Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/NULS
Lịch sử thay đổi trong NEXO/NULS tỷ giá
NEXO/NULS tỷ giá
05 14, 2024
1 NEXO = 2.14784 NULS
▲ 5.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 11.13% (1.932656 NULS — 2.14784 NULS)
Thay đổi trong NEXO/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -39.78% (3.566465 NULS — 2.14784 NULS)
Thay đổi trong NEXO/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -29.54% (3.048394 NULS — 2.14784 NULS)
Thay đổi trong NEXO/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 226.83% (0.65717108 NULS — 2.14784 NULS)
NEXO/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.233801 NULS | ▲ 4 % |
16/05 | 2.303319 NULS | ▲ 3.11 % |
17/05 | 2.125926 NULS | ▼ -7.7 % |
18/05 | 2.094574 NULS | ▼ -1.47 % |
19/05 | 2.099204 NULS | ▲ 0.22 % |
20/05 | 2.142613 NULS | ▲ 2.07 % |
21/05 | 2.180293 NULS | ▲ 1.76 % |
22/05 | 2.196042 NULS | ▲ 0.72 % |
23/05 | 2.215349 NULS | ▲ 0.88 % |
24/05 | 2.179513 NULS | ▼ -1.62 % |
25/05 | 2.063539 NULS | ▼ -5.32 % |
26/05 | 2.105025 NULS | ▲ 2.01 % |
27/05 | 2.196637 NULS | ▲ 4.35 % |
28/05 | 2.311371 NULS | ▲ 5.22 % |
29/05 | 2.384056 NULS | ▲ 3.14 % |
30/05 | 2.446404 NULS | ▲ 2.62 % |
31/05 | 2.525764 NULS | ▲ 3.24 % |
01/06 | 2.567281 NULS | ▲ 1.64 % |
02/06 | 2.629119 NULS | ▲ 2.41 % |
03/06 | 2.471537 NULS | ▼ -5.99 % |
04/06 | 2.388738 NULS | ▼ -3.35 % |
05/06 | 2.391514 NULS | ▲ 0.12 % |
06/06 | 2.326815 NULS | ▼ -2.71 % |
07/06 | 2.194224 NULS | ▼ -5.7 % |
08/06 | 2.245429 NULS | ▲ 2.33 % |
09/06 | 2.252295 NULS | ▲ 0.31 % |
10/06 | 2.271623 NULS | ▲ 0.86 % |
11/06 | 2.287811 NULS | ▲ 0.71 % |
12/06 | 2.359643 NULS | ▲ 3.14 % |
13/06 | 2.42711 NULS | ▲ 2.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.170084 NULS | ▲ 1.04 % |
27/05 — 02/06 | 1.915374 NULS | ▼ -11.74 % |
03/06 — 09/06 | 1.295636 NULS | ▼ -32.36 % |
10/06 — 16/06 | 0.75480842 NULS | ▼ -41.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.7591167 NULS | ▲ 0.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.77704734 NULS | ▲ 2.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.91504081 NULS | ▲ 17.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.88780824 NULS | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.95981555 NULS | ▲ 8.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.96221561 NULS | ▲ 0.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.96600364 NULS | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.99349707 NULS | ▲ 2.85 % |
NEXO/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.131692 NULS | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 2.323153 NULS | ▲ 8.98 % |
08/2024 | 2.362525 NULS | ▲ 1.69 % |
09/2024 | 2.129216 NULS | ▼ -9.88 % |
10/2024 | 2.322252 NULS | ▲ 9.07 % |
11/2024 | 2.366019 NULS | ▲ 1.88 % |
12/2024 | 2.170498 NULS | ▼ -8.26 % |
01/2025 | 2.979504 NULS | ▲ 37.27 % |
02/2025 | 3.74757 NULS | ▲ 25.78 % |
03/2025 | 1.095283 NULS | ▼ -70.77 % |
04/2025 | 1.453593 NULS | ▲ 32.71 % |
05/2025 | 1.383441 NULS | ▼ -4.83 % |
NEXO/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.780286 NULS |
Tối đa | 2.21947 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.951956 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.541521 NULS |
Tối đa | 5.016339 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.74042 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.541521 NULS |
Tối đa | 5.016339 NULS |
Bình quân gia quyền | 3.152116 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: