Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/RVN
Lịch sử thay đổi trong NAV/RVN tỷ giá
NAV/RVN tỷ giá
12 28, 2023
1 NAV = 3.798025 RVN
▲ 15.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 5.34% (3.605507 RVN — 3.798025 RVN)
Thay đổi trong NAV/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 17.79% (3.2245 RVN — 3.798025 RVN)
Thay đổi trong NAV/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 138.39% (1.593182 RVN — 3.798025 RVN)
Thay đổi trong NAV/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -8.95% (4.171232 RVN — 3.798025 RVN)
NavCoin/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 3.730364 RVN | ▼ -1.78 % |
02/06 | 3.512404 RVN | ▼ -5.84 % |
03/06 | 3.193598 RVN | ▼ -9.08 % |
04/06 | 3.360946 RVN | ▲ 5.24 % |
05/06 | 3.512454 RVN | ▲ 4.51 % |
06/06 | 3.45671 RVN | ▼ -1.59 % |
07/06 | 3.260334 RVN | ▼ -5.68 % |
08/06 | 3.109573 RVN | ▼ -4.62 % |
09/06 | 3.294212 RVN | ▲ 5.94 % |
10/06 | 4.102096 RVN | ▲ 24.52 % |
11/06 | 4.263805 RVN | ▲ 3.94 % |
12/06 | 4.487013 RVN | ▲ 5.23 % |
13/06 | 4.600069 RVN | ▲ 2.52 % |
14/06 | 4.580242 RVN | ▼ -0.43 % |
15/06 | 4.449273 RVN | ▼ -2.86 % |
16/06 | 4.368133 RVN | ▼ -1.82 % |
17/06 | 4.540268 RVN | ▲ 3.94 % |
18/06 | 4.682796 RVN | ▲ 3.14 % |
19/06 | 4.404969 RVN | ▼ -5.93 % |
20/06 | 4.342586 RVN | ▼ -1.42 % |
21/06 | 4.077736 RVN | ▼ -6.1 % |
22/06 | 4.160474 RVN | ▲ 2.03 % |
23/06 | 4.107154 RVN | ▼ -1.28 % |
24/06 | 4.247398 RVN | ▲ 3.41 % |
25/06 | 4.036356 RVN | ▼ -4.97 % |
26/06 | 3.90005 RVN | ▼ -3.38 % |
27/06 | 3.878512 RVN | ▼ -0.55 % |
28/06 | 3.59363 RVN | ▼ -7.35 % |
29/06 | 4.225462 RVN | ▲ 17.58 % |
30/06 | 4.822837 RVN | ▲ 14.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4.108219 RVN | ▲ 8.17 % |
10/06 — 16/06 | 3.873354 RVN | ▼ -5.72 % |
17/06 — 23/06 | 3.621608 RVN | ▼ -6.5 % |
24/06 — 30/06 | 3.351021 RVN | ▼ -7.47 % |
01/07 — 07/07 | 4.547335 RVN | ▲ 35.7 % |
08/07 — 14/07 | 4.406095 RVN | ▼ -3.11 % |
15/07 — 21/07 | 3.89231 RVN | ▼ -11.66 % |
22/07 — 28/07 | 4.924274 RVN | ▲ 26.51 % |
29/07 — 04/08 | 5.455945 RVN | ▲ 10.8 % |
05/08 — 11/08 | 4.816184 RVN | ▼ -11.73 % |
12/08 — 18/08 | 5.025389 RVN | ▲ 4.34 % |
19/08 — 25/08 | 5.768841 RVN | ▲ 14.79 % |
NavCoin/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.839593 RVN | ▲ 1.09 % |
07/2024 | 5.56481 RVN | ▲ 44.93 % |
08/2024 | 5.591648 RVN | ▲ 0.48 % |
09/2024 | 5.060455 RVN | ▼ -9.5 % |
10/2024 | 6.051876 RVN | ▲ 19.59 % |
11/2024 | 4.526443 RVN | ▼ -25.21 % |
12/2024 | 9.110156 RVN | ▲ 101.27 % |
01/2025 | 6.916278 RVN | ▼ -24.08 % |
02/2025 | 6.577174 RVN | ▼ -4.9 % |
03/2025 | 7.378796 RVN | ▲ 12.19 % |
04/2025 | 9.946355 RVN | ▲ 34.8 % |
05/2025 | 10.8745 RVN | ▲ 9.33 % |
NavCoin/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.809645 RVN |
Tối đa | 3.605507 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.704671 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.290611 RVN |
Tối đa | 3.605507 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.47925 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.19012 RVN |
Tối đa | 6.392764 RVN |
Bình quân gia quyền | 2.489432 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: