Tỷ giá hối đoái NEXO chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEXO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NEXO/UZS
Lịch sử thay đổi trong NEXO/UZS tỷ giá
NEXO/UZS tỷ giá
05 31, 2024
1 NEXO = 19,903 UZS
▼ -0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEXO/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEXO chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NEXO/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NEXO/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEXO/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NEXO/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 22.58% (16,236 UZS — 19,903 UZS)
Thay đổi trong NEXO/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.59% (18,849 UZS — 19,903 UZS)
Thay đổi trong NEXO/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các NEXO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 144.39% (8,144 UZS — 19,903 UZS)
Thay đổi trong NEXO/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce NEXO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1464.69% (1,272 UZS — 19,903 UZS)
NEXO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
NEXO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 20,343 UZS | ▲ 2.21 % |
02/06 | 21,267 UZS | ▲ 4.54 % |
03/06 | 21,634 UZS | ▲ 1.73 % |
04/06 | 21,619 UZS | ▼ -0.07 % |
05/06 | 21,643 UZS | ▲ 0.11 % |
06/06 | 21,382 UZS | ▼ -1.21 % |
07/06 | 20,942 UZS | ▼ -2.06 % |
08/06 | 20,893 UZS | ▼ -0.24 % |
09/06 | 20,892 UZS | ▼ -0 % |
10/06 | 20,671 UZS | ▼ -1.06 % |
11/06 | 20,674 UZS | ▲ 0.02 % |
12/06 | 20,640 UZS | ▼ -0.17 % |
13/06 | 20,524 UZS | ▼ -0.56 % |
14/06 | 20,914 UZS | ▲ 1.9 % |
15/06 | 21,403 UZS | ▲ 2.34 % |
16/06 | 22,259 UZS | ▲ 4 % |
17/06 | 22,467 UZS | ▲ 0.93 % |
18/06 | 22,385 UZS | ▼ -0.36 % |
19/06 | 23,124 UZS | ▲ 3.3 % |
20/06 | 24,502 UZS | ▲ 5.96 % |
21/06 | 24,251 UZS | ▼ -1.03 % |
22/06 | 24,029 UZS | ▼ -0.91 % |
23/06 | 23,945 UZS | ▼ -0.35 % |
24/06 | 23,970 UZS | ▲ 0.11 % |
25/06 | 24,258 UZS | ▲ 1.2 % |
26/06 | 24,623 UZS | ▲ 1.5 % |
27/06 | 24,577 UZS | ▼ -0.19 % |
28/06 | 24,457 UZS | ▼ -0.49 % |
29/06 | 24,449 UZS | ▼ -0.03 % |
30/06 | 24,459 UZS | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEXO/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEXO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 19,554 UZS | ▼ -1.75 % |
10/06 — 16/06 | 19,728 UZS | ▲ 0.89 % |
17/06 — 23/06 | 18,744 UZS | ▼ -4.99 % |
24/06 — 30/06 | 20,538 UZS | ▲ 9.57 % |
01/07 — 07/07 | 18,152 UZS | ▼ -11.62 % |
08/07 — 14/07 | 18,165 UZS | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 17,732 UZS | ▼ -2.39 % |
22/07 — 28/07 | 18,705 UZS | ▲ 5.49 % |
29/07 — 04/08 | 17,990 UZS | ▼ -3.83 % |
05/08 — 11/08 | 19,665 UZS | ▲ 9.32 % |
12/08 — 18/08 | 20,651 UZS | ▲ 5.01 % |
19/08 — 25/08 | 20,497 UZS | ▼ -0.74 % |
NEXO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,931 UZS | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 20,609 UZS | ▲ 3.4 % |
08/2024 | 18,923 UZS | ▼ -8.18 % |
09/2024 | 18,052 UZS | ▼ -4.6 % |
10/2024 | 20,324 UZS | ▲ 12.59 % |
11/2024 | 25,444 UZS | ▲ 25.19 % |
12/2024 | 29,138 UZS | ▲ 14.52 % |
01/2025 | 29,225 UZS | ▲ 0.3 % |
02/2025 | 44,260 UZS | ▲ 51.44 % |
03/2025 | 42,269 UZS | ▼ -4.5 % |
04/2025 | 36,296 UZS | ▼ -14.13 % |
05/2025 | 44,002 UZS | ▲ 21.23 % |
NEXO/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,960 UZS |
Tối đa | 20,330 UZS |
Bình quân gia quyền | 18,276 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,405 UZS |
Tối đa | 21,632 UZS |
Bình quân gia quyền | 18,255 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,716 UZS |
Tối đa | 21,632 UZS |
Bình quân gia quyền | 11,721 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến NEXO/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEXO (NEXO) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: