Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/ELEC
Lịch sử thay đổi trong NAV/ELEC tỷ giá
NAV/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 NAV = 74.9253 ELEC
▲ 5.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (75.472 ELEC — 74.9253 ELEC)
Thay đổi trong NAV/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -36.55% (118.09 ELEC — 74.9253 ELEC)
Thay đổi trong NAV/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 271.07% (20.1918 ELEC — 74.9253 ELEC)
Thay đổi trong NAV/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -55.7% (169.13 ELEC — 74.9253 ELEC)
NavCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 71.581 ELEC | ▼ -4.46 % |
17/05 | 75.143 ELEC | ▲ 4.98 % |
18/05 | 73.2591 ELEC | ▼ -2.51 % |
19/05 | 69.6689 ELEC | ▼ -4.9 % |
20/05 | 74.9245 ELEC | ▲ 7.54 % |
21/05 | 74.4426 ELEC | ▼ -0.64 % |
22/05 | 75.4792 ELEC | ▲ 1.39 % |
23/05 | 76.0241 ELEC | ▲ 0.72 % |
24/05 | 99.3289 ELEC | ▲ 30.65 % |
25/05 | 98.1141 ELEC | ▼ -1.22 % |
26/05 | 111.27 ELEC | ▲ 13.41 % |
27/05 | 135.62 ELEC | ▲ 21.88 % |
28/05 | 181.04 ELEC | ▲ 33.49 % |
29/05 | 113.03 ELEC | ▼ -37.57 % |
30/05 | 92.2587 ELEC | ▼ -18.37 % |
31/05 | 90.5741 ELEC | ▼ -1.83 % |
01/06 | 90.5478 ELEC | ▼ -0.03 % |
02/06 | 82.2673 ELEC | ▼ -9.14 % |
03/06 | 70.8837 ELEC | ▼ -13.84 % |
04/06 | 71.3308 ELEC | ▲ 0.63 % |
05/06 | 70.6698 ELEC | ▼ -0.93 % |
06/06 | 68.0943 ELEC | ▼ -3.64 % |
07/06 | 65.2754 ELEC | ▼ -4.14 % |
08/06 | 63.3064 ELEC | ▼ -3.02 % |
09/06 | 58.8404 ELEC | ▼ -7.05 % |
10/06 | 57.4497 ELEC | ▼ -2.36 % |
11/06 | 64.0211 ELEC | ▲ 11.44 % |
12/06 | 81.1287 ELEC | ▲ 26.72 % |
13/06 | 74.0301 ELEC | ▼ -8.75 % |
14/06 | 73.3156 ELEC | ▼ -0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 69.0425 ELEC | ▼ -7.85 % |
27/05 — 02/06 | 42.2895 ELEC | ▼ -38.75 % |
03/06 — 09/06 | 41.1028 ELEC | ▼ -2.81 % |
10/06 — 16/06 | 102.2 ELEC | ▲ 148.65 % |
17/06 — 23/06 | 43.3703 ELEC | ▼ -57.56 % |
24/06 — 30/06 | 41.5782 ELEC | ▼ -4.13 % |
01/07 — 07/07 | 47.1112 ELEC | ▲ 13.31 % |
08/07 — 14/07 | 256.46 ELEC | ▲ 444.36 % |
15/07 — 21/07 | 256.36 ELEC | ▼ -0.04 % |
22/07 — 28/07 | 248.54 ELEC | ▼ -3.05 % |
29/07 — 04/08 | 255.79 ELEC | ▲ 2.92 % |
05/08 — 11/08 | 27.6362 ELEC | ▼ -89.2 % |
NavCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.2646 ELEC | ▼ -3.55 % |
07/2024 | 88.2866 ELEC | ▲ 22.17 % |
08/2024 | 84.0474 ELEC | ▼ -4.8 % |
09/2024 | 66.1589 ELEC | ▼ -21.28 % |
10/2024 | 59.2448 ELEC | ▼ -10.45 % |
11/2024 | 77.5551 ELEC | ▲ 30.91 % |
12/2024 | 84.811 ELEC | ▲ 9.36 % |
01/2025 | -10.02459942 ELEC | ▼ -111.82 % |
02/2025 | -77.2305224 ELEC | ▲ 670.41 % |
03/2025 | -76.22815477 ELEC | ▼ -1.3 % |
04/2025 | -49.26447317 ELEC | ▼ -35.37 % |
05/2025 | -52.58914143 ELEC | ▲ 6.75 % |
NavCoin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.0065 ELEC |
Tối đa | 205 ELEC |
Bình quân gia quyền | 84.3222 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.6735 ELEC |
Tối đa | 205 ELEC |
Bình quân gia quyền | 91.2593 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.8899 ELEC |
Tối đa | 205 ELEC |
Bình quân gia quyền | 89.7119 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: