 GNF | ▲ 1.82 % |
12/06 | 60,209 GNF | ▼ -3.05 % |
13/06 | 59,414 GNF | ▼ -1.32 % |
14/06 | 58,966 GNF | ▼ -0.76 % |
15/06 | 59,717 GNF | ▲ 1.27 % |
16/06 | 61,436 GNF | ▲ 2.88 % |
17/06 | 61,117 GNF | ▼ -0.52 % |
18/06 | 60,758 GNF | ▼ -0.59 % |
19/06 | 60,814 GNF | ▲ 0.09 % |
20/06 | 61,316 GNF | ▲ 0.82 % |
21/06 | 63,021 GNF | ▲ 2.78 % |
22/06 | 58,097 GNF | ▼ -7.81 % |
23/06 | 55,791 GNF | ▼ -3.97 % |
24/06 | 61,106 GNF | ▲ 9.53 % |
25/06 | 66,681 GNF | ▲ 9.12 % |
26/06 | 66,892 GNF | ▲ 0.32 % |
27/06 | 64,882 GNF | ▼ -3.01 % |
28/06 | 63,674 GNF | ▼ -1.86 % |
29/06 | 62,339 GNF | ▼ -2.1 % |
30/06 | 63,238 GNF | ▲ 1.44 % |
01/07 | 64,437 GNF | ▲ 1.9 % |
02/07 | 65,508 GNF | ▲ 1.66 % |
03/07 | 64,226 GNF | ▼ -1.96 % |
04/07 | 62,730 GNF | ▼ -2.33 % |
05/07 | 64,073 GNF | ▲ 2.14 % |
06/07 | 64,388 GNF | ▲ 0.49 % |
07/07 | 62,809 GNF | ▼ -2.45 % |
08/07 | 63,654 GNF | ▲ 1.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 59,041 GNF | ▲ 0.17 % |
17/06 — 23/06 | 66,650 GNF | ▲ 12.89 % |
24/06 — 30/06 | 54,281 GNF | ▼ -18.56 % |
01/07 — 07/07 | 50,123 GNF | ▼ -7.66 % |
08/07 — 14/07 | 44,134 GNF | ▼ -11.95 % |
15/07 — 21/07 | 54,110 GNF | ▲ 22.6 % |
22/07 — 28/07 | 51,582 GNF | ▼ -4.67 % |
29/07 — 04/08 | 51,442 GNF | ▼ -0.27 % |
05/08 — 11/08 | 52,545 GNF | ▲ 2.15 % |
12/08 — 18/08 | 59,323 GNF | ▲ 12.9 % |
19/08 — 25/08 | 57,011 GNF | ▼ -3.9 % |
26/08 — 01/09 | 56,839 GNF | ▼ -0.3 % |
Nano/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 58,711 GNF | ▼ -0.39 % |
08/2024 | 233,788 GNF | ▲ 298.2 % |
09/2024 | 341,146 GNF | ▲ 45.92 % |
10/2024 | 335,319 GNF | ▼ -1.71 % |
11/2024 | 710,802 GNF | ▲ 111.98 % |
12/2024 | 481,656 GNF | ▼ -32.24 % |
01/2025 | 353,822 GNF | ▼ -26.54 % |
02/2025 | 320,871 GNF | ▼ -9.31 % |
03/2025 | 484,794 GNF | ▲ 51.09 % |
04/2025 | 305,521 GNF | ▼ -36.98 % |
05/2025 | 411,304 GNF | ▲ 34.62 % |
06/2025 | 383,989 GNF | ▼ -6.64 % |
Nano/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48,081 GNF |
Tối đa | 60,641 GNF |
Bình quân gia quyền | 53,935 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,570 GNF |
Tối đa | 73,703 GNF |
Bình quân gia quyền | 55,117 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,061 GNF |
Tối đa | 166,205 GNF |
Bình quân gia quyền | 49,428 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: