Tỷ giá hối đoái Neumark chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neumark tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEU/LUN
Lịch sử thay đổi trong NEU/LUN tỷ giá
NEU/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 NEU = 34.8987 LUN
▼ -6.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neumark/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neumark chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEU/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEU/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neumark/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEU/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -41.23% (59.385 LUN — 34.8987 LUN)
Thay đổi trong NEU/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -56.41% (80.0577 LUN — 34.8987 LUN)
Thay đổi trong NEU/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -56.41% (80.0577 LUN — 34.8987 LUN)
Thay đổi trong NEU/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Neumark tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 24690.03% (0.14077701 LUN — 34.8987 LUN)
Neumark/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Neumark/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 33.1599 LUN | ▼ -4.98 % |
06/06 | 33.7456 LUN | ▲ 1.77 % |
07/06 | 36.6523 LUN | ▲ 8.61 % |
08/06 | 41.8336 LUN | ▲ 14.14 % |
09/06 | 48.3481 LUN | ▲ 15.57 % |
10/06 | 43.5753 LUN | ▼ -9.87 % |
11/06 | 48.3201 LUN | ▲ 10.89 % |
12/06 | 49.2558 LUN | ▲ 1.94 % |
13/06 | 29.1034 LUN | ▼ -40.91 % |
14/06 | 16.9024 LUN | ▼ -41.92 % |
15/06 | 15.8306 LUN | ▼ -6.34 % |
16/06 | 14.8357 LUN | ▼ -6.29 % |
17/06 | 13.6377 LUN | ▼ -8.08 % |
18/06 | 12.8916 LUN | ▼ -5.47 % |
19/06 | 12.4627 LUN | ▼ -3.33 % |
20/06 | 11.2326 LUN | ▼ -9.87 % |
21/06 | 11.3302 LUN | ▲ 0.87 % |
22/06 | 11.1655 LUN | ▼ -1.45 % |
23/06 | 9.987443 LUN | ▼ -10.55 % |
24/06 | 18.4404 LUN | ▲ 84.64 % |
25/06 | 22.2059 LUN | ▲ 20.42 % |
26/06 | 19.822 LUN | ▼ -10.74 % |
27/06 | 21.2155 LUN | ▲ 7.03 % |
28/06 | 21.7826 LUN | ▲ 2.67 % |
29/06 | 21.14 LUN | ▼ -2.95 % |
30/06 | 20.2497 LUN | ▼ -4.21 % |
01/07 | 20.6314 LUN | ▲ 1.88 % |
02/07 | 21.7026 LUN | ▲ 5.19 % |
03/07 | 21.4027 LUN | ▼ -1.38 % |
04/07 | 21.0013 LUN | ▼ -1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neumark/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neumark/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 28.265 LUN | ▼ -19.01 % |
17/06 — 23/06 | 25.6415 LUN | ▼ -9.28 % |
24/06 — 30/06 | 28.959 LUN | ▲ 12.94 % |
01/07 — 07/07 | 5.237543 LUN | ▼ -81.91 % |
08/07 — 14/07 | 6.768077 LUN | ▲ 29.22 % |
15/07 — 21/07 | 8.019129 LUN | ▲ 18.48 % |
22/07 — 28/07 | 8.074826 LUN | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 9.230179 LUN | ▲ 14.31 % |
05/08 — 11/08 | 8.832748 LUN | ▼ -4.31 % |
12/08 — 18/08 | 7.984288 LUN | ▼ -9.61 % |
19/08 — 25/08 | 11.345 LUN | ▲ 42.09 % |
26/08 — 01/09 | 1,243 LUN | ▲ 10852.15 % |
Neumark/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 66.4251 LUN | ▲ 90.34 % |
08/2024 | 24.2518 LUN | ▼ -63.49 % |
09/2024 | 16.0665 LUN | ▼ -33.75 % |
10/2024 | 57.1789 LUN | ▲ 255.89 % |
11/2024 | 88.9208 LUN | ▲ 55.51 % |
12/2024 | 104.42 LUN | ▲ 17.43 % |
12/2024 | 76.3233 LUN | ▼ -26.91 % |
01/2025 | 10,054 LUN | ▲ 13072.5 % |
03/2025 | 8,761 LUN | ▼ -12.86 % |
03/2025 | 3,721 LUN | ▼ -57.53 % |
04/2025 | 4,566 LUN | ▲ 22.71 % |
Neumark/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.0001 LUN |
Tối đa | 94.8121 LUN |
Bình quân gia quyền | 41.9891 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.0001 LUN |
Tối đa | 96.9818 LUN |
Bình quân gia quyền | 52.2872 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.0001 LUN |
Tối đa | 96.9818 LUN |
Bình quân gia quyền | 52.2872 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến NEU/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: