Tỷ giá hối đoái Nano chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/REN
Lịch sử thay đổi trong NANO/REN tỷ giá
NANO/REN tỷ giá
11 30, 2021
1 NANO = 5.360149 REN
▼ -3.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NANO/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 01, 2021 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -10.14% (5.964923 REN — 5.360149 REN)
Thay đổi trong NANO/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 02, 2021 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -30.99% (7.766929 REN — 5.360149 REN)
Thay đổi trong NANO/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2020 — 11 30, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 51.46% (3.538884 REN — 5.360149 REN)
Thay đổi trong NANO/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 01, 2018 — 11 30, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -93.83% (86.8242 REN — 5.360149 REN)
Nano/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Nano/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 5.414483 REN | ▲ 1.01 % |
06/05 | 5.496467 REN | ▲ 1.51 % |
07/05 | 5.532984 REN | ▲ 0.66 % |
08/05 | 5.435596 REN | ▼ -1.76 % |
09/05 | 5.459564 REN | ▲ 0.44 % |
10/05 | 5.418273 REN | ▼ -0.76 % |
11/05 | 5.447071 REN | ▲ 0.53 % |
12/05 | 5.450945 REN | ▲ 0.07 % |
13/05 | 5.384053 REN | ▼ -1.23 % |
14/05 | 5.532175 REN | ▲ 2.75 % |
15/05 | 5.563281 REN | ▲ 0.56 % |
16/05 | 5.762413 REN | ▲ 3.58 % |
17/05 | 5.836756 REN | ▲ 1.29 % |
18/05 | 5.698344 REN | ▼ -2.37 % |
19/05 | 5.909287 REN | ▲ 3.7 % |
20/05 | 6.592599 REN | ▲ 11.56 % |
21/05 | 7.133487 REN | ▲ 8.2 % |
22/05 | 7.011939 REN | ▼ -1.7 % |
23/05 | 6.757364 REN | ▼ -3.63 % |
24/05 | 6.171218 REN | ▼ -8.67 % |
25/05 | 6.165422 REN | ▼ -0.09 % |
26/05 | 6.250134 REN | ▲ 1.37 % |
27/05 | 5.523539 REN | ▼ -11.63 % |
28/05 | 5.02728 REN | ▼ -8.98 % |
29/05 | 4.789776 REN | ▼ -4.72 % |
30/05 | 4.693626 REN | ▼ -2.01 % |
31/05 | 4.542369 REN | ▼ -3.22 % |
01/06 | 4.473611 REN | ▼ -1.51 % |
02/06 | 4.763105 REN | ▲ 6.47 % |
03/06 | 4.978875 REN | ▲ 4.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nano/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5.562308 REN | ▲ 3.77 % |
13/05 — 19/05 | 3.682235 REN | ▼ -33.8 % |
20/05 — 26/05 | 4.130746 REN | ▲ 12.18 % |
27/05 — 02/06 | 4.435637 REN | ▲ 7.38 % |
03/06 — 09/06 | 4.631307 REN | ▲ 4.41 % |
10/06 — 16/06 | 4.310242 REN | ▼ -6.93 % |
17/06 — 23/06 | 5.068279 REN | ▲ 17.59 % |
24/06 — 30/06 | 5.113169 REN | ▲ 0.89 % |
01/07 — 07/07 | 5.554277 REN | ▲ 8.63 % |
08/07 — 14/07 | 5.862166 REN | ▲ 5.54 % |
15/07 — 21/07 | 4.823248 REN | ▼ -17.72 % |
22/07 — 28/07 | 5.110799 REN | ▲ 5.96 % |
Nano/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.034566 REN | ▼ -6.07 % |
07/2024 | 8.809303 REN | ▲ 74.98 % |
08/2024 | 7.329604 REN | ▼ -16.8 % |
09/2024 | 7.785914 REN | ▲ 6.23 % |
10/2024 | 14.2168 REN | ▲ 82.6 % |
10/2024 | 18.9066 REN | ▲ 32.99 % |
11/2024 | 21.1396 REN | ▲ 11.81 % |
12/2024 | 16.0431 REN | ▼ -24.11 % |
01/2025 | 13.7165 REN | ▼ -14.5 % |
02/2025 | 7.504588 REN | ▼ -45.29 % |
03/2025 | 10.0126 REN | ▲ 33.42 % |
04/2025 | 9.385967 REN | ▼ -6.26 % |
Nano/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.260142 REN |
Tối đa | 8.240476 REN |
Bình quân gia quyền | 6.209964 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.036086 REN |
Tối đa | 9.159475 REN |
Bình quân gia quyền | 5.913609 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.150101 REN |
Tối đa | 19.4533 REN |
Bình quân gia quyền | 7.89753 REN |
Chia sẻ một liên kết đến NANO/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: