Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/ELLA
Lịch sử thay đổi trong NGC/ELLA tỷ giá
NGC/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 NGC = 6.419081 ELLA
▼ -1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NGC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -65.54% (18.627 ELLA — 6.419081 ELLA)
Thay đổi trong NGC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -47.18% (12.1516 ELLA — 6.419081 ELLA)
Thay đổi trong NGC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NAGA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.02% (14.5952 ELLA — 6.419081 ELLA)
Thay đổi trong NGC/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.02% (14.5952 ELLA — 6.419081 ELLA)
NAGA/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
NAGA/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 6.860093 ELLA | ▲ 6.87 % |
17/05 | 6.626352 ELLA | ▼ -3.41 % |
18/05 | 6.008758 ELLA | ▼ -9.32 % |
19/05 | 5.512419 ELLA | ▼ -8.26 % |
20/05 | 5.563389 ELLA | ▲ 0.92 % |
21/05 | 5.782797 ELLA | ▲ 3.94 % |
22/05 | 5.164195 ELLA | ▼ -10.7 % |
23/05 | 4.908315 ELLA | ▼ -4.95 % |
24/05 | 4.822794 ELLA | ▼ -1.74 % |
25/05 | 4.728507 ELLA | ▼ -1.96 % |
26/05 | 5.080488 ELLA | ▲ 7.44 % |
27/05 | 5.033327 ELLA | ▼ -0.93 % |
28/05 | 4.767788 ELLA | ▼ -5.28 % |
29/05 | 4.232175 ELLA | ▼ -11.23 % |
30/05 | 4.099033 ELLA | ▼ -3.15 % |
31/05 | 3.760192 ELLA | ▼ -8.27 % |
01/06 | 4.015953 ELLA | ▲ 6.8 % |
02/06 | 4.621118 ELLA | ▲ 15.07 % |
03/06 | 4.63688 ELLA | ▲ 0.34 % |
04/06 | 4.998421 ELLA | ▲ 7.8 % |
05/06 | 3.181685 ELLA | ▼ -36.35 % |
06/06 | 3.844637 ELLA | ▲ 20.84 % |
07/06 | 3.024893 ELLA | ▼ -21.32 % |
08/06 | 2.693119 ELLA | ▼ -10.97 % |
09/06 | 2.397601 ELLA | ▼ -10.97 % |
10/06 | 2.497791 ELLA | ▲ 4.18 % |
11/06 | 2.650241 ELLA | ▲ 6.1 % |
12/06 | 2.348644 ELLA | ▼ -11.38 % |
13/06 | 2.172381 ELLA | ▼ -7.5 % |
14/06 | 2.21545 ELLA | ▲ 1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NAGA/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.215133 ELLA | ▼ -34.33 % |
27/05 — 02/06 | 7.697156 ELLA | ▲ 82.61 % |
03/06 — 09/06 | 7.952865 ELLA | ▲ 3.32 % |
10/06 — 16/06 | 9.241231 ELLA | ▲ 16.2 % |
17/06 — 23/06 | 16.0187 ELLA | ▲ 73.34 % |
24/06 — 30/06 | 18.8616 ELLA | ▲ 17.75 % |
01/07 — 07/07 | 7.867979 ELLA | ▼ -58.29 % |
08/07 — 14/07 | 11.7679 ELLA | ▲ 49.57 % |
15/07 — 21/07 | 8.740998 ELLA | ▼ -25.72 % |
22/07 — 28/07 | 7.489089 ELLA | ▼ -14.32 % |
29/07 — 04/08 | 6.735541 ELLA | ▼ -10.06 % |
05/08 — 11/08 | 5.007148 ELLA | ▼ -25.66 % |
NAGA/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.530653 ELLA | ▲ 17.32 % |
07/2024 | 27.0744 ELLA | ▲ 259.52 % |
08/2024 | 13.9818 ELLA | ▼ -48.36 % |
09/2024 | 6.245285 ELLA | ▼ -55.33 % |
10/2024 | 3.963824 ELLA | ▼ -36.53 % |
11/2024 | 8.855532 ELLA | ▲ 123.41 % |
12/2024 | 5.438836 ELLA | ▼ -38.58 % |
01/2025 | 2.160702 ELLA | ▼ -60.27 % |
NAGA/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.419081 ELLA |
Tối đa | 19.8235 ELLA |
Bình quân gia quyền | 11.8241 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.20223 ELLA |
Tối đa | 32.8969 ELLA |
Bình quân gia quyền | 13.8753 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.812355 ELLA |
Tối đa | 83.6683 ELLA |
Bình quân gia quyền | 23.0524 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến NGC/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: