Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/MITH
Lịch sử thay đổi trong NAV/MITH tỷ giá
NAV/MITH tỷ giá
12 28, 2023
1 NAV = 59.604 MITH
▲ 103.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -40.23% (99.7183 MITH — 59.604 MITH)
Thay đổi trong NAV/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 99.23% (29.9172 MITH — 59.604 MITH)
Thay đổi trong NAV/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 459.79% (10.6475 MITH — 59.604 MITH)
Thay đổi trong NAV/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 173.13% (21.8226 MITH — 59.604 MITH)
NavCoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 58.2397 MITH | ▼ -2.29 % |
17/05 | 54.2005 MITH | ▼ -6.94 % |
18/05 | 51.3382 MITH | ▼ -5.28 % |
19/05 | 52.6219 MITH | ▲ 2.5 % |
20/05 | 56.2098 MITH | ▲ 6.82 % |
21/05 | 54.4362 MITH | ▼ -3.16 % |
22/05 | 49.4057 MITH | ▼ -9.24 % |
23/05 | 48.7028 MITH | ▼ -1.42 % |
24/05 | 58.4469 MITH | ▲ 20.01 % |
25/05 | 68.2235 MITH | ▲ 16.73 % |
26/05 | 71.5624 MITH | ▲ 4.89 % |
27/05 | 79.5746 MITH | ▲ 11.2 % |
28/05 | 81.5505 MITH | ▲ 2.48 % |
29/05 | 80.3765 MITH | ▼ -1.44 % |
30/05 | 78.383 MITH | ▼ -2.48 % |
31/05 | 78.1584 MITH | ▼ -0.29 % |
01/06 | 80.7045 MITH | ▲ 3.26 % |
02/06 | 85.7187 MITH | ▲ 6.21 % |
03/06 | 82.6672 MITH | ▼ -3.56 % |
04/06 | 83.8126 MITH | ▲ 1.39 % |
05/06 | 74.3227 MITH | ▼ -11.32 % |
06/06 | 79.8813 MITH | ▲ 7.48 % |
07/06 | 79.2338 MITH | ▼ -0.81 % |
08/06 | 80.6865 MITH | ▲ 1.83 % |
09/06 | 74.9293 MITH | ▼ -7.14 % |
10/06 | 70.8541 MITH | ▼ -5.44 % |
11/06 | 69.0331 MITH | ▼ -2.57 % |
12/06 | 65.1334 MITH | ▼ -5.65 % |
13/06 | 62.5518 MITH | ▼ -3.96 % |
14/06 | 224.55 MITH | ▲ 258.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62.6175 MITH | ▲ 5.06 % |
27/05 — 02/06 | 86.3204 MITH | ▲ 37.85 % |
03/06 — 09/06 | 80.4763 MITH | ▼ -6.77 % |
10/06 — 16/06 | 71.6124 MITH | ▼ -11.01 % |
17/06 — 23/06 | 79.9022 MITH | ▲ 11.58 % |
24/06 — 30/06 | 77.5054 MITH | ▼ -3 % |
01/07 — 07/07 | 75.8563 MITH | ▼ -2.13 % |
08/07 — 14/07 | 96.3045 MITH | ▲ 26.96 % |
15/07 — 21/07 | 110.61 MITH | ▲ 14.85 % |
22/07 — 28/07 | 101.4 MITH | ▼ -8.32 % |
29/07 — 04/08 | 88.6956 MITH | ▼ -12.53 % |
05/08 — 11/08 | 297.32 MITH | ▲ 235.21 % |
NavCoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.8577 MITH | ▲ 2.1 % |
07/2024 | 92.8933 MITH | ▲ 52.64 % |
08/2024 | 97.1503 MITH | ▲ 4.58 % |
09/2024 | 348.11 MITH | ▲ 258.32 % |
10/2024 | 413.53 MITH | ▲ 18.79 % |
11/2024 | 391.58 MITH | ▼ -5.31 % |
12/2024 | 926.92 MITH | ▲ 136.71 % |
01/2025 | 714.77 MITH | ▼ -22.89 % |
02/2025 | 669.48 MITH | ▼ -6.34 % |
03/2025 | 817.95 MITH | ▲ 22.18 % |
04/2025 | 866.44 MITH | ▲ 5.93 % |
05/2025 | 2,808 MITH | ▲ 224.13 % |
NavCoin/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 101.85 MITH |
Tối đa | 55.4242 MITH |
Bình quân gia quyền | 79.1485 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.9172 MITH |
Tối đa | 55.4242 MITH |
Bình quân gia quyền | 54.3878 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.567027 MITH |
Tối đa | 57.5754 MITH |
Bình quân gia quyền | 22.8216 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: