Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/MTL

Lịch sử thay đổi trong NEXO/MTL tỷ giá

NEXO/MTL tỷ giá

05 24, 2024
1 NEXO = 0.74348776 MTL
▼ -2.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NEXO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.81% (0.74952599 MTL — 0.74348776 MTL)

Thay đổi trong NEXO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 7.34% (0.69266135 MTL — 0.74348776 MTL)

Thay đổi trong NEXO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 17.86% (0.63081629 MTL — 0.74348776 MTL)

Thay đổi trong NEXO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 55.88% (0.47697439 MTL — 0.74348776 MTL)

NEXO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

NEXO/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.74963006 MTL ▲ 0.83 %
26/05 0.71271235 MTL ▼ -4.92 %
27/05 0.72743057 MTL ▲ 2.07 %
28/05 0.73893439 MTL ▲ 1.58 %
29/05 0.75890079 MTL ▲ 2.7 %
30/05 0.76396311 MTL ▲ 0.67 %
31/05 0.75620842 MTL ▼ -1.02 %
01/06 0.76196165 MTL ▲ 0.76 %
02/06 0.78190961 MTL ▲ 2.62 %
03/06 0.7785471 MTL ▼ -0.43 %
04/06 0.77646646 MTL ▼ -0.27 %
05/06 0.77538709 MTL ▼ -0.14 %
06/06 0.76765826 MTL ▼ -1 %
07/06 0.73442488 MTL ▼ -4.33 %
08/06 0.71036826 MTL ▼ -3.28 %
09/06 0.67654372 MTL ▼ -4.76 %
10/06 0.68289007 MTL ▲ 0.94 %
11/06 0.69905797 MTL ▲ 2.37 %
12/06 0.71494928 MTL ▲ 2.27 %
13/06 0.70899798 MTL ▼ -0.83 %
14/06 0.68664298 MTL ▼ -3.15 %
15/06 0.6804 MTL ▼ -0.91 %
16/06 0.67444732 MTL ▼ -0.87 %
17/06 0.67450902 MTL ▲ 0.01 %
18/06 0.695637 MTL ▲ 3.13 %
19/06 0.71651839 MTL ▲ 3 %
20/06 0.72458433 MTL ▲ 1.13 %
21/06 0.71534789 MTL ▼ -1.27 %
22/06 0.73926337 MTL ▲ 3.34 %
23/06 0.7381782 MTL ▼ -0.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEXO/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.75188667 MTL ▲ 1.13 %
03/06 — 09/06 0.81699902 MTL ▲ 8.66 %
10/06 — 16/06 0.78067714 MTL ▼ -4.45 %
17/06 — 23/06 0.76087508 MTL ▼ -2.54 %
24/06 — 30/06 0.82209997 MTL ▲ 8.05 %
01/07 — 07/07 0.97723618 MTL ▲ 18.87 %
08/07 — 14/07 0.90748596 MTL ▼ -7.14 %
15/07 — 21/07 0.92377476 MTL ▲ 1.79 %
22/07 — 28/07 0.94042887 MTL ▲ 1.8 %
29/07 — 04/08 0.86442686 MTL ▼ -8.08 %
05/08 — 11/08 0.88206908 MTL ▲ 2.04 %
12/08 — 18/08 0.90600623 MTL ▲ 2.71 %

NEXO/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.7500003 MTL ▲ 0.88 %
07/2024 0.71406138 MTL ▼ -4.79 %
08/2024 0.77210712 MTL ▲ 8.13 %
09/2024 0.61696288 MTL ▼ -20.09 %
10/2024 0.57301194 MTL ▼ -7.12 %
11/2024 0.64827038 MTL ▲ 13.13 %
12/2024 0.75028968 MTL ▲ 15.74 %
01/2025 0.83904285 MTL ▲ 11.83 %
02/2025 0.97017594 MTL ▲ 15.63 %
03/2025 0.75114312 MTL ▼ -22.58 %
04/2025 0.94177793 MTL ▲ 25.38 %
05/2025 0.94714679 MTL ▲ 0.57 %

NEXO/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.66603414 MTL
Tối đa 0.75896241 MTL
Bình quân gia quyền 0.72415243 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.52440888 MTL
Tối đa 0.85055633 MTL
Bình quân gia quyền 0.69036516 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.34725456 MTL
Tối đa 0.85055633 MTL
Bình quân gia quyền 0.55108886 MTL

Chia sẻ một liên kết đến NEXO/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu