Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/CMM
Lịch sử thay đổi trong NGC/CMM tỷ giá
NGC/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 NGC = 23.3421 CMM
▼ -1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -70.46% (79.0194 CMM — 23.3421 CMM)
Thay đổi trong NGC/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -11.23% (26.2956 CMM — 23.3421 CMM)
Thay đổi trong NGC/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 163.35% (8.863697 CMM — 23.3421 CMM)
Thay đổi trong NGC/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 163.35% (8.863697 CMM — 23.3421 CMM)
NAGA/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 22.8943 CMM | ▼ -1.92 % |
18/05 | 22.3489 CMM | ▼ -2.38 % |
19/05 | 18.5898 CMM | ▼ -16.82 % |
20/05 | 16.0486 CMM | ▼ -13.67 % |
21/05 | 16.2735 CMM | ▲ 1.4 % |
22/05 | 18.9987 CMM | ▲ 16.75 % |
23/05 | 17.8322 CMM | ▼ -6.14 % |
24/05 | 14.8984 CMM | ▼ -16.45 % |
25/05 | 14.711 CMM | ▼ -1.26 % |
26/05 | 14.3709 CMM | ▼ -2.31 % |
27/05 | 14.4094 CMM | ▲ 0.27 % |
28/05 | 14.6693 CMM | ▲ 1.8 % |
29/05 | 14.5407 CMM | ▼ -0.88 % |
30/05 | 13.4397 CMM | ▼ -7.57 % |
31/05 | 11.0629 CMM | ▼ -17.68 % |
01/06 | 9.78826 CMM | ▼ -11.52 % |
02/06 | 9.519562 CMM | ▼ -2.75 % |
03/06 | 10.1173 CMM | ▲ 6.28 % |
04/06 | 9.856351 CMM | ▼ -2.58 % |
05/06 | 9.677213 CMM | ▼ -1.82 % |
06/06 | 9.997937 CMM | ▲ 3.31 % |
07/06 | 9.321853 CMM | ▼ -6.76 % |
08/06 | 9.400546 CMM | ▲ 0.84 % |
09/06 | 10.5484 CMM | ▲ 12.21 % |
10/06 | 8.245308 CMM | ▼ -21.83 % |
11/06 | 8.875319 CMM | ▲ 7.64 % |
12/06 | 9.271155 CMM | ▲ 4.46 % |
13/06 | 7.624444 CMM | ▼ -17.76 % |
14/06 | 6.581561 CMM | ▼ -13.68 % |
15/06 | 6.687043 CMM | ▲ 1.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.956 CMM | ▲ 36.9 % |
27/05 — 02/06 | 27.7151 CMM | ▼ -13.27 % |
03/06 — 09/06 | 23.7668 CMM | ▼ -14.25 % |
10/06 — 16/06 | 30.5318 CMM | ▲ 28.46 % |
17/06 — 23/06 | 36.5469 CMM | ▲ 19.7 % |
24/06 — 30/06 | 51.2407 CMM | ▲ 40.21 % |
01/07 — 07/07 | 58.6702 CMM | ▲ 14.5 % |
08/07 — 14/07 | 74.8007 CMM | ▲ 27.49 % |
15/07 — 21/07 | 44.5386 CMM | ▼ -40.46 % |
22/07 — 28/07 | 23.6748 CMM | ▼ -46.84 % |
29/07 — 04/08 | 21.9921 CMM | ▼ -7.11 % |
05/08 — 11/08 | 16.5416 CMM | ▼ -24.78 % |
NAGA/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9848 CMM | ▲ 2.75 % |
07/2024 | 72.9171 CMM | ▲ 204.01 % |
08/2024 | 59.6241 CMM | ▼ -18.23 % |
09/2024 | 84.2442 CMM | ▲ 41.29 % |
10/2024 | 91.9746 CMM | ▲ 9.18 % |
11/2024 | 86.3475 CMM | ▼ -6.12 % |
12/2024 | 118.97 CMM | ▲ 37.78 % |
01/2025 | 51.5867 CMM | ▼ -56.64 % |
NAGA/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.2748 CMM |
Tối đa | 82.9543 CMM |
Bình quân gia quyền | 45.0633 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.2748 CMM |
Tối đa | 100.14 CMM |
Bình quân gia quyền | 43.4813 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.425484 CMM |
Tối đa | 100.14 CMM |
Bình quân gia quyền | 32.4684 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: