Tỷ giá hối đoái Neumark chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Neumark tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEU/TERN
Lịch sử thay đổi trong NEU/TERN tỷ giá
NEU/TERN tỷ giá
02 28, 2021
1 NEU = 6.674876 TERN
▼ -62.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Neumark/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Neumark chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEU/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEU/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Neumark/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEU/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2021 — 02 28, 2021) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -58.45% (16.0651 TERN — 6.674876 TERN)
Thay đổi trong NEU/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2020 — 02 28, 2021) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -57.86% (15.8384 TERN — 6.674876 TERN)
Thay đổi trong NEU/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 28, 2021) các Neumark tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -44.02% (11.9246 TERN — 6.674876 TERN)
Thay đổi trong NEU/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2021) cáce Neumark tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -44.02% (11.9246 TERN — 6.674876 TERN)
Neumark/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Neumark/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 6.745671 TERN | ▲ 1.06 % |
04/05 | 6.637631 TERN | ▼ -1.6 % |
05/05 | 6.818359 TERN | ▲ 2.72 % |
06/05 | 6.553713 TERN | ▼ -3.88 % |
07/05 | 6.218061 TERN | ▼ -5.12 % |
08/05 | 6.590085 TERN | ▲ 5.98 % |
09/05 | 6.173742 TERN | ▼ -6.32 % |
10/05 | 6.365676 TERN | ▲ 3.11 % |
11/05 | 6.551301 TERN | ▲ 2.92 % |
12/05 | 6.564713 TERN | ▲ 0.2 % |
13/05 | 6.185009 TERN | ▼ -5.78 % |
14/05 | 6.016454 TERN | ▼ -2.73 % |
15/05 | 6.181577 TERN | ▲ 2.74 % |
16/05 | 5.940507 TERN | ▼ -3.9 % |
17/05 | 5.729823 TERN | ▼ -3.55 % |
18/05 | 5.842252 TERN | ▲ 1.96 % |
19/05 | 5.92085 TERN | ▲ 1.35 % |
20/05 | 5.94011 TERN | ▲ 0.33 % |
21/05 | 5.806185 TERN | ▼ -2.25 % |
22/05 | 5.966162 TERN | ▲ 2.76 % |
23/05 | 5.86414 TERN | ▼ -1.71 % |
24/05 | 5.749188 TERN | ▼ -1.96 % |
25/05 | 5.614456 TERN | ▼ -2.34 % |
26/05 | 5.80521 TERN | ▲ 3.4 % |
27/05 | 5.941998 TERN | ▲ 2.36 % |
28/05 | 6.048572 TERN | ▲ 1.79 % |
29/05 | 6.241147 TERN | ▲ 3.18 % |
30/05 | 6.338311 TERN | ▲ 1.56 % |
31/05 | 6.417991 TERN | ▲ 1.26 % |
01/06 | 0.91643329 TERN | ▼ -85.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Neumark/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Neumark/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6.755605 TERN | ▲ 1.21 % |
13/05 — 19/05 | 6.330567 TERN | ▼ -6.29 % |
20/05 — 26/05 | 6.109756 TERN | ▼ -3.49 % |
27/05 — 02/06 | 6.368788 TERN | ▲ 4.24 % |
03/06 — 09/06 | 2.181021 TERN | ▼ -65.75 % |
10/06 — 16/06 | 2.019551 TERN | ▼ -7.4 % |
17/06 — 23/06 | 2.094612 TERN | ▲ 3.72 % |
24/06 — 30/06 | 2.483667 TERN | ▲ 18.57 % |
01/07 — 07/07 | 2.517337 TERN | ▲ 1.36 % |
08/07 — 14/07 | 3.099861 TERN | ▲ 23.14 % |
15/07 — 21/07 | 2.806927 TERN | ▼ -9.45 % |
22/07 — 28/07 | 2.569692 TERN | ▼ -8.45 % |
Neumark/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.75 TERN | ▲ 165.92 % |
07/2024 | 14.2291 TERN | ▼ -19.84 % |
07/2024 | 10.9704 TERN | ▼ -22.9 % |
08/2024 | 12.3819 TERN | ▲ 12.87 % |
09/2024 | 15.2835 TERN | ▲ 23.44 % |
10/2024 | 3.37638 TERN | ▼ -77.91 % |
11/2024 | 3.014232 TERN | ▼ -10.73 % |
12/2024 | 7.078241 TERN | ▲ 134.83 % |
01/2025 | 7.636299 TERN | ▲ 7.88 % |
02/2025 | 6.677598 TERN | ▼ -12.55 % |
03/2025 | 0.95313087 TERN | ▼ -85.73 % |
Neumark/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.169785 TERN |
Tối đa | 17.3951 TERN |
Bình quân gia quyền | 15.252 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.169785 TERN |
Tối đa | 28.1698 TERN |
Bình quân gia quyền | 17.955 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.169785 TERN |
Tối đa | 59.092 TERN |
Bình quân gia quyền | 15.986 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến NEU/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Neumark (NEU) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: