Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/RYO
Lịch sử thay đổi trong NAV/RYO tỷ giá
NAV/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 NAV = 2.679991 RYO
▼ -5.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 19.4% (2.244618 RYO — 2.679991 RYO)
Thay đổi trong NAV/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -61.99% (7.050512 RYO — 2.679991 RYO)
Thay đổi trong NAV/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -73.3% (10.0367 RYO — 2.679991 RYO)
Thay đổi trong NAV/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -72.97% (9.913452 RYO — 2.679991 RYO)
NavCoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 2.351389 RYO | ▼ -12.26 % |
27/05 | 2.196913 RYO | ▼ -6.57 % |
28/05 | 2.348243 RYO | ▲ 6.89 % |
29/05 | 2.285905 RYO | ▼ -2.65 % |
30/05 | 2.394181 RYO | ▲ 4.74 % |
31/05 | 2.323691 RYO | ▼ -2.94 % |
01/06 | 2.334389 RYO | ▲ 0.46 % |
02/06 | 2.506162 RYO | ▲ 7.36 % |
03/06 | 2.463055 RYO | ▼ -1.72 % |
04/06 | 2.51272 RYO | ▲ 2.02 % |
05/06 | 3.087781 RYO | ▲ 22.89 % |
06/06 | 2.894045 RYO | ▼ -6.27 % |
07/06 | 2.616575 RYO | ▼ -9.59 % |
08/06 | 1.388983 RYO | ▼ -46.92 % |
09/06 | 1.647708 RYO | ▲ 18.63 % |
10/06 | 1.695939 RYO | ▲ 2.93 % |
11/06 | 1.072207 RYO | ▼ -36.78 % |
12/06 | 1.443326 RYO | ▲ 34.61 % |
13/06 | 2.27574 RYO | ▲ 57.67 % |
14/06 | 2.172104 RYO | ▼ -4.55 % |
15/06 | 2.015441 RYO | ▼ -7.21 % |
16/06 | 2.099591 RYO | ▲ 4.18 % |
17/06 | 1.681377 RYO | ▼ -19.92 % |
18/06 | 1.86644 RYO | ▲ 11.01 % |
19/06 | 1.845558 RYO | ▼ -1.12 % |
20/06 | 1.897755 RYO | ▲ 2.83 % |
21/06 | 1.901502 RYO | ▲ 0.2 % |
22/06 | 1.622525 RYO | ▼ -14.67 % |
23/06 | 1.64164 RYO | ▲ 1.18 % |
24/06 | 1.600177 RYO | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.370506 RYO | ▼ -11.55 % |
03/06 — 09/06 | 1.066207 RYO | ▼ -55.02 % |
10/06 — 16/06 | 1.054015 RYO | ▼ -1.14 % |
17/06 — 23/06 | 2.186319 RYO | ▲ 107.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.92828365 RYO | ▼ -57.54 % |
01/07 — 07/07 | 1.000789 RYO | ▲ 7.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.35414469 RYO | ▼ -64.61 % |
15/07 — 21/07 | 0.39664991 RYO | ▲ 12 % |
22/07 — 28/07 | 0.55001922 RYO | ▲ 38.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.51947327 RYO | ▼ -5.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.42963738 RYO | ▼ -17.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.88536309 RYO | ▲ 106.07 % |
NavCoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.660515 RYO | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 2.554471 RYO | ▼ -3.99 % |
08/2024 | 2.225775 RYO | ▼ -12.87 % |
09/2024 | 2.572503 RYO | ▲ 15.58 % |
10/2024 | 1.451695 RYO | ▼ -43.57 % |
11/2024 | 0.85876381 RYO | ▼ -40.84 % |
12/2024 | 1.619366 RYO | ▲ 88.57 % |
01/2025 | 1.309513 RYO | ▼ -19.13 % |
02/2025 | 0.80262897 RYO | ▼ -38.71 % |
03/2025 | 0.40673225 RYO | ▼ -49.32 % |
04/2025 | 0.46251383 RYO | ▲ 13.71 % |
05/2025 | 0.47579886 RYO | ▲ 2.87 % |
NavCoin/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.880278 RYO |
Tối đa | 3.907306 RYO |
Bình quân gia quyền | 3.064146 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.880278 RYO |
Tối đa | 15.4758 RYO |
Bình quân gia quyền | 5.143702 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.880278 RYO |
Tối đa | 15.4758 RYO |
Bình quân gia quyền | 5.745313 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: