Tỷ giá hối đoái NAGA chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NAGA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NGC/VEF

Lịch sử thay đổi trong NGC/VEF tỷ giá

NGC/VEF tỷ giá

04 07, 2023
1 NGC = 313,805 VEF
▲ 2.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NAGA/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NAGA chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NGC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NGC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NAGA/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NGC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.79% (299,448 VEF — 313,805 VEF)

Thay đổi trong NGC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.79% (299,448 VEF — 313,805 VEF)

Thay đổi trong NGC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các NAGA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.79% (299,448 VEF — 313,805 VEF)

Thay đổi trong NGC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce NAGA tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 238306442.07% (0.13 VEF — 313,805 VEF)

NAGA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

NAGA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 306,766 VEF ▼ -2.24 %
01/06 746,032 VEF ▲ 143.19 %
02/06 576,366 VEF ▼ -22.74 %
03/06 356,083 VEF ▼ -38.22 %
04/06 349,802 VEF ▼ -1.76 %
05/06 350,479 VEF ▲ 0.19 %
06/06 354,098 VEF ▲ 1.03 %
07/06 331,492 VEF ▼ -6.38 %
08/06 316,073 VEF ▼ -4.65 %
09/06 314,537 VEF ▼ -0.49 %
10/06 255,746 VEF ▼ -18.69 %
11/06 237,203 VEF ▼ -7.25 %
12/06 241,543 VEF ▲ 1.83 %
13/06 252,627 VEF ▲ 4.59 %
14/06 303,159 VEF ▲ 20 %
15/06 310,325 VEF ▲ 2.36 %
16/06 304,397 VEF ▼ -1.91 %
17/06 289,599 VEF ▼ -4.86 %
18/06 296,363 VEF ▲ 2.34 %
19/06 281,611 VEF ▼ -4.98 %
20/06 290,410 VEF ▲ 3.12 %
21/06 268,174 VEF ▼ -7.66 %
22/06 260,806 VEF ▼ -2.75 %
23/06 270,730 VEF ▲ 3.8 %
24/06 93,689,106,740 VEF ▲ 34606039.75 %
25/06 87,479,633,933 VEF ▼ -6.63 %
26/06 88,044,781,612 VEF ▲ 0.65 %
27/06 113,407,370,764 VEF ▲ 28.81 %
28/06 104,314,606,265 VEF ▼ -8.02 %
29/06 100,022,860,580 VEF ▼ -4.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NAGA/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NAGA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 243,011 VEF ▼ -22.56 %
10/06 — 16/06 226,341 VEF ▼ -6.86 %
17/06 — 23/06 196,925 VEF ▼ -13 %
24/06 — 30/06 182,544 VEF ▼ -7.3 %
01/07 — 07/07 89,456,389,261 VEF ▲ 49005317.16 %
08/07 — 14/07 106,449,496,505 VEF ▲ 19 %
15/07 — 21/07 96,493,618,904 VEF ▼ -9.35 %
22/07 — 28/07 102,719,589,995 VEF ▲ 6.45 %
29/07 — 04/08 105,063,629,003 VEF ▲ 2.28 %
05/08 — 11/08 100,549,873,396 VEF ▼ -4.3 %
12/08 — 18/08 125,611,225,462 VEF ▲ 24.92 %
19/08 — 25/08 147,721,856,151 VEF ▲ 17.6 %

NAGA/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 335,236 VEF ▲ 6.83 %
07/2024 231,076 VEF ▼ -31.07 %
08/2024 349,482 VEF ▲ 51.24 %
09/2024 231,723 VEF ▼ -33.7 %
10/2024 255,821 VEF ▲ 10.4 %
11/2024 508,442 VEF ▲ 98.75 %
12/2024 301,301 VEF ▼ -40.74 %
01/2025 806,118 VEF ▲ 167.55 %
02/2025 171,493 VEF ▼ -78.73 %
03/2025 84,135,068,582 VEF ▲ 49060160.13 %
04/2025 97,442,324,672 VEF ▲ 15.82 %
05/2025 88,887,599,320 VEF ▼ -8.78 %

NAGA/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 233,606 VEF
Tối đa 336,786 VEF
Bình quân gia quyền 295,376 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 233,606 VEF
Tối đa 336,786 VEF
Bình quân gia quyền 295,376 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 233,606 VEF
Tối đa 336,786 VEF
Bình quân gia quyền 295,376 VEF

Chia sẻ một liên kết đến NGC/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NAGA (NGC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu