Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/UZS
Lịch sử thay đổi trong NAV/UZS tỷ giá
NAV/UZS tỷ giá
12 28, 2023
1 NAV = 1,160 UZS
▲ 84.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAV/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.18% (1,162 UZS — 1,160 UZS)
Thay đổi trong NAV/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 83.32% (632.49 UZS — 1,160 UZS)
Thay đổi trong NAV/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 230.06% (351.31 UZS — 1,160 UZS)
Thay đổi trong NAV/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 44.62% (801.78 UZS — 1,160 UZS)
NavCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
NavCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 1,146 UZS | ▼ -1.14 % |
02/06 | 1,097 UZS | ▼ -4.32 % |
03/06 | 1,031 UZS | ▼ -5.98 % |
04/06 | 1,063 UZS | ▲ 3.12 % |
05/06 | 1,101 UZS | ▲ 3.52 % |
06/06 | 1,047 UZS | ▼ -4.89 % |
07/06 | 967.45 UZS | ▼ -7.58 % |
08/06 | 965.13 UZS | ▼ -0.24 % |
09/06 | 1,104 UZS | ▲ 14.34 % |
10/06 | 1,321 UZS | ▲ 19.66 % |
11/06 | 1,439 UZS | ▲ 8.99 % |
12/06 | 1,539 UZS | ▲ 6.9 % |
13/06 | 1,535 UZS | ▼ -0.21 % |
14/06 | 1,508 UZS | ▼ -1.81 % |
15/06 | 1,440 UZS | ▼ -4.47 % |
16/06 | 1,408 UZS | ▼ -2.26 % |
17/06 | 1,436 UZS | ▲ 2 % |
18/06 | 1,455 UZS | ▲ 1.33 % |
19/06 | 1,389 UZS | ▼ -4.54 % |
20/06 | 1,388 UZS | ▼ -0.09 % |
21/06 | 1,363 UZS | ▼ -1.74 % |
22/06 | 1,411 UZS | ▲ 3.49 % |
23/06 | 1,384 UZS | ▼ -1.94 % |
24/06 | 1,422 UZS | ▲ 2.76 % |
25/06 | 1,341 UZS | ▼ -5.67 % |
26/06 | 1,290 UZS | ▼ -3.81 % |
27/06 | 1,274 UZS | ▼ -1.23 % |
28/06 | 1,191 UZS | ▼ -6.54 % |
29/06 | 1,057 UZS | ▼ -11.22 % |
30/06 | 2,220 UZS | ▲ 109.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NavCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,294 UZS | ▲ 11.62 % |
10/06 — 16/06 | 1,216 UZS | ▼ -6.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,125 UZS | ▼ -7.47 % |
24/06 — 30/06 | 925.25 UZS | ▼ -17.75 % |
01/07 — 07/07 | 1,036 UZS | ▲ 11.92 % |
08/07 — 14/07 | 1,073 UZS | ▲ 3.58 % |
15/07 — 21/07 | 1,093 UZS | ▲ 1.94 % |
22/07 — 28/07 | 1,492 UZS | ▲ 36.47 % |
29/07 — 04/08 | 1,524 UZS | ▲ 2.14 % |
05/08 — 11/08 | 1,415 UZS | ▼ -7.16 % |
12/08 — 18/08 | 1,185 UZS | ▼ -16.27 % |
19/08 — 25/08 | 2,547 UZS | ▲ 115.05 % |
NavCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,187 UZS | ▲ 2.4 % |
07/2024 | 1,564 UZS | ▲ 31.74 % |
08/2024 | 1,201 UZS | ▼ -23.25 % |
09/2024 | 970.43 UZS | ▼ -19.16 % |
10/2024 | 1,725 UZS | ▲ 77.74 % |
11/2024 | 1,337 UZS | ▼ -22.47 % |
12/2024 | 2,382 UZS | ▲ 78.12 % |
01/2025 | 1,684 UZS | ▼ -29.32 % |
02/2025 | 1,412 UZS | ▼ -16.16 % |
03/2025 | 1,636 UZS | ▲ 15.91 % |
04/2025 | 1,509 UZS | ▼ -7.76 % |
05/2025 | 2,604 UZS | ▲ 72.57 % |
NavCoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,164 UZS |
Tối đa | 1,160 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,161 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 632.49 UZS |
Tối đa | 1,160 UZS |
Bình quân gia quyền | 896.08 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 298.79 UZS |
Tối đa | 1,877 UZS |
Bình quân gia quyền | 723.21 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NAV/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: