Tỷ giá hối đoái Neo chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEO/UZS
Lịch sử thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá
NEO/UZS tỷ giá
05 15, 2024
1 NEO = 213,640 UZS
▲ 7.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neo/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neo chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neo/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -22.46% (275,515 UZS — 213,640 UZS)
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 24.94% (170,989 UZS — 213,640 UZS)
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 84.61% (115,723 UZS — 213,640 UZS)
Thay đổi trong NEO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Neo tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 153.26% (84,355 UZS — 213,640 UZS)
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 204,537 UZS | ▼ -4.26 % |
18/05 | 192,661 UZS | ▼ -5.81 % |
19/05 | 182,014 UZS | ▼ -5.53 % |
20/05 | 192,378 UZS | ▲ 5.69 % |
21/05 | 189,129 UZS | ▼ -1.69 % |
22/05 | 194,461 UZS | ▲ 2.82 % |
23/05 | 203,063 UZS | ▲ 4.42 % |
24/05 | 200,675 UZS | ▼ -1.18 % |
25/05 | 190,337 UZS | ▼ -5.15 % |
26/05 | 183,724 UZS | ▼ -3.47 % |
27/05 | 185,019 UZS | ▲ 0.7 % |
28/05 | 181,771 UZS | ▼ -1.76 % |
29/05 | 184,416 UZS | ▲ 1.45 % |
30/05 | 184,131 UZS | ▼ -0.15 % |
31/05 | 180,742 UZS | ▼ -1.84 % |
01/06 | 163,648 UZS | ▼ -9.46 % |
02/06 | 159,676 UZS | ▼ -2.43 % |
03/06 | 163,911 UZS | ▲ 2.65 % |
04/06 | 167,252 UZS | ▲ 2.04 % |
05/06 | 167,851 UZS | ▲ 0.36 % |
06/06 | 166,063 UZS | ▼ -1.06 % |
07/06 | 161,085 UZS | ▼ -3 % |
08/06 | 153,701 UZS | ▼ -4.58 % |
09/06 | 152,118 UZS | ▼ -1.03 % |
10/06 | 151,892 UZS | ▼ -0.15 % |
11/06 | 150,971 UZS | ▼ -0.61 % |
12/06 | 152,872 UZS | ▲ 1.26 % |
13/06 | 149,402 UZS | ▼ -2.27 % |
14/06 | 146,670 UZS | ▼ -1.83 % |
15/06 | 143,255 UZS | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neo/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 221,611 UZS | ▲ 3.73 % |
27/05 — 02/06 | 229,402 UZS | ▲ 3.52 % |
03/06 — 09/06 | 187,866 UZS | ▼ -18.11 % |
10/06 — 16/06 | 197,132 UZS | ▲ 4.93 % |
17/06 — 23/06 | 202,703 UZS | ▲ 2.83 % |
24/06 — 30/06 | 244,049 UZS | ▲ 20.4 % |
01/07 — 07/07 | 270,310 UZS | ▲ 10.76 % |
08/07 — 14/07 | 261,529 UZS | ▼ -3.25 % |
15/07 — 21/07 | 234,964 UZS | ▼ -10.16 % |
22/07 — 28/07 | 209,515 UZS | ▼ -10.83 % |
29/07 — 04/08 | 185,135 UZS | ▼ -11.64 % |
05/08 — 11/08 | 177,529 UZS | ▼ -4.11 % |
Neo/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 233,761 UZS | ▲ 9.42 % |
07/2024 | 212,476 UZS | ▼ -9.11 % |
08/2024 | 182,533 UZS | ▼ -14.09 % |
09/2024 | 193,848 UZS | ▲ 6.2 % |
10/2024 | 251,355 UZS | ▲ 29.67 % |
11/2024 | 304,209 UZS | ▲ 21.03 % |
12/2024 | 376,212 UZS | ▲ 23.67 % |
01/2025 | 281,320 UZS | ▼ -25.22 % |
02/2025 | 424,003 UZS | ▲ 50.72 % |
03/2025 | 454,814 UZS | ▲ 7.27 % |
04/2025 | 462,232 UZS | ▲ 1.63 % |
05/2025 | 398,469 UZS | ▼ -13.79 % |
Neo/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 198,686 UZS |
Tối đa | 274,675 UZS |
Bình quân gia quyền | 232,960 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 161,697 UZS |
Tối đa | 317,841 UZS |
Bình quân gia quyền | 220,692 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 84,373 UZS |
Tối đa | 317,841 UZS |
Bình quân gia quyền | 150,230 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NEO/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neo (NEO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: